Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 | Bài 6
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <6>
| 
			 サイ  | 
			
			 栽  | 
			
			 Tài  | 
			
			 栽培  | 
			
			 さいばい  | 
			
			 Sự trồng trọt  | 
		
| 
			 裁  | 
			
			 Tài  | 
			
			 裁判  | 
			
			 さいばん  | 
			
			 Phiên tòa  | 
		|
| 
			 体裁  | 
			
			 ていさい  | 
			
			 Phong thái, diện mạo  | 
		|||
| 
			 載  | 
			
			 Tái  | 
			
			 記載  | 
			
			 きさい  | 
			
			 Sự ghi chép  | 
		|
| 
			 掲載  | 
			
			 けいさい  | 
			
			 Sự đăng lên  | 
		|||
| 
			 ソウ  | 
			
			 壮  | 
			
			 Tráng  | 
			
			 壮大な  | 
			
			 そうだいな  | 
			
			 Nguy nga, tráng lệ  | 
		
| 
			 壮絶な  | 
			
			 そうぜつな  | 
			
			 Vĩ đại, hùng vĩ  | 
		|||
| 
			 荘  | 
			
			 Trang  | 
			
			 別荘  | 
			
			 べっそう  | 
			
			 Biệt trang, biệt thự  | 
		|
| 
			 山荘  | 
			
			 さんそう  | 
			
			 Sơn trang, nhà nghỉ trên núi  | 
		|||
| 
			 匕  | 
			
			 卑  | 
			
			 TI  | 
			
			 卑怯な  | 
			
			 ひきょうな  | 
			
			 Bần tiện, ti tiện  | 
		
| 
			 卑屈な  | 
			
			 ひくつな  | 
			
			 Bì ổi  | 
		|||
| 
			 碑  | 
			
			 Bi  | 
			
			 碑  | 
			
			 ひ  | 
			
			 Bia mộ  | 
		|
| 
			 石碑  | 
			
			 せきひ  | 
			
			 Bia đá  | 
		|||
| 
			 ショウ  | 
			
			 唱  | 
			
			 Xướng  | 
			
			 合唱  | 
			
			 がっしょう  | 
			
			 Hợp xướng  | 
		
| 
			 提唱  | 
			
			 ていしょう  | 
			
			 Sự đề xướng  | 
		|||
| 
			 晶  | 
			
			 Tinh  | 
			
			 結晶  | 
			
			 けっしょう  | 
			
			 Sự kết tinh  | 
		|
| 
			 水晶  | 
			
			 すいしょう  | 
			
			 Thủy tinh  | 
		|||
| 
			 ジュク  | 
			
			 熟  | 
			
			 Thục  | 
			
			 成熟  | 
			
			 せいじゅく  | 
			
			 Sự thành thục  | 
		
| 
			 未熟  | 
			
			 みじゅく  | 
			
			 Sự chưa trưởng thành  | 
		|||
| 
			 塾  | 
			
			 Thục  | 
			
			 塾  | 
			
			 じゅく  | 
			
			 Lớp học thêm  | 
		|
| 
			 ジュウ  | 
			
			 従  | 
			
			 Tùng  | 
			
			 従来  | 
			
			 じゅうらい  | 
			
			 Bấy lâu nay  | 
		
| 
			 従事する  | 
			
			 じゅうじする  | 
			
			 Làm việc, làm nhiệm vụ  | 
		|||
| 
			 縦  | 
			
			 Túng  | 
			
			 操縦  | 
			
			 そうじゅう  | 
			
			 Việc điều hành, điều khiển  | 
		|
| 
			 縦断  | 
			
			 じゅうだん  | 
			
			 Sự bổ dọc, sự đi xuyên qua  | 
		|||
| 
			 ジュン  | 
			
			 盾  | 
			
			 Thuẫn  | 
			
			 矛盾  | 
			
			 むじゅん  | 
			
			 Sự mâu thuẫn  | 
		
| 
			 循  | 
			
			 Tuần  | 
			
			 循環  | 
			
			 じゅんかん  | 
			
			 Sự tuần hoàn  | 
		|
| 
			 悪循環  | 
			
			 あくじゅんかん  | 
			
			 Vòng luẩn quẩn  | 
		|||
| 
			 ジュ  | 
			
			 需  | 
			
			 Nhu  | 
			
			 需要  | 
			
			 じゅよう  | 
			
			 Nhu cầu  | 
		
| 
			 必需品  | 
			
			 ひつじゅひん  | 
			
			 Nhu yếu phẩm  | 
		|||
| 
			 儒  | 
			
			 Nho  | 
			
			 儒教  | 
			
			 じゅきょう  | 
			
			 Nho giáo  | 
		|
| 
			 コ  | 
			
			 孤  | 
			
			 Cô  | 
			
			 孤独  | 
			
			 こどく  | 
			
			 Sự cô độc  | 
		
| 
			 孤立  | 
			
			 こりつ  | 
			
			 Sự cô lập  | 
		|||
| 
			 弧  | 
			
			 Quát  | 
			
			 括弧  | 
			
			 かっこ  | 
			
			 Dấu ngoặc  | 
		|
| 
			 ジョウ  | 
			
			 充  | 
			
			 Sung  | 
			
			 補充する  | 
			
			 ほじゅうする  | 
			
			 Bổ sung  | 
		
| 
			 充実する  | 
			
			 じゅうじつする  | 
			
			 Làm đầy  | 
		|||
| 
			 銃  | 
			
			 Súng  | 
			
			 銃  | 
			
			 じゅう  | 
			
			 Súng  | 
		|
| 
			 銃弾  | 
			
			 じゅうだん  | 
			
			 Viên đạn  | 
		|||
| 
			 エン  | 
			
			 沿  | 
			
			 Duyên  | 
			
			 沿岸  | 
			
			 えんがん  | 
			
			 Bờ biển  | 
		
| 
			 沿線  | 
			
			 えんせん  | 
			
			 Dọc đường tàu hỏa  | 
		|||
| 
			 鉛  | 
			
			 Duyên  | 
			
			 鉛筆  | 
			
			 えんぴつ  | 
			
			 Bút chì  | 
		|
| 
			 亜鉛  | 
			
			 あえん  | 
			
			 Kẽm  | 
		|||
| 
			 ヘイ  | 
			
			 幣  | 
			
			 Tệ  | 
			
			 紙幣  | 
			
			 しへい  | 
			
			 Tiền giấy  | 
		
| 
			 貨幣  | 
			
			 かへい  | 
			
			 Tiền tệ  | 
		|||
| 
			 弊  | 
			
			 Tệ  | 
			
			 弊害  | 
			
			 へいがい  | 
			
			 Sự tệ hại  | 
		|
| 
			 弊社  | 
			
			 へいしゃ  | 
			
			 Công ty chúng tôi  | 
		|||
| 
			 テツ  | 
			
			 徹  | 
			
			 Triệt  | 
			
			 徹底  | 
			
			 てってい  | 
			
			 Sự triệt để  | 
		
| 
			 徹夜  | 
			
			 てつや  | 
			
			 Thức trắng đêm  | 
		|||
| 
			 撤  | 
			
			 Triệt  | 
			
			 撤去  | 
			
			 てっきょ  | 
			
			 Sự hủy bỏ, bãi bỏ  | 
		|
| 
			 撤回  | 
			
			 てっかい  | 
			
			 Sự thu hồi, rút lại  | 
		
Học tiếp Kanji N1 bài 7 nào >>> Kanji N1 | Bài 7: Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <1>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau