Hôm nay, trong chuyên mục Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ để tổng hợp tất cả các hán tự đã thi trong N2. Đó là phần tổng hợp kanji N2 đã thi trong mondai 1 và mondai 2 của bài thi từ vựng và ngữ pháp nhé! Như vậy là chỉ còn 2 tuần nữa là chúng ta đã bước vào kỳ thi JLPT tháng 12, các bạn đã ôn tập đến đâu rồi? Chúc các bạn ôn tập tốt!
Tổng hợp Hán tự đã thi trong Kanji N2
Kanji |
Hiragana |
Âm Hán Việt |
Ý nghĩa |
---|---|---|---|
激しい |
はげしい |
KÍCH |
mãnh liệt |
変更 |
へんこう |
BIẾN CANH |
biến đổi, thay đổi |
改める |
あらためる |
CẢI |
sửa đổi, thay đổi |
拡充 |
かくじゅう |
KHUẾCH SUNG |
mở rộng |
景色 |
けしき |
CẢNH SẮC |
phong cảnh |
登録 |
とうろく |
ĐĂNG LỤC |
đăng ký |
傷み |
いたみ |
THƯƠNG |
sự đau buồn, thiệt hại |
辛い |
からい |
TÂN |
cay |
大幅 |
おおはば |
ĐẠI PHÚC |
khá, lớn, rộng, mạnh, nhiều |
幼稚 |
ようち |
ẤU TRĨ |
ấu trĩ |
削る |
けずる |
TƯỚC |
gọt, bào, cắt |
悔しい |
くやしい |
HỐI |
cay cú, đáng ân hận |
講義 |
こうぎ |
GIẢNG NGHĨA |
bài giảng |
模範 |
もはん |
MÔ PHẠM |
mô phạm, kiểu mẫu |
圧勝 |
あっしょう |
ÁP THẮNG |
chiến thắng áp đảo |
防災 |
ぼうさい |
PHÒNG TAI |
phòng chống thiên tai |
出世 |
しゅっせ |
XUẤT THẾ |
thăng tiến |
誘う |
さそう |
DỤ |
mời |
相互 |
そうご |
TƯƠNG HỖ |
Sự hỗ trợ qua lại |
備える |
そなえる |
BỊ |
chuẩn bị |
礼儀 |
れいぎ |
LỄ NGHI |
lễ nghi |
焦る |
あせる |
TIÊU |
vội vàng, hấp tấp |
至急 |
しきゅう |
CHÍ CẤP |
cấp tốc, gấp gáp |
世の中 |
よのなか |
THẾ TRUNG |
xã hội, trên thế gian |
傾く |
かたむく |
KHUYNH |
nghiêng về, có thiên hướng |
接続 |
せつぞく |
TIẾP TỤC |
tiếp tục |
批判 |
ひはん |
PHÊ PHÁN |
phê phán |
劣る |
おとる |
LIỆT |
thấp hơn, kém hơn |
逆らう |
さからう |
NGHỊCH |
ngược lại, đảo lộn lại |
勧誘 |
かんゆう |
KHUYẾN DỤ |
khuyên bảo, rủ rê, dụ dỗ |
祝う |
いわう |
CHÚC |
chúc mừng |
油断 |
ゆだん |
DU ĐOẠN |
cẩu thả, lơ đễnh |
伝統 |
でんとう |
TRUYỀN THỐNG |
truyền thống |
敗れる |
やぶれる |
BẠI |
thua |
招待 |
しょうたい |
CHIÊU ĐÃI |
lời mời, buổi chiêu đãi |
湿る |
しめる |
THẤP |
ẩm ướt |
省略 |
しょうりゃく |
TỈNH LƯỢC |
giản lược, lược bỏ |
驚く |
おどろく |
KINH |
giật mình, ngạc nhiên |
含める |
ふくめる |
HÀM |
bao gồm |
果たす |
はたす |
QUẢ |
hoàn thành |
暮らす |
くらす |
MỘ |
sống |
要求 |
ようきゅう |
YÊU CẦU |
yêu cầu |
恵まれる |
めぐまれる |
HUỆ |
được ban cho |
調節 |
ちょうせつ |
ĐIỀU TIẾT |
sự điều chỉnh, điều tiết |
乏しい |
とぼしい |
PHẠP |
bần cùng, thiếu sót |
距離 |
きょり |
CỰ LY |
khoảng cách, cự ly |
腕 |
うで |
OẢN |
cánh tay |
講師 |
こうし |
GIẢNG SƯ |
giảng viên |
行事 |
ぎょうじ |
HÀNH SỰ |
sự kiện |
象徴 |
しょうちょう |
TƯỢNG TRƯNG |
tượng trưng, biểu tượng |
Trên đây là Tổng hợp tất cả các hán tự đã thi trong N2 mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết về hán tự N2 này đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá một tài liệu học tiếng Nhật khác nha:
>>> Khóa học N2 qua Skype tiết kiệm thời gian và chi phí nhất
>>> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N2 (phần 1)
kosei
kosei
kosei
kosei
kosei
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài các kanji thường xuất hiện trên menu để bỏ túi những từ vựng cơ bản về một số món ăn và thành phần của chúng nhé! Nhiều khi tới nhà hàng Nhật xem menu mà chỉ biết nhìn hình ảnh để gọi món, nên bao nhiêu món ngon lại bỏ lỡ mất!
kosei