Những cách đếm đặc biệt trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số đơn vị ‘lượng’ hay dùng các bạn nhé: 。Đếm người: 人 – nin 。Đếm người
。Đếm máy móc, xe cộ: 台 – dai 。Đếm số lần: 回 – kai 。Đếm tờ (giấy): 枚 – mai 。Đếm lầu (tầng): 階 – kai
。Đếm giờ: 時間 – jikan
。Đếm con vật: 匹 – hiki (một ‘con’= ippiki) 。Đếm gà, gia cầm: 羽 – wa 。Đếm gia súc: 頭 – tou 。Đếm số lần lớn hơn: 倍 – bai
。Đếm số đêm thuê nhà nghỉ / khách sạn: 泊 – haku ( ‘thuê’ một đêm = ippaku) 。Đếm số ghế trên xe: 席 – seki 。Đếm số toa xe, toa tàu: 車両 – sharyou 。Đếm số bữa ăn: 膳 – zen
Đi vào từng trường hợp trong cách đếm tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé
>>> Tổng hợp hơn 30 cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 1)