Tổng hợp 40 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật quan trọng (Phần 2)
Nửa còn lại của 80 từ tính từ quan trọng nhất, cần nhớ nhất để vượt qua bài thi JLPT N3 đây! Cùng Trung tâm Tiếng Nhật Kosei ghi nhớ tính từ N3 tiếng Nhật quan trọng hết nào!
Tổng hợp tính từ N3 PHẦN 2
|
濃い |
濃 - Nồng |
こい |
Đậm (màu sắc) |
|
薄い |
薄 - Bạc |
うすい |
Nhạt (màu sắc), mỏng |
|
酸っぱい |
酸 - Toan |
すっぽい |
Chua |
|
臭い |
臭 - Xú |
くさい |
Hôi thối, tanh tưởi |
|
おかしい |
|
おかしい |
Buồn cười, lạ |
|
かっこいい |
|
|
Thu hút, hấp dẫn, đẹp trai |
|
うまい |
|
|
Khéo tay, tài giỏi, ngon |
|
親しい |
親 - Thân |
したしい |
Đầm ấm, thân mật, thân thiết |
|
詳しい |
詳 - Tường |
くわしい |
Biết rõ, tường tận |
|
細かい |
細 - Tế |
こまかい |
Tỉ mỉ, chi tiết, nhỏ, lẻ (tiền) |
|
浅い |
浅 - Thiển |
あさい |
Nông cạn, hời hợt, ít (kinh nghiệm) |
|
硬い・固い |
硬 - Ngạnh 固 - Cố |
かたい |
Cứng rắn, chắc chắn |
|
温い |
温 - Ôn |
ぬるい |
Nguội, ấm |
|
まぶしい |
|
|
Lộng lẫy, huy hoàng |
|
蒸し暑い |
蒸 - Chưng 暑 - Thử |
むしあつい |
Oi bức, nóng ẩm |
|
清潔な |
清 - Thanh 潔 - Khiết |
せいけつな |
Tinh khiết, sách |
|
新鮮な |
新 - Tân 鮮 - Tiên |
しんせんな |
Tươi, mới |
|
豊かな |
豊 - Phong |
ゆたかな |
Giàu có, phong phú |
|
立派な |
立 - Lập 派 - Phái |
りっぱな |
Hào hoa, rạng rỡ |
|
正確な |
正 - Chính 確 - Xác |
せいかくな |
Chính xác, đúng |
|
確かな |
確 - Xác |
たしかな |
Đích thực |
|
重要な |
重 - Trọng 要 - Yếu |
じゅうような |
Trọng yếu, quan trọng |
|
必要な |
必 - Tất 要 - Yếu |
ひつような |
Cần thiết |
|
もったいない |
|
|
Phí phạm, đáng tiếc |
|
すごい |
|
|
Xuất sắc, tuyệt vời |
|
ひどい |
|
|
Tàn khốc, kinh khủng |
|
激しい |
激 - Kích |
はげしい |
Mãnh liệt |
|
そっくりな |
|
|
Trông giống nhau |
|
急な |
急 - Cấp |
きゅうな |
Vội vàng, khẩn cấp |
|
適当な |
適 - Thích 当 - Đáng |
てきとうな |
Thích hợp, thích đáng |
|
特別な |
特 - Đặc 別 - Biệt |
とくべつな |
Đặc biệt |
|
完全な |
完 - Hoàn 全 - Toàn |
かんぜんな |
Hoàn toàn, toàn bộ |
|
盛んな |
盛 - Thịnh |
さかんな |
Hưng thịnh, ưa chuộng |
|
様々な |
様 - Dạng |
さまざまな |
Khác nhau, nhiều loại |
|
可能な |
可 - Khả 能 - Năng |
かのうな |
Khả năng |
|
不可能な |
不 - Bất 可 - Khả 能 - Năng |
ふかのうな |
Không có khả năng |
|
基盤的な |
基 - Cơ 盤 - Bàn 的 - Đích |
きばんてきばな |
Cơ bản |
|
国際的な |
国 - Quốc 際 - Tế 的 - Đích |
こくさいてきな |
Quốc tế |
|
ばらばらな |
|
|
Rời rạc, lung tung Lẻ tẻ, lác đác |
|
ぼろぼろな |
|
|
Kiệt sức, mệt mỏi Quá mòn, rách nát, te tua |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các bài khác nữa nha!!
>>> Tổng hợp TÍNH TỪ N3 - Phần 1
hiennguyen
hiennguyen