Ngữ pháp tiếng Nhật N2 - Bài 18: Cách thể hiện ý không thể, khó mà thực hiện một hành động
Hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn Ngữ pháp tiếng Nhật N2 - Bài 18: Cách thể hiện ý không thể, khó mà thực hiện một hành động. Những mẫu câu dưới đây hầu như không dùng để nói về khả năng, năng lực con người, mỗi mẫu mang một sắc thái khác nhau.
Ngữ pháp tiếng Nhật N2 - Bài 18:
Cách thể hiện ý không thể, khó mà thực hiện một hành động
1.〜がたい
Ý nghĩa: Khó làm, không thể làm việc gì
Cách dùng: Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. Chủ yếu dùng với những động từ liên quan đến phát ngôn (nói, biểu đạt…) hoặc động từ liên quan đến cảm xúc, tâm lí (cảm tưởng, lí giải, tin tưởng…)
Vます + がたい
Ví dụ:
あの優しい彼がそんなひどいことをしたは信じがたい
Thật khó tin là người tốt bụng như anh ấy lại làm điều tồi tệ như vậy
あの料理はなんとも言いがたい初めての味だ
Món ăn này có vị gì đó tôi mới gặp lần đầu, rất khó nói
2.〜わけにはいかない・〜わけにもいかない
Ý nghĩa: Vì trái với lẽ thường trong xã hội, vì trái với lương tâm nên không thể làm việc gì
Cách dùng: Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. Chủ ngữ thường là ngôi thứ nhất
Vる+ わけにはいかない・わけにもいかない
Ví dụ:
病気の子供を一人家において、仕事に行くわけにはいかない
Vì con đang ốm ở nhà một mình, tôi không thể đi làm được
もう終電は終わってしまった。会社に泊まるわけにもいかず、困っている
Chuyến tàu điện cuối qua rồi. Cũng không thể ở lại công ty thật, khổ quá.
3.〜かねる
Ý nghĩa: Trong trường hợp, trong điều kiện, lập trường của người nói thì không thể làm được
Cách dùng: Không sử dụng với ý nghĩa “không thể” mang tính khả năng. Thường dùng trong trường hợp từ chối một cách lịch sự.
Vます +かねる
Ví dụ:
メールでのご質問だけでは診断しかねます.一度病院にいらっしゃってください
Chỉ qua mail thì tôi khó có thể chẩn đoán vấn đề này được. Xin hãy tới bệnh viện một lần đi.
あなたの気持ちも理解できますが、その案には賛成しかねます
Tôi có thể hiểu được cảm giác của anh, nhưng tôi khó mà tán thành phương án này.
4.〜ようがない
Ý nghĩa: Dù muốn làm nhưng không biết làm thế nào thì được, hoàn toàn không có khả năng làm được
Cách dùng: Dùng với ý nghĩa hoàn toàn không có cách làm gì đó. Nhấn mạnh sắc thái “không thể”
Vます + ようがない
Ví dụ:
実力はあるのだから、今回の結果には運がなかったとしか言いようがない
Vì có thực lực, nên kết quả lần này chỉ có thể nói là không may thôi.
これだけしっかり準備したのだ。悪い結果になりようがないだろう
Đã chuẩn bị kĩ càng thế này rồi. Chắc chắn kết quả không thể không tốt được
5.〜どころではない
Ý nghĩa: Không phải là lúc, không phải trong trạng thái có thể làm gì
Cách dùng: Sử dụng với ý nghĩa vì tình trạng không thuận lợi (không có tiền, không có thời gian, tiếng ồn, đang bệnh…) nên điều kì vọng, điều tưởng tượng không thực hiện được
N ・Vる + どころではない
Ví dụ:
仕事が忙しくて、旅行どころではない
Vì công việc bận rộn, không thể đi du lịch được
隣のテーブルの人たちがうるさくて、ゆっくり食事を楽しむどころではなかった
Bàn bên cạnh ồn quá, không thể từ tốn dùng bữa được.
6.〜得る/〜得ない
Ý nghĩa: Có thể, có khẳ năng / Không thể, không có không có
Cách dùng: Khi dùng để nói về khả năng vốn có của một người (VD: Có thể nói tiếng Anh) hoặc khả năng trong tình huống (VD: Không uống rượu nên có thể lái xe), thì khó sử dụng mẫu câu này. Động từ得る có hai cách đọc làえるvà うる, với cách sử dụng này thì thường đọc là うる, phủ định là えない. Mẫu câu không dùng để nói về khả năng bản thân.
Vます +得る/〜得ない
Ví dụ:
がんは誰でもかかり得る病気だ
Ung thư là bệnh mà ai cũng có thể mắc phải
人間が100メートルを5秒で走るなんてあり得ない話だ
Không thể nào có chuyện có người chạy 100m trong vòng 5s
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chuẩn bị trước ngữ pháp bài 18 nhé!