Từ vựng
|
Ý nghĩa
|
倒す(たおす)
|
Chặt đổ, quật ngã, hạ gục, đốn (cây)
|
損害(そんがい)
|
Thiệt hại, tổn thương, thua lỗ, hư hỏng
|
険しい(けわしい)
|
Khắt khe, gạy gắt, hiểm trở, cộc cằn
|
比較的(ひかくてき)
|
Có tính so sánh, tương đối
|
下降(かこう)
|
Rơi xuống, tụt xuống
|
鮮やか(あざやか)
|
Rực rỡ, chói lọi, nổi bật
|
美しい(うつくしい)
|
Đẹp dễ, ưa nhìn
|
清む(すむ)
|
Sáng sủa, trở nên trong suốt
|
帰省(きせい)
|
Sự về quê, về thăm quê
|
縮める(ちぢめる)
|
Thu gọn, rút ngắn, nén lại
|
薄める(うすめる)
|
Làm loãng, làm nhạt đi
|
貯める(ためる)
|
Dành dụm, gom góp
|
納める(おさめる)
|
Thu vào, đóng, tàng trữ
|
さまざま
|
Đủ loại, đa dạng, khác nhau
|
実践(じっせん)
|
Thực tiễn
|
異色 (どくとく)
|
Sự đặc sắc, màu sắc riêng
|
再提出 (さいていしゅつ)
|
Nộp lại lần nữa
|
都会 (とかい)
|
Thành thị, thành phố
|
育ち (そだち)
|
Lớn lên, phát triển
|
過ごす (すごす)
|
Trải qua, trải nghiệm
|
一仕事 (ひとしごと)
|
Nhiệm vụ, công việc
|
休憩 (きゅうけい)
|
Nghỉ ngơi, giải lao
|
演技 (えんぎ)
|
Kỹ thuật trình diễn, diễn xuất
|
個人的 (こじんてき)
|
Mang tính cá nhân, riêng tư
|
考慮 (こうりょ)
|
Xem xét, suy tính, quan tâm
|
評価 (ひょうか)
|
Bình phẩm, đánh giá
|
信頼 (しんらい)
|
Tin cậy, tín nhiệm
|
測定 (そくてい)
|
Đo lường, đo đạc
|
話し合う (はなしあう)
|
Bàn bạc, thảo luận, trao đổi
|
尊重 (そんちょう)
|
Tôn trọng, coi trọng
|
信仰 (しんこう)
|
Tín ngưỡng, đức tin
|
提案 (ていあん)
|
Đề xuất, đưa ra
|
発揮 (はっき)
|
Phát huy
|
商品 (しょうひん)
|
Sản phẩm, hàng hóa
|
開発 (かいはつ)
|
Khai thác, phát triển, sáng tạo ra
|
ゴール
|
Khung thành, về đích
|
インパクト
|
Tác động, ảnh hưởng, ấn tượng
|
アピール
|
Thu hút, kêu gọi, nổi bật
|
ターゲット
|
Mục tiêu, mục đích
|
服装 (ふくそう)
|
Trang phục, quần áo
|
髪形 (かみがた)
|
Kiểu tóc
|
個性的 (こせいてき)
|
Đầy cá tính, có tính cách riêng
|
雰囲気 (ふんいき)
|
Bầu không khí
|
定着 (ていちゃく)
|
Định hình, chỗ đứng vững chắc
|
専用 (せんよう)
|
Chuyên dụng, độc quyền
|
独特 (どくとく)
|
Độc đáo, riêng biệt, cá tính
|
区別 (くべつ)
|
Phân biệt
|
優勝 (ゆうしょう)
|
Vô địch
|
戦う (たたかう)
|
Đánh nhau, chiến đấu
|
争う (あらそう)
|
Tranh chấp, gây gổ, mâu thuẫn
|
奪う (うばう)
|
Cướp, đoạt
|
破る (やぶる)
|
Phá hoại, đập, đột phá
|
訪ねる (たずねる)
|
Ghé thăm, viếng thăm
|
動作 (どうさ)
|
Động tác, hành vi, thao tác
|
実感 (じっかん)
|
Cảm nhận thực tế
|
気配 (けはい)
|
Cảm thấy, linh cảm, có vẻ như là
|
状態 (じょうたい)
|
Tình trạng, trạng thái
|
不規則な (ふきそくな)
|
Không có quy tắc, không điều độ
|
あやふやな
|
Không rõ ràng, phân vân, mập mờ
|
大まかな (おおまかな)
|
Chung chung, tóm tắt, rộng rãi, hào phóng
|
いい加減な
|
Dối trá, thiếu trách nhiệm
|
名所
|
Nơi nổi tiếng, thắng cảnh
|
ガイド
|
Hướng dẫn viên
|
案内 (あんない)
|
Hướng dẫn, chỉ dẫn giải thích
|
宣伝 (せんでん)
|
Tuyên truyền, quảng bá
|
調査 (ちょうさ)
|
Điều tra
|
記録 (きろく)
|
Ghi chép, lưu lại
|
真剣 (しんけん)
|
Nghiêm trang, đúng đắn, nghiêm túc
|
上手 (じょうず)
|
Giỏi giang
|
自由 (じゆう)
|
Tự do
|
積極 (せっきょく)
|
Tích cực
|
真面目に (まじめに)
|
Chăm chỉ, cần mẫn, nghiêm túc
|
歌手 (かしゅ)
|
Ca sĩ
|
まれ
|
Hiếm có
|
余りいない (あまりいない)
|
Không nhiều, hiếm có
|
人気が出ない
|
Không nổi tiếng, không được yêu thích
|
人気が出る
|
Nổi tiếng, được hâm mộ
|
終日 (しゅうじつ)
|
Cả ngày
|
通行 (つうこう)
|
Sự đi lại, lưu thông
|
週末 (しゅうまつ)
|
Cuối tuần
|
夜間 (やかん)
|
Đêm hôm, ban đêm
|
一日中 (いちにちじゅう)
|
Cả ngày, suốt cả ngày
|
今日まで
|
Cho tới ngày nay
|
弄る (いじる)
|
Chạm, mân mê
|
切る (きる)
|
Cắt đứt, xé, bẻ
|
触る (さわる)
|
Chạm, sờ, mó
|
洗う (あらう)
|
Tẩy, rửa
|
乾かす (かわかす)
|
Phơi khô, hong khô
|
初期 (しょき)
|
Ban đầu, sơ khai
|
覆う (おおう)
|
Gói, bọc, che, ủ ấp
|
打ち明ける (うちあける)
|
Nói thẳng, mở tấm lòng
|
情報 (じょうほう)
|
Thông tin, tình báo
|
上司 (じょうし)
|
Bề trên, cấp trên
|
秘密 (ひみつ)
|
Bí mật
|
欠陥 (けっかん)
|
Khuyết điểm, thiếu sót
|
眼鏡 (がんきょう)
|
Kính mắt
|
硬い (かたい)
|
Cứng, dai
|
レンズ
|
Mắt kính, thấu kính
|
引退 (いんたい)
|
Rút lui, giải nghệ
|
ぎっしり
|
Lèn chặt, chật kín
|