Tổng Hợp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Nhật Đã Thi Trong JLPT N2
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn từ đồng nghĩa tiếng Nhật đã thi trong JLPT N2. Chúng ta cùng học xem mình biết được bao nhiêu từ đồng nghĩa hay gặp trong JLPT N2 rồi nhé! Cũng giống như trong tiếng Việt, tiếng Nhật cũng có rất nhiều từ đồng nghĩa, và chúng ta có 5 câu trong mondai 5 của bài thi JLPT.
Tổng hợp từ đồng nghĩa tiếng Nhật đã thi trong JLPT N2
-
とりあえず
=一応(いちおう): tạm thời.
-
ゆずる: bàn giao (quyền sở hữu tài sản).
=売(う)る: bán.
-
雑談(ざつだん)
=おしゃべり: tán gẫu.
-
かしこい
=頭(あたま)がいい: thông minh.
-
大(おお)げさ
=オーバー: nói quá, nói phóng đại.
-
ブーム: sự bùng nổ.
=流行(りゅうこう): lưu hành, thình hành, mốt.
-
慎重(しんちょう): thận trọng.
=十分注意(じゅうぶんちゅうい)して: chú ý tất cả.
-
ほぼ: khoảng, đại để.
=だいたい: đại khái, áng chừng.
-
回復(かいふく)する: hồi phục.
=よくなる: trở nên khoẻ hơn, tốt hơn.
-
ただちに
=すぐに: ngay lập tức.
-
奇妙(きみょう)
=変(へん)な: kỳ lạ.
-
仕上(しあ)げる
=完成(かんせい): hoàn thành, xong.
-
日中(にっちゅう)
=昼間(ひるま): ban ngày.
-
湿(しめ)る: ẩm ướt.
=まだ乾(かわ)く: chưa khô.
-
済(す)む
=終(お)わる: kết thúc, hoàn tất.
-
あいまい: mơ hồ.
=はっきりしない: chưa rõ ràng.
-
思(おも)いがけない
=意外(いがい)な: ngoài dự tính, không ngờ.
-
みずから
=自分(じぶん)で: Mình, bản thân mình.
-
そろう: thu thập.
=集(あつ)まる: tập hợp, tập trung.
-
そろえる: làm đồng đều.
=同(おな)じにして: giống nhau.
-
買(か)いしめる
=全部買(ぜんぶか)った: mua toàn bộ, mua hết.
-
間際(まぎわ)に
=直前(ちょくぜん): ngay trước khi.
-
たちまち
=すぐに: ngay lập tức.
-
おそらく
=たぶん: có thể, có lẽ.
-
小柄(こがら)
=体(からだ)が小(ちい)さい: người nhỏ, người lùn.
Trên đây là tổng hợp từ đồng nghĩa đã thi trong N2 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Ôn luyện thi JLPT cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!!
>>> 80 từ Kanji dễ bị nhầm lẫn trong bài thi JLPT N2
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei