Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong bài học này, các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp tất cả các từ vựng trong bài thi JLPT N3 nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

 

từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3

 

  • Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 Năm 2010:

Từ vựng 

Nghĩa

1. カタログ

 cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm

2. オーダー

trình tự, thứ tự

3. レシート

biên lai, hoá đơn

4. セール

bán hàng

5. 関心(かんしん)

quan tâm

6. 気分(きぶん)

tâm tình, tinh thần

7. 感(かん)じ

cảm giác

8. 考(かんが)え

suy nghĩ

9. 価格(かかく)

giá cả

10. 代金(だいきん)

tiền hàng, giá tiền

11. 会費(かいひ)

 hội phí

12. 家賃(やちん)

tiền thuê nhà

13. 畳(たた)む

gấp, xếp

14. 貯(た)める

để dành, gom góp

15. 閉(し)まる

đóng, buộc chặt

16. 最大(さいだい)

lớn nhất, vĩ đại nhất

17. 最新(さいしん)

tối tân, cái mới nhất

18. 最中(さいちゅう)

trong khi, đang

19. 最多(さいた)

tối đa

20. 縛(しば)る

buộc, băng bó, trói

21. 囲(かこ)む

bao quanh, bao bọc

22. チェックオウト

thanh toán

23. カット

cắt

24. キャンセル

sự huỷ bỏ

25. オーバー

hơn, quá

26. 沿(ぞ)い

dọc theo, men theo

27. 向(む)き

hướng về, dành cho

28. 込(こ)み

bao gồm

29. 建(た)ちます

xây dựng

30. 歓迎(かんげい)

hoan nghênh, chào mừng

31. 期待(きたい)

kỳ vọng

32. 感動(かんどう)

cảm động

33. ぴったり

vừa vặn, phù hợp

34. ぐっすり

ngủ ngon, ngủ say

35. うっかり

ngơ ngác, lỡ, lơ đãng

36. がっかり

thất vọng

37. りっぱな

tuyệt vời

38. 盛(さか)んな

phổ biến, thịnh hành

39. 満足(まんぞく)な

hài lòng

40. 新鮮(しんせん)な

tươi (cá tươi), mới

Tiếp tục phần 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: 

>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 2)

>>> Tổng hợp 60 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N3

>>> 50 Từ láy thường hay bắt gặp trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị