Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến: “Mục” (目)
Chuyên mục học kanji mỗi ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những từ vựng kanji liên quan đến “Mục” (目). Hãy cùng Kosei tìm hiểu qua 40 từ vựng dưới đây nhé!!!
Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến: “Mục” (目)
1 |
目 |
め |
Mắt, ánh nhìn, mục |
2 |
目的 |
もくてき |
Mục đích |
3 |
目標 |
もくひょう |
Mục tiêu |
4 |
目印 |
めじるし |
Dấu ấn |
5 |
目立つ |
めだつ |
Nổi bật |
6 |
目覚まし |
めざまし |
Tỉnh giấc |
7 |
目茶苦茶 |
めちゃくちゃ |
Vô nghĩa, lộn xộn |
8 |
目眩 |
めまい |
Chóng mặt |
9 |
目上 |
めうえ |
Cấp trên |
10 |
目出度い |
めでたい |
Vui mừng |
11 |
目録 |
もくろく |
Danh sách, catalog |
12 |
目覚ましい |
めざましい |
Rực rỡ, đáng chú ý |
13 |
目つき |
めつき |
Để mắt |
14 |
目方 |
めかた |
Cân nặng |
15 |
目撃 |
もくげき |
Quan sát, ngắm |
16 |
目覚まし時計 |
めざましどけい |
Đồng hồ báo thức |
17 |
目薬 |
めぐすり |
Thuốc nhỏ mắt |
18 |
目下 |
めした |
Cấp dưới |
19 |
目玉 |
めだま |
Cầu mắt |
20 |
目的地 |
もくてきち |
Điểm đến |
21 |
目前 |
もくぜん |
Gần sát |
22 |
目論見 |
もくろみ |
Kế hoạch, ý định |
23 |
目先 |
めさき |
Tương lai gần |
24 |
目下 |
もっか |
Hiện tại |
25 |
目安 |
めやす |
Xấp xỉ |
26 |
目障り |
めざわり |
Chướng mắt, cản trở |
27 |
目隠し |
めかくし |
Đồ bịt mắt |
28 |
目線 |
めせん |
Ánh nhìn, tiêu điểm nhìn |
29 |
目指す |
めざす |
Nhắm tới |
30 |
目的語 |
もくてきご |
Vật thể chịu tác động, tân ngữ |
31 |
目撃者 |
もくげきしゃ |
Người chứng kiến, nhân chứng |
32 |
駄目 |
だめ |
Không được, vô ích |
33 |
注目 |
ちゅうもく |
Sự chú ý |
34 |
科目 |
かもく |
Môn học |
35 |
真面目 |
まじめ |
Nghiêm túc |
36 |
役目 |
やくめ |
Vai trò, nhiệm vụ |
37 |
面目 |
めんぼく |
Bộ mặt, danh dự |
38 |
横目 |
よこめ |
Nhìn sang bên cạnh |
39 |
名目 |
めいもく |
Danh mục |
40 |
反目 |
はんもく |
Sự thù hận, sự đối chọi |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập lại bài học sau nha!!
>>> Học kanji mỗi ngày: Học 214 bộ chữ hán qua thơ
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 蛍火の杜へ (Nhạc phim Mộ đom đóm)
kosei
kosei