Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật (Phần 1)
黄道帯(こうどうたい): Cung hoàng đạo
磨羯宮(まかつきゅう): Cung Ma kết
責任感(せきにんかん): Tính trách nhiệm
堅持(けんじ): Kiên trì
規律(きりつ): Kỷ luật
落(お)ち着(つ)く: Bình tĩnh
悲観的(ひかんてき): Bi quan
頑固(がんこ): Bảo thủ, ngoan cố
内気(うちき):Nhút nhát
宝瓶宮(たからびんみや): Cung Bảo bình
クリエイティヴ: Sáng tạo
頭(あたま)がいい・賢(かしこ)い:Thông minh
人道(じんどう):Nhân đạo
親(した)しい:Thân thiện
冷(ひ)ややか: Lạnh lùng
予測不可能(よそくふかのう): Khó đoán
反抗的(はんこうてき): Cứng đầu, khó bảo
双魚宮(そうさかなみや): Cung Song Ngư
ロマンチック: Lãng mạn
傾倒(けいとう): Hy sinh, cống hiến
同情(どうじょう): Đồng cảm
躊躇(ためら)う: Do dự
忌避(きひ): Trốn tránh
白羊宮(はくようきゅう): Cung Bạch dương
気前(きまえ): Hào phóng
熱心(ねっしん): Nhiệt tình
効果(こうか): Hiệu quả
怒(おこ)りっぽい: Nóng tính
勝手(かって): Ích kỉ
金牛宮(きむうしみや): Cung Kim Ngưu
頼(たの)もしい: Đáng tin cậy
安定(あんてい): ổn định
決心(けっしん): quyết tâm
貪欲(どんよく): tham lam
物質的(ぶっしつてき): thực dụng, vật chất
双児宮(そうじみや): Cung Song Tử
ユーモラス: Hài hước
好奇(こうき):Tò mò
緊張(きんちょう): Căng thẳng
粘(ねば)りがない: Không kiên nhẫn
Trong khi chờ đón phần 2 về tính cách của 6 cung còn lại, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu thêm một số từ vựng thú vị nữa nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật – Chủ đề “Cung hoàng đạo”
>>> 40 từ vựng nên biết về Internet
>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hành động của con người (P4)