Từ vựng và Kanji đã thi
trong đề thi N2 JLPT tháng 12/2018
問題1
離れる・はなれる (LI) : tách xa, tách rời, cách ly (khỏi ~)
企画・きかく(XÍ-HỌA) : kế hoạch
再度・さいど (TÁI-ĐỘ) : một lần nữa
和やか・なごやか (HÒA) : ôn hòa, dễ chịu (không khí)
処理・しょり (XỬ-LÝ) : sự giải quyết, sắp xếp, bố trí
問題2
迎え・むかえ (NGHÊNH) : ra đón, nghênh đón
介護・かいご (GIỚI-HỘ) : sự chăm sóc
系統・けいとう(HỆ-THỐNG) : hệ thống/ thế hệ
束ねる・たばねる (THÚC) : buộc lại, bó lại
清算・せいさん (THANH-TOÁN) : sự thanh toán (nợ…)
問題3
無計画・むけいかく(VÔ-KẾ-HỌA) : không có kế hoạch
送信元・そうしんもと (TỐNG-TÍN-NGUYÊN) : người gửi, nguồn gốc của…
働き手・はたらきて (ĐỘNG-THỦ): người lao động
問題4
スペース (space) : không gian
フロア (floor) : sàn nhà
ステージ (stage) : sân khấu
フロント (front) : bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
参観・さんかん (THAM-QUAN) : sự tham quan, thanh tra, điều tra
点検・てんけん (ĐIỂM-KIỂM) : sự kiểm tra
観測・さんそく(QUAN-TRẮC) : sự đo đạc, quan trắc, đo lường
検診・けんしん (KIỂM-CHẨN) : sự khám bệnh
さっぱり: sạch sẽ, gọn gàng
にっこり: cười mỉm
ぴかぴか : lấp lánh, óng ánh/ mới tinh
ほかほか : nóng hổi
続行・ぞっこう(TỤC-HÀNH) : bản tóm tắt
続出・ぞくしゅつ (TỤC-XUẤT) : sự xuất hiện liên tục, sự xảy ra liên tiếp
特続・とくぞく(ĐẶC-TỤC) : dài lâu, bền vững
継続・けいぞく(KẾ-TỤC) : sự kế tục, sự tiếp tục
飛び立つ・とびたつ (PHI-LẬP) : bay thẳng lên, nhảy lên
飛び上がる・とびあがる (PHI-THƯỢNG) : bay vút lên, bật lên
飛び降りる・とびおりる (PHI-GIÁNG) : nhảy xuống
飛び散る・とびちる (PHI-TÁN) : bay lung tung, rơi rụng
地元・じもと (ĐỊA-NGUYÊN) : địa phương, bản xứ
根源・こんげん (CĂN-NGUYÊN) : căn nguyên, nguồn gốc
土台・どだい (THỔ-ĐÀI) : nền móng, móng nhà
立場・たちば (LẬP-TRƯỜNG) : lập trường, quan điểm/ chỗ đứng
急激・きゅうげき(CẤP-KÍCH) : đột biến/ đột ngột
機敏 ・きびん(CƠ-MẪN) : sự lanh lẹ, nhanh trí
過激 ・かげき(QUÁ-KÍCH) : sự quá khích, quyết liệt, cực đoan
敏感 ・びんかん(MẪN-CẢM) : sự nhạy cảm, dễ bị thương
問題5
テクニック (technic) : kĩ thuật
技術・ぎじゅつ (KỸ-THUẬT) : kĩ thuật, kĩ năng
知識・ちしき (TRI-THỨC) : tri thức, kiến thức
工夫・くふう (CÔNG-PHU) : sự tỉ mỉ, công phu, lao tâm
訓練・くんれん (HUẤN-LUYỆN) : sự huấn luyện
うつむく : cúi đầu hổ thẹn, nhìn xuống
遠くを見て : nhìn ra xa
目を閉じて : nhắm mắt lại
下を向いて: hướng về bên dưới
腕を組み・うでをくみ (OẢN-TỐ) : khoanh tay lại
利口・りこう (LỢI-KHẨU) : thông minh, lanh lợi
かわいい : dễ thương
頭がいい・あたまがいい : thông minh
元気な・げんきな : khỏe mạnh
かっこいい : đẹp trai, ngầu
用心・ようじん (DỤNG-TÂM) : sự dụng tâm, sự chú ý
落ち着く・おちつく(LẠC-TRƯỚC) : bình tĩnh lại, kiềm chế
頑張る・がんばる (NGOAN-TRƯƠNG) : kiên trì, cố gắng
考える・かんがえる : suy nghĩ, suy ngẫm
気をつける・気をつける (KHÍ) : cẩn thận, bảo trọng, chú ý
くどい : lắm lời, nhũng nhiễu, phiền hà
つまらない : chán, không ra gì, không đáng
下手・へた (HẠ-THỦ) : kém
複雑・ふくざつ (PHỨC-TẠP) : phức tạp, khó
しつこい : ngoan cố, cứng đầu
問題6
保存・ほぞん (BẢO-TỒN) : bảo tồn, bảo quàn
鈍い・にぶい (ĐỘN) : cùn (dao)/ trì độn, chậm chạp
日課・にっか (NHẬT-KHÓA) : kế hoạch hàng ngày, công việc hàng ngày
多彩・たさい (ĐA-THÁI) : đa dạng, nhiều màu sắc
乗り継ぐ・のりつぐ (THỪA-KẾ) : chuyển đi, đi tiếp
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại nha:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Những Kanji về đồ dùng gia đình (Phần 2)