Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật Katakana N5

|
カタカナ |
Ý nghĩa |
|
アパート |
Chung cư |
|
アメリカ |
Mỹ |
|
アルバイト、バイト |
Làm thêm |
|
エアコン |
Máy điều hòa |
|
エスカレーター |
Thang máy |
|
エレベーター |
Thang cuốn |
|
カーテン |
Rèm cửa |
|
カメラ |
Máy ảnh |
|
ガラス |
Thủy tinh |
|
ケーキ |
Bánh ngọt |
|
ゲーム |
Trò chơi |
|
消しゴム |
Cục tẩy gôm |
|
コート |
Áo khoác |
|
コーヒー |
Cà phê |
|
コップ |
Cái cốc |
|
コピー |
Phô tô |
|
コンビニ |
Cửa hàng tiện lợi |
|
サッカー |
Bóng đá |
|
サラダ |
Sa lát |
|
サンドイッチ |
Bánh sandwich |
|
シャープペンシル |
Bút chì kim |
|
シャツ |
Áo sơ mi |
|
シャワー |
Tắm vòi hoa sen |
|
スーパー |
Siêu thị |
|
スカート |
Váy |
|
スキー |
Trượt tuyết |
|
ストーブ |
Máy sưởi ấm |
|
スプーン |
Cái thìa |
|
スポーツ |
Thể thao |
|
ズボン |
Cái quần |
|
スリッパ |
Đôi dép |
|
セーター |
Áp len |
|
ゼロ |
Số không |
|
タクシー |
Taxi |
|
チーズ |
Pho mát, phô mai |
|
チョコレート |
Sô cô la |
|
テープ |
Băng |
|
テーブル |
Bàn |
|
テスト |
Kiểm tra |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng nữa nhé:
>>> Từ vựng Katakana chủ đề Kỹ thuật
>>> Khóa học N3 6 tháng từ con số 0