Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Những từ vựng Kanji liên quan đến “Động” (動)
Học Kanji theo bộ

Những từ vựng Kanji liên quan đến “Động” (動)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bạn đã biết bao nhiêu Kanji bộ “Động” (動)??? Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Động” (動). Những từ vựng có chứa “Động” hầu hết liên quan đến sự vận động, hoạt động.

Những từ vựng Kanji liên quan đến “Động” (動)

 

từ vựng kanji liên quan đến động 動

 

1              動く                        うご く                             Di chuyển                              
2 動物 どうぶつ Động vật
3 動物園 どうぶつえん Sở thú
4 動詞 どうし Động từ
5 動機 どうき Động cơ
6 動力 どうりょく Động lực
7 動作 どうさ Động tác
8 動揺 どうよう Dao động
9 動向 どうこう Hướng chuyển động
10 動画 どうが Video
11 動植物 どうしょくぶつ Động thực vật
12 動静 どうせい Động tĩnh
13 動員 どういん Động viên
14 動転 どうてん Chuyển động
15 動物学 どうぶつがく Động vật học
16 動悸 どうき Kinh hoàng, thót tim
17 動物界 どうぶつかい Giới động vật
18 動作原理 どうさげんり Nguyên lí hoạt động
19 動態 どうたい Động thái
20 動乱 どうらん Xáo động, hỗn loạn
21 行動 こうどう Hành động
22 運動 うんどう Vận động
23 暴動 ぼうどう Bạo động
24 感動 かんどう Cảm động
25 活動 かつどう Hoat động
26 移動 いどう Di động
27 自動 じどう Tự động
28 変動 へんどう Biến động
29 騒動 そうどう Náo động, hỗn loạn
30 作動 さどう Tác động
31 言動 げんどう Lời nói và hành động
32 発動 はつどう Phát động
33 不動 ふどう Bất động
34 振動 しんどう Chấn động
35 始動 しどう Kích hoạt (máy móc)
36 起動 きどう Khởi động
37 政治活動 せいじかつどう Hoạt động chính trị
38 クラブ活動 クラブかつどう Hoạt động clb
39 経済活動 けいざいかつどう Hoạt động kinh tế
40 物価変動 ぶっかへんどう Biến đổi giá cả

Bài học tiếp theo trong chủ đề học Kanji mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đây: 

>>> Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Nhật

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Diễm xưa (Trịnh Công Sơn)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị