Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 4)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 4)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong những bài viết trước, Kosei đã tổng hợp giúp các bạn 3 phần về các Từ vựng đã thi trong kì thi ljpt N3. Và trong bài học này, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp cho các bạn phần cuối cùng - phần 4 về các Từ vựng đã thi trong JLPT N3 này nhé! Chúc các bạn ôn tập hiệu quả nhé!

Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 4)

 

từ vựng đã thi trong kỳ thi n3

 

  • Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3​ Năm 2014:

Từ vựng 

Nghĩa

1. 分(わ)ける

chia, phân chia, tách

2. 破(やぶ)く

rách

3. 引(ひ)く

dẫn, kéo, rút

4. お願(ねが)い

yêu cầu, nguyện cầu, mong ước

5. お祝(いわ)う

chúc mừng

6. お代(か)わり

bát nữa, cốc nữa

7. お見舞(みま)い

thăm hỏi, thăm người bệnh

8. 方法(ほうほう)

phương pháp

9. 都会(とかい)

đô thị, thành phố

10. 規則(きそく)

quy tắc, nội quy

11. 計画(けいかく)

kế hoạch, chương trình

12. 感情的(かんじょうてき)

cảm tình, cảm giác

13. 効果的(こうかてき)

tính hiệu quả

14. 積極的(せっきょくてき)

tính tích cực

15. 具体的(ぐたいてき)

tính cụ thể

16. 環境(かんきょう)

môi trường

17. 資源(しげん)

tài nguyên

18. 基礎(きそ)

cơ sở, cơ bản

19. 栄光(えいこう)

vinh quang

20. 意識(いしき)

ý thức

21. 印象(いんしょう)

ấn tượng

22. 気分(きぶん)

tâm tình, tinh thần

23. 心配(しんぱい)

lo lắng

24. 遠慮(えんりょ)

ngại ngần, ngại ngùng

25. 我慢(がまん)

nhận nại, chịu đựng, kiềm chế

26. 感謝(かんしゃ)

cảm tạ

27. 経験(けいけん)

kinh nghiệm

28. 記念(きねん)

kỉ niệm

29. きらう

 chán ghét

30. 諦(あきら)める

 từ bỏ

31. あきる

chán ghét, mệt mỏi, chán ngấy

32. アノウンス

thông báo

33. コマーシャル

thương mại, quảng cáo

34. サンプル

hàng mẫu

35. パンフレット

tờ rơi quảng cáo

 

  • Năm 2015:

Từ vựng 

Nghĩa

36. 折(お)れる

bị gập, bị bẻ,  nhượng bộ, rẽ

37. 濡(ぬ)れる

ướt, đẫm

38. 汚(よご)れる

bẩn

39. 有料(ゆうりょう)

sự phải trả chi phí

40. 料金(りょうきん)

giá cước, tiền thù lao

41. 物価(ぶっか)

giá cả

42. 戦(たたか)う

đánh nhau, đấu tranh, giao chiến

43. 興味(きょうみ)

có hứng thú

44. 好物(こうぶつ)

món ăn ưa thích

45. 見物(けんぶつ)

tham quan, thưởng ngoạn, ngắm cảnh

46. 趣味(しゅみ)

sở thích

47. 味(あじ)

vị

48. 香(かお)り

mùi hương

49. 色(いろ)

màu sắc

50. 演奏(えんそう)

biểu diễn

51. 活動(かつどう)

hoạt động

52. 行動(こうどう)

hành động

53. にぎやか

huyên náo, náo nhiệt

54. 守(まも)る

bảo vệ

55. 防(ふせ)ぐ

dự phòng, phòng ngự, phòng tránh

56. やめる

nghỉ việc, bỏ việc

Ôn luyện tiếp với ngữ pháp tiếng Nhật N3 sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! 

>>> Phân biệt ngữ pháp N3: うちに, あいだに và ところ

>>> Khóa luyện thi JLPT N3

>>> Tổng hợp 60 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N3

>>> Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị