Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến: “Mục” (目)

|
1 |
目 |
め |
Mắt, ánh nhìn, mục |
|
2 |
目的 |
もくてき |
Mục đích |
|
3 |
目標 |
もくひょう |
Mục tiêu |
|
4 |
目印 |
めじるし |
Dấu ấn |
|
5 |
目立つ |
めだつ |
Nổi bật |
|
6 |
目覚まし |
めざまし |
Tỉnh giấc |
|
7 |
目茶苦茶 |
めちゃくちゃ |
Vô nghĩa, lộn xộn |
|
8 |
目眩 |
めまい |
Chóng mặt |
|
9 |
目上 |
めうえ |
Cấp trên |
|
10 |
目出度い |
めでたい |
Vui mừng |
|
11 |
目録 |
もくろく |
Danh sách, catalog |
|
12 |
目覚ましい |
めざましい |
Rực rỡ, đáng chú ý |
|
13 |
目つき |
めつき |
Để mắt |
|
14 |
目方 |
めかた |
Cân nặng |
|
15 |
目撃 |
もくげき |
Quan sát, ngắm |
|
16 |
目覚まし時計 |
めざましどけい |
Đồng hồ báo thức |
|
17 |
目薬 |
めぐすり |
Thuốc nhỏ mắt |
|
18 |
目下 |
めした |
Cấp dưới |
|
19 |
目玉 |
めだま |
Cầu mắt |
|
20 |
目的地 |
もくてきち |
Điểm đến |
|
21 |
目前 |
もくぜん |
Gần sát |
|
22 |
目論見 |
もくろみ |
Kế hoạch, ý định |
|
23 |
目先 |
めさき |
Tương lai gần |
|
24 |
目下 |
もっか |
Hiện tại |
|
25 |
目安 |
めやす |
Xấp xỉ |
|
26 |
目障り |
めざわり |
Chướng mắt, cản trở |
|
27 |
目隠し |
めかくし |
Đồ bịt mắt |
|
28 |
目線 |
めせん |
Ánh nhìn, tiêu điểm nhìn |
|
29 |
目指す |
めざす |
Nhắm tới |
|
30 |
目的語 |
もくてきご |
Vật thể chịu tác động, tân ngữ |
|
31 |
目撃者 |
もくげきしゃ |
Người chứng kiến, nhân chứng |
|
32 |
駄目 |
だめ |
Không được, vô ích |
|
33 |
注目 |
ちゅうもく |
Sự chú ý |
|
34 |
科目 |
かもく |
Môn học |
|
35 |
真面目 |
まじめ |
Nghiêm túc |
|
36 |
役目 |
やくめ |
Vai trò, nhiệm vụ |
|
37 |
面目 |
めんぼく |
Bộ mặt, danh dự |
|
38 |
横目 |
よこめ |
Nhìn sang bên cạnh |
|
39 |
名目 |
めいもく |
Danh mục |
|
40 |
反目 |
はんもく |
Sự thù hận, sự đối chọi |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập lại bài học sau nha!!
>>> Học kanji mỗi ngày: Học 214 bộ chữ hán qua thơ
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 蛍火の杜へ (Nhạc phim Mộ đom đóm)