Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: a- e- i- o- u-
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu với hàng đầu tiên trong bảng chữ cái nhé! Kanji N3 theo âm on: a- e- i- o- u- của Nhật Bản cũng như từ Hán Việt trong tiếng Việt, đều đa phần có nguồn gốc từ chữ Hán trong tiếng Trung, chính vì vậy có thể học các Hán tự theo âm đọc (âm on) sẽ giúp các bạn dễ nhớ đấy!
Tổng hợp Kanji N3 theo âm on
あ - え - い - お - う -
(tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
あ -
安 |
AN |
Kun: On: アン |
安心(あんしん): an tâm, yên tâm 安全(あんぜん): an toàn |
案 |
ÁN |
Kun: On: アン |
案内(あんない): hướng dẫn 案(あん): đề án, đề xuất |
え -
営 |
KINH |
Kun: On: エイ |
営業(えいぎょう): sự kinh doanh, bán hàng |
煙 |
YÊN |
Kun: けむり On: エン |
禁煙(きんえん): cấm hút thuốc 煙(けむり): khói |
園 |
VIÊN |
Kun: On: エン |
動物園(どうぶつえん): sở thú |
塩 |
DIÊM |
Kun: On: エン |
食塩(しょくえん): muối ăn 塩(しお): muối |
易 |
DỊCH |
Kun: やさ。しい On: エキ |
貿易(ぼうえき): sự mậu dịch 易しい(やさしい): sự dễ dàng |
い -
衣 |
Y |
Kun: On: イ |
衣類(いるい): quần áo, trang phục 衣服(いふく): y phục |
移 |
DI |
Kun: うつ。る、うつ。す On: イ |
移動(いどう): di động, di chuyển 移る(うつる): (tự) di chuyển, lan ra 移す(うつす): (tha) thay đổi, chuyển đi |
違 |
VI |
Kun: ちが。う、ちが。える On: イ |
違う(ちがう): khác, không giống 間違い(まちがい): sự nhẫm lẫn, sự sai xót 間違う(まちがう)・間違える(まちがる): mắc sai lầm, nhẫm lẫn |
因 |
NHÂN |
Kun: On: イン |
原因(げんいん): nguyên nhân |
育 |
DỤC |
Kun: そだ。つ、そだ。てる On: イク |
教育(きょういく): giáo dục 育てる(そだてる): (tha) nuôi dưỡng, trồng trọt 育つ(そだつ): (tự) lớn lên, phát triển |
お -
横 |
HOÀNH |
Kun: よこ On: オウ |
横断(おうだん): băng qua, ngang qua 横断歩道(おうだんほどう): đường cho người đi bộ 横(よこ): bề ngang, chiều ngang |
押 |
ÁP |
Kun: お。す、お。さえる On: オウ |
押す(おす): (tha) ấn, đẩy, áp 押さえる(おさえる): (tha) giữ lấy, nắm lấy, bắt lấy 押し入れ(おしいれ): tủ âm tường |
奥 |
ÁO |
Kun: おく On: オウ |
奥さん(おくさん): vợ, người vợ 奥(おく): bên trong |
汚 |
Ô |
Kun: きたな。い、よご。れる On: オ |
汚い(きたない): bẩn, dơ 汚れる(よごれる): (tự) không sạch sẽ, bị bẩn |
温 |
ÔN |
Kun: あたたか。い On: オン |
温度(おんど): độ ẩm 気温(きおん): hơi ẩm 温かい(あたたかい): ấm áp, ôn hòa 常温(じょうおん): nhiệt độ bình thường |
う-
雨 |
VÂN |
Kun: あめ、あま On: ウ |
雨(あめ): mưa, cơn mưa |
雲 |
VÂN |
Kun: くも On: ウン |
雲(くも): đám mây, mây |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố
kosei