メニュー
貝 |
BỐI |
Kun: On: カイ |
貝(かい): ngao, sò, hến, trai… 貝がら(かいがら): vỏ sò |
酒 |
TỬU |
Kun: さけ、さか On: シュ |
~酒(~しゅ): Rượu ~ (tên loại rượu) 酒(さけ): rượu 酒屋(さかや): cửa hàng rượu 居酒屋(いざかや): quán rượu, tiệm rượu |
蒸 |
CHƯNG |
Kun: む。す On: ジョウ |
蒸発(じょうはつ): sự bay hơi 水蒸気(すいじょうき): hơi nước bốc lên khi sôi 蒸す(むす): chưng, luộc 蒸し暑い(むしあつい): nóng bức, oi bức |
干 |
CAN |
Kun: ほ。す、ひ。る On: |
干す(ほす): phơi khô, sấy khô, cạn chén 干物(ひもの): đồ khô, đồ sấy |
竹 |
TRÚC |
Kun: たけ On: |
竹(たけ): cây tre, trúc 竹の子(たけのこ): măng, búp măng |
卵 |
NOÃN |
Kun: たまご On: ラン |
卵黄(らんおう): lòng đỏ 卵(たまご): quả trứng |
根 |
CĂN |
Kun: ね On: コン |
大根(だいこん): củ cải trắng 根(ね): rễ 屋根(やね): mái nhà |
材 |
TÀI |
Kun: On: ザイ |
材料(ざいりょう): nguyên liệu, thành phần, tài liệu 原材料(げんざいりょう): nguyên vật liệu 材質(ざいしつ): chất liệu 教材(きょうざい): tài liệu dạy học, giáo trình |
植 |
THỰC |
Kun: う。える On: ショク |
植物(しょくぶつ): thực vật 植える(うえる): trồng cây 植木(うえき): vườn cây, cây cối 田植え(たうえ): cấy lúa |
砂 |
SA |
Kun: すな On: サ |
砂糖(さとう): đường ăn 砂漠(さばく): sa mạc 砂(すな): cát |
乳 |
NHŨ |
Kun: ちち On: ニュウ |
牛乳(ぎゅうにゅう): sữa bò 乳製品(にゅうせいひん): sản phẩm từ sữa 乳児(にゅうじ): em bé sơ sinh 乳(ちち): sữa/ bộ ngực |
含 |
HÀM |
Kun: ふく。む、ふく。める On: |
含む(ふくむ): bao gồm, bao hàm trong… 含める(ふくめる): bao gồm |
炭 |
THÁN |
Kun: すみ On: タン |
炭水化物(たんすいかぶつ): carbonhydrate 石炭(せきたん): than đá 炭(すみ): than củi, than hoa |
脂 |
CHI |
Kun: あぶら On: シ |
脂肪(しぼう): mỡ 脂質(ししつ): chất béo 油脂(ゆし): dầu mỡ 脂(あぶら): béo, mập |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các kanji N2 khác nhé:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Các Kanji thường xuất hiện trên thông báo, báo chí địa phương
>>> Đề thi JLPT N2 tháng 12/2018