Kanji N1 | Bài 44: Hán tự khi nói về Vấn đề quốc tế!
Trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu đến các bạn bài 44 - Hán tự khi nói về Vấn đề quốc tế! Các bạn học Kanji N1 đến đau rồi nhỉ? Học Kanji N1 theo chuỗi bài này vô cùng hiệu quả.
Kanji N1 | Bài 44
Hán tự khi nói về Vấn đề quốc tế
護 |
Hộ |
保護 |
ほご |
Sự bảo hộ, bảo vệ |
自然保護 |
しぜんほご |
Bảo vệ thiên nhiên |
||
環境保護 |
かんきょうごほ |
Bảo vệ môi trường |
||
保護貿易 |
ほごぼうえき |
Bảo hộ mậu dịch |
||
介護 |
かいご |
Sự chăm sóc điều dưỡng |
||
介護福祉士 |
かいごふくしし |
Hộ lý, nhân viên chăm sóc |
||
介護保険 |
かいごほけん |
Bảo hiểm chăm sóc |
||
弁護 |
べんご |
Sự biện hộ |
||
介護士 |
かいごし |
Luật sư |
||
策 |
Sách |
対策 |
たいさく |
Biện pháp, đối sách, phương án |
地球温暖化対策 |
ちきゅうおんだんかたいさく |
Biện pháp cho hiện tượng Trái Đất nóng lên |
||
少子化対策 |
しょうしかたいさく |
Biện pháp cho hiện tượng già hóa dân số |
||
過疎化対策 |
かそかたさく |
Biện pháp cho hiện tượng di cư từ nông thông đến thành thị |
||
政策 |
せいさく |
Chính sách |
||
外交政策 |
かいごうせいさく |
Chính sách ngoại giao |
||
経済政策 |
けいざいせいさく |
Chính sách kinh tế |
||
金融政策 |
きんゆうせいさく |
Chính sách tài chính |
||
援 |
Viện |
支援 |
しえん |
Sự chi viện, hỗ trợ |
人道支援 |
じんどうしえん |
Sự hỗ trợ nhân đạo |
||
支援物資 |
しえんぶっし |
Sự hỗ trợ về vật tư |
||
救援 |
きゅうえん |
Sự cứu viện, cứu trợ |
||
救援活動 |
きゅうえんかつどう |
Hoạt động cứu trợ |
||
伐 |
Phạt |
伐採 |
ばっさい |
Việc chặt cây |
森林伐採 |
しんりんばっさい |
Việc phá rừng |
||
糧 |
Lương |
食糧 |
しょくりょう |
Lương thực |
食糧危機 |
しょくりょうきき |
Khủng hoảng lương thực |
||
飢 |
Cơ |
飢饉 |
ききん |
Năm mắt mùa, đói kém |
餓 |
Ngạ |
飢餓 |
きが |
Nạn đói |
擁 |
Ủng |
擁護 |
ようご |
Sự ủng hộ, bảo vệ |
人権擁護 |
じんけんようご |
Bảo vệ nhân quyền |
||
洪 |
Hồng |
洪水 |
こうずい |
Lũ lụt |
洪水警報 |
こうずいけいほう |
Cảnh báo lũ lụt |
||
津 |
Tân |
津波 |
つなみ |
Sóng thần |
津波警報 |
つなみけいほう |
Cảnh báo sóng thần |
||
浸 |
Tẩm |
浸水 |
しんすい |
Ngập lụt |
床下浸水 |
ゆかしたしんすい |
Ngập dưới sàn nhà |
||
床上浸水 |
ゆかうえしんすい |
Ngập trên sàn nhà |
||
災 |
Tai |
災害 |
さいがい |
Thảm họa, tai nạn |
土砂災害 |
どしゃさいがい |
Sạt lở đất |
||
被災地 |
ひさいち |
Vùng chịu thiên tai |
||
火災 |
かさい |
Hỏa hoạn, đám cháy |
||
請 |
Thỉnh |
請求 |
せいきゅう |
Sự thỉnh cầu, yêu cầu |
請求書 |
せいきゅうしょ |
Thư yêu cầu |
||
要請 |
ようせい |
Sự yêu cầu, đề nghị |
||
救助要請 |
きゅうじょようせい |
Sự yêu cầu cứu hộ |
||
避難要請 |
ひなんようせい |
Sự yêu cầu sơ tán |
||
紛 |
Phân |
紛争 |
ふんそう |
Sự tranh chấp |
国際紛争 |
こくさいふんそう |
Tranh chấp quốc tế |
||
紛糾 |
ふんきゅう |
Sự hỗn loạn, lộn xộn |
||
議論が紛糾する |
ぎろんがふんきゅうする |
Tranh luận triền miên |
||
宗 |
Tông |
宗教 |
しゅうきょう |
Tôn giáo |
宗教上の理由 |
しゅうきょうじょうのりゆう |
Lí do tôn giáo |
||
邦 |
Bang |
連邦 |
れんぽう |
Sự liên bang |
連邦政府 |
れんぽうせいふ |
Chính phủ liên bang |
||
邦人 |
ほうじん |
Nhật kiều |
||
在外邦人 |
ざいがいほうじん |
Nhật kiều tại ngoại |
||
邦楽 |
ほうがく |
Âm nhạc Nhật Bản |
||
核 |
Hạch |
核兵器 |
かくへいき |
Vũ khí hạt nhân |
核兵器廃絶 |
かくへいきはいぜつ |
Sự bãi bỏ vũ khí hạt nhân |
||
核実験 |
かくじっけん |
Thử nghiệm hạt nhân |
||
核実験禁止条約 |
かくじっけんきんしじょうやく |
Hiệp ước cấm vũ khí hạt nhân |
||
地下核兵器 |
ちかかくへいき |
Vũ khí hạt nhân ngầm |
||
裁 |
Tài |
制裁 |
せいさい |
Chế tài |
軍事制裁 |
ぐんじせいさい |
Chế tài quân sự |
||
経済制裁 |
けいざいせいさい |
Trừng phạt kinh tế |
||
裁判 |
さいばん |
Sự xét xử, phiên tòa |
||
民事裁判 |
めいじさいばん |
Xét xử dân sự |
||
刑事裁判 |
けいじさいばん |
Xét xử hình xử |
||
措 |
Thố |
措置 |
そち |
Biện pháp, phương pháp |
救済措置 |
きゅうさいそち |
Phương pháp cứu viện |
||
緊急措置 |
きんきゅうそち |
Biện pháp cấp bách |
||
延命措置 |
えんめいそち |
Phương pháp kéo dài sự sống |
||
法的措置 |
ほうてきそち |
Hành động pháp lý |
Học tiếp Kanji N1 bài 45 nào >>> Kanji N1 | Bài 45: Hán tự khi nói về Kinh tế và Công nghiệp!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei