Tên các món ăn ngày tết bằng tiếng Nhật
STT |
Tên tiếng Việt | Từ vựng | Phiên âm |
1
|
Bánh chưng | バインチュン | (Bain chun) |
2
|
Bánh tét | バインテト | (Bainteto) |
3
|
Canh măng hầm giò heo | 豚足とタケノコの煮物 | (Tonsoku to takenoko no nimono) |
4
|
Canh khổ qua nhồi thịt | 肉詰めニガウリのスープ | (Niku-dzume nigauri no sūpu) |
5
|
Thịt kho nước dừa | 豚肉のココナッツジュース煮 | (Butaniku no kokonattsujūsu ni) |
6
|
Chả giò | 春巻き | (Harumaki) |
7
|
Thịt đông | 肉のゼリー | (Niku no zerī) |
8
|
Chả lụa | 肉ハム | (Niku hamu) |
9
|
Nem chua | 醗酵ソーセージ | (Hakkō sōsēji) |
10
|
Lạp xưởng | 腸詰/ソーセージ | (Chōdzume/ sōsēji) |
11
|
Củ hành muối chua | 子たまねぎの漬物 | (Ko tamanegi no tsukemono) |
12
|
Củ kiệu muối chua | ラッキョウの漬物 | (Rakkyō no tsukemono) |
13
|
Dưa giá | モヤシの漬物 | (Moyashi no tsukemono) |
14
|
Dưa muối | 高菜の漬物 | (Takana no tsukemono) |
15
|
Mứt dừa | コ コナッツの砂糖漬け | (Kokonattsu no satōdzuke) |
16
|
Mứt gừng | ショウガの砂糖漬け | (Shōga no satōdzuke) |
17
|
Mứt hạt sen | ハスの実の砂糖漬け | (Hasu no mi no satōdzuke) |
18
|
Mứt củ sen | レンコンの砂糖漬け | (Renkon no satōdzuke) |
19
|
Hạt dưa | スイカの実の塩漬け | (Suika no mi no shiodzuke) |
20
|
Mứt cà chua | トマトの砂糖漬け | (Tomato no satōdzuke) |
21
|
Hạt hướng dương | ひまわりの実の塩漬け | (Himawari no mi no shiodzuke) |
22
|
Hạt bí | カボチャの実の塩漬け | (Kabocha no mi no shiodzuke) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học chúc tết - Chúc mọi nhà nào:
>>> Năm mới chúc tết bằng tiếng Nhật
>>> Bạn đã biết cách gọi tên các loại rau củ bằng tiếng Nhật?