Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng H (phần 1)
Tiếp tục series Kanji N3 theo âm on các bạn ơi! Hôm nay là các kanji N3 theo âm on hàng H bắt đầu bằng ハ、へ、ヒ nhé! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chiến ngay nào!!!
Tổng hợp Kanji N3 theo âm on
は - へ - ひ -
(tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
は-
波 |
BA |
Kun: なみ On: ハ |
電波(でんぱ): sóng điện, sóng vô tuyến 波(なみ): sóng 津波(つなみ): sóng thần |
配 |
PHỐI |
Kun: くば。る On: ハイ |
配達(はいたつ): sự chuyển đến, sự giao hàng, sự phân phối 配送料(はいそうりょう): phí vận chuyển hàng 心配(しんぱい): sự lo lắng 配る(くばる)(tha) : phân bổ, phân phối |
薄 |
BẠC |
Kun: うす。い On: ハク |
薄い(うすい): mỏng, loãng, nhạt |
泊 |
BẠC, PHÁCH |
Kun: と。まる、と。める On: ハク |
宿泊(しゅくはく): sự ở trọ, sự tạm trú 泊まる(とまる): trọ lại, ở lại (ở đâu đó) 泊める(とめる): giữ (ai đó) lại, lưu lại |
販 |
PHIẾN |
Kun: On: ハン |
販売(はんばい): sự bán hàng 自動販売機(じどうはんばいき): máy bán hàng từ động |
般 |
BÀN |
Kun: On: ハン |
一般(いっぱん): cái chung, cái thông thường/ công chúng, người dân 一般に(いっぱんに): chung, nói chung |
反 |
PHẢN |
Kun: On: ハン |
反対(はんたい): sự phản đối |
へ -
閉 |
BẾ |
Kun: し。まる、し。める On: ヘイ |
開閉(かいへい): sự đóng và mở 閉まる(しまる)(tự) : đóng, bị đóng, bị buộc chặt 閉める(しめる)(tha) : đóng, gài |
返 |
PHẢN |
Kun: かえ。す On: ヘン |
返事(へんじ): sự hồi âm, trả lời 返却(へんきゃく): sự hoàn trả, trả lại 返す(かえす)(tha) : trả lại, chuyển lại |
変 |
BIẾN |
Kun: か。わる、か。える On: ヘン |
大変(たいへん)(な): vất vả, khó khăn, kinh khủng 変化(へんか): sự biến hóa, sự thay đổi 変わる(かわる)(tự) : thay đổi, biến đổi 変える(かえる)(tha) : đổi, thay |
ひ -
飛 |
PHI |
Kun: と。ぶ On: ヒ |
飛行場(ひこうじょう): phi trường, sân bay 飛ぶ(とぶ): (tự) bay |
非 |
PHI |
Kun: On: ヒ |
非常(の)(ひじょう): khẩn cấp, không bình thường 非常に(ひじょうに): rất ~ 非常口(ひじょうぐち): cửa thoát hiểm |
否 |
PHỦ |
Kun: On: ヒ |
否定(ひてい): sự phủ định |
費 |
PHÍ |
Kun: On: ヒ |
費用(ひよう): phí tổn, lệ phí 消費者(しょうひしゃ): người tiêu thụ, người tiêu dùng 旅費(りょひ): lộ phí, phí du lịch 会費(かいひ): phí hội viên |
必 |
TẤT |
Kun: かなら。ず On: ヒツ |
必要(な)(ひつよう): sự cần thiết, sự thiết yếu 必死(ひっし)(に): sự quyết tâm 必ず(かならず): nhất định |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: a- e- i- o- u-
kosei