Vừa qua kỳ thi JLPT tháng 7 rồi, Kosei sẽ giúp bạn tổng hợp lại một số Kanji - Từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 tháng 7/2021 vừa rồi nhé!
TỔNG HỢP Từ vựng - Kanji xuất hiện trong đề JLPT N2 07/2021

| Kanji | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
| 拡充 | かくじゅう | KHUẾCH SUNG | mở rộng (không đo đạc được) |
| 著しい | いちじるしい | TRỨ | đáng chú ý |
| 声援 | せいえん | THANH VIÊN | lời cổ vũ, khích lệ |
| 傾く | かたむく | KHUYNH | nghiêng, có xu hướng |
| 破片 | はへん | PHÁ PHIẾN | mảnh vụn, mảnh vỡ |
| 豊か | ゆたか | PHONG | phong phú, giàu có |
| 返品 | へんぴん | PHẢN PHẨM | hàng hóa bị trả lại |
| 乱暴 | らんぼう | LOẠN BẠO | thô lỗ |
| 競う | きそう | CẠNH | cạnh tranh, ganh đua |
| 弱点 | じゃくてん | NHƯỢC ĐIỂM | nhược điểm, điểm yếu |
| ボール状 | ボールじょう | TRẠNG | có hình dạng quả cầu |
| 別会場 | べつかいじょう | BIỆT HỘI TRƯỜNG | hội trường khác |
| 現社長 | げんしゃちょう | HIỆN XÃ TRƯỞNG | giám đốc hiện tại |
| 増加 | ぞうか | TĂNG GIA | tăng lên về số lượng |
| 上達 | じょうたつ | THƯỢNG ĐẠT | tiến bộ, tiến triển |
| 増大 | ぞうだい | TĂNG ĐẠI | sự tăng lên, mở rộng (với danh từ trừu tượng, không đếm được) |
| 上昇 | じょうしょう | THƯỢNG THĂNG | tăng cao, sự tiến lên |
| タイマー | timer | đồng hồ bấm giờ | |
| アクシデント | accident | vụ tai nạn | |
| タイミング | timing | thời điểm | |
| アクション | action | hành động | |
| 無事に | ぶじに | VÔ SỰ | an toàn |
| 手軽に | てがる | THỦ KHINH | nhẹ nhàng, đơn giản |
| 率直に | そっちょく | SUẤT TRỰC | thật thà, thẳng thắn |
| 器用に | きよう | KHÍ DỤNG | khéo léo |
| 輸送 | ゆそう | THÂU TỐNG | chuyển tiếp mail |
| 付属 | ふぞく | PHÓ CHỨC | gắn kèm |
| 郵送 | ゆうそう | BƯU TỐNG | gửi đi |
| 添付 | てんぷ | THIÊM PHÓ | đính kèm (file) |
| じろじろ | nhìn chằm chằm | ||
| たまたま | tình cờ, ngẫu nhiên | ||
| さっさと | nhanh chóng | ||
| うっかり | lơ đễnh, sơ ý | ||
| 制限 | せいげん | CHẾ HẠN | hạn chế |
| 限界 | げんかい | HẠN GIỚI | giới hạn (của bản thân, năng lực, thể lực) |
| 境界 | きょうかい | CẢNH GIỚI | ranh giới (hữu hình) |
| 境目 | さかいめ | CẢNH MỤC | ranh giới (trừu tượng) |
| 固める | かためる | CỐ | củng cố |
| まとめる | tóm tắt | ||
| 仕上げる | しあげる | SĨ THƯỢNG | hoàn thành (công việc, dự án) |
| 合わせる | あわせる | HỢP | điều chỉnh, kiểm tra so sánh |
| 失望 | しつぼう | THẤT VỌNG | sự thất vọng |
| がっかりする | thất vọng | ||
| びっくりする | giật mình, bất ngờ | ||
| かっとする | giận dữ | ||
| ぞっとする | rùng mình, run rẩy | ||
| とりかかる | bắt tay vào làm gì đó | ||
| 仕事を探す | しごとをさがす | SĨ SỰ - THAM | tìm việc |
| 仕事を始める | しごとをはじめる | SĨ SỰ - THỦY | bắt đầu công việc |
| 仕事を教える | しごとをおしえる | SĨ SỰ - GIÁO | dạy việc |
| 仕事を頼む | しごとをたのむ | SĨ SỰ - LẠI | nhờ việc |
| 人柄 | ひとがら | NHÂN BÍNH | tính cách (do rèn luyện mà thành, có thể nhìn thấy qua hành động) |
| 格好 | かっこう | CÁCH HẢO | diện mạo |
| 体調 | たいちょう | THỂ TRẠNG | tình trạng cơ thể |
| 気分 | きぶん | KHÍ PHÂN | tâm trạng |
| 性格 | せいかく | TÍNH CÁCH | tính cách (bản chất, khó thay đổi) |
| 案の定 | あんのじょう | TÁN ĐỊNH | quả nhiên, không ngoài dự tính |
| あまり | không mấy, thừa, dư | ||
| 相変わらず | あいかわらず | TƯƠNG BIẾN | như mọi khi |
| やっぱり | quả thật là, quả nhiên | ||
| ぜんぜん | hoàn toàn | ||
| くるむ | quấn, bọc (vải) | ||
| 縛る | しばる | PHƯỢC | trói, buộc |
| 集める | あつめる | TẬP | thu thập |
| 分ける | わける | PHÂN | phân chia |
| 包む | つつむ | BAO | bọc, gói |
| 引用 | いんよう | DẪN DỤNG | trích dẫn |
| ほっと | an tâm | ||
| 展開 | てんかい | TRIỂN KHAI | diễn biến (phim, truyện), mở rộng quy mô |
| 妥当 | だとう | THỎA ĐƯƠNG | hợp lý, đúng đắn |
| かばう | bao che, che giấu/bảo vệ |
>> Ôn tập lại từ vựng N2 từ bài đầu tiên!!
>> Check xem bạn có hay nhầm lẫn 84 Kanji N2 này không nhé?!