Tổng hợp 30 từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt
STT |
Từ vựng tiếng Nhật |
Hiragana |
Romaji |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
1 |
近眼 |
きんがん |
kingan |
Cận thị |
2 |
はやり目 |
め |
hayarime |
mắt đỏ |
3 |
眼病 |
がんびょう |
ganbyou |
đau mắt |
4 |
目薬 |
めぐすり |
megusuri |
Thuốc nhỏ mắt |
5 |
目薬 |
めぐすり |
megusuri |
Nhỏ thuốc nhỏ mắt |
6 |
トラコーマ |
|
torakoma |
Đau mắt hột |
7 |
色盲 |
しきもう |
shikimou |
Mù màu |
8 |
盲目 |
もうもく |
moumoku |
Mù mắt |
9 |
夜盲症 |
やもうしょう |
yorumoushou |
Quáng gà |
10 |
白内障 |
はくないしょう |
hakunaishou |
Đục thuỷ tinh thể |
11 |
青内障 |
あおないさわ |
aonaishou |
Bệnh tăng nhãn áp |
12 |
近眼鏡 |
きんがんきょう |
kingankagami |
Kính cận thị |
13 |
結膜炎 |
けつまくえん |
ketsumakuen |
Bệnh sưng võng mạc, viêm kết mạc |
14 |
網膜出血 |
もうまくしゅっけつ |
moumakushukketsu |
Xuất huyết võng mạc |
15 |
黄斑変性 |
きまだらへんせい |
kihanhensei |
Thoái hoá điểm vàng |
16 |
ドライアイ |
|
doraiai |
Mắt khô |
17 |
充血した目 |
じゅうけつめ |
juuketsushitame |
Mắt bị đỏ tấy |
18 |
角膜炎 |
かくまくほのお |
kakumakuen |
Viêm giác mạc |
19 |
乾性角膜炎 |
かんせいかくまくほのお |
kanseikakumakuen |
Viêm giác mạc khô |
20 |
一重まぶた |
ひとえまぶた |
hitoemabuta |
Mắt một mí |
21 |
二重まぶた |
にじゅうまぶた |
nijuumabuta |
Mắt hai mí |
22 |
ものもらい |
|
monomorai |
Mắt nổi mụn lẹo |
23 |
遠視 |
えんし |
enshi |
Viễn thị |
24 |
つりめ |
|
tsurime |
mắt xếch |
25 |
遠視鏡 |
えんしきょう |
enshikagami |
Kính viễn |
26 |
乱視 |
らんし |
ranshi |
Loạn thị |
27 |
老眼 |
ろうがん |
rougan |
Lão thị |
28 |
老眼鏡 |
ろうがんきょう |
rougankagami |
Kính lão |
29 |
斜視 |
しゃし |
shashi |
Mắt lác |
30 |
赤目 |
あかめ |
akame |
Bệnh đau mắt đỏ |
Học giao tiếp cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Tiếng Nhật giao tiếp tại cửa hàng mắt kính