Phân biệt ゆっくりvà のんびり một cách dễ dàng, nhớ lâu nhất
Phân biệt ゆっくり và のんびり đều có nghĩa là 'thong thả, thoải mái', có bạn nào từng bị bối rối khi lựa chọn sử dụng hai từ này chưa? Cùng Kosei tìm hiểu cách phân biệt chúng qua bài viết này nhé!
Phân biệt
ゆっくり・のんびり
「ゆっくり」và「のんびり」trong nhiều trường hợp mang ý nghĩa giống nhau, dùng để diễn tả một trạng thái “thong thả, thoải mái, dễ chịu”.
Ví dụ
「ゆっくり歩く」・「のんびり歩く」: Đi bộ một cách thong thả
「ゆっくり暮らす」・「のんびり暮らす」: Sống thoải mái, dễ chịu
Tuy nhiên cũng có những trường hợp, hai từ này có sự khác biệt nhất định. Cụ thể:
「ゆっくり」
「ゆっくり」được dựa trên một tiêu chuẩn nhất định để đánh giá, nó diễn tả một trạng thái “thong thả, thoải mái” khi đối nghịch với một trạng thái “vội vã, gấp rút” nào đó.
「ゆっくり」mang hàm ý về sự “thoải mái, dư thừa” về thời gian, không gian hoặc là sự “thoải mái, thong thả” về mặt cảm xúc, cảm giác khi một người đang thực hiện một hành động nào đó tốn nhiều thời gian.
「のんびり」
Còn 「のんびり」thì không được dựa trên tiêu chuẩn, thước đo hay điều kiện nào. Nó chỉ đơn giản được dùng để miêu tả trạng thái của một hành động nào đó có sự “thong thả, thoải mái”
「のんびり」mang hàm ý về sự “thong thả, bình tĩnh” trong hành động của một người, không có ràng buộc nào khác.
Cùng so sánh qua các ví dụ sau
Ví dụ 1
「ゆっくり腕を上げる」: thực hiện động tác giơ tay lên một cách chậm rãi.
「ゆっくり座れる」: có thể ngồi thoải mái (mà vẫn còn dư chỗ.)
Trong hai trường hợp trên, không thể dùng 「のんびり」vì tính chất “chậm rãi” và “dư thừa” của các hành động kể trên đều cần phải được dựa trên một tiêu chuẩn nào đó, ở đây là về tốc độ hoặc không gian.
Ví dụ 2
「のんびりとした性格」: tính cách điềm tĩnh, không om sòm, lắm chuyện
「のんびりした風景」: phong cảnh thanh bình, yên ả
Trong các trường hợp trên, không thể thay thế 「のんびり」bằng「ゆっくり」ví ở đây,「のんびり」được sử dụng đơn thuần để miêu tả một đối tượng, hàm ý nhấn mạnh vào sắc thái “điềm tĩnh, bình tĩnh” của đối tượng mà thôi.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm các bài học bổ ích khác nhé:
>>> Cách tốt nhất phân biệt 在宅ワーカ và 内職 nhanh chóng
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei