Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 2
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
101 | を擦る | こする | dụi(mắt), cọ, chà sát(hai tay, đồ vật) |
擦り付ける | こすりつける | cọ, chà sát | |
102 | を擦る | さする | massage (chà lưng, xoa lưng) |
103 | を撫でる | なでる | xoa, sờ(đầu, cổ,...) |
104 | をいじる | cầm một cách mân mê(mân mê mái tóc, mân mê đoạn văn quá mức,) thường có ý nghĩa không tốt | |
105 | をかき回す | かきまわす | khuấy, quậy, trộn (khuấy súp), khuấy tung hộc tủ để tìm đồ |
引っかき回す | làm rối tung lên | ||
を掻く | かく | cào (lá cây), gải, đổ mồ hôi | |
106 | を摘む | つむ | hái (hoa, trà, quả) |
つみとる | hái | ||
107 | を摘む | つまむ | gắp(thức ăn), chụp (vì mùi khó chịu nên bịt mũi), |
搔い摘む | かいつまむ | lấy, rút kết ra (nội dung) | |
108 | を掴む | つかむ | tóm lấy (cánh tay), lấy được (khoản tiền lớn),chiếm được (trái tim cô gái) (có hình dạng hay không có hình dạng đều dùng được) |
こつを掴む | nắm được chìa khóa, điểm mấu chốt để xử lý vấn đề | ||
捉える | とらえる | tóm được, nắm bắt được (thiên về những thứ không có hình dạng thật như 彼女の心、特徴、真相 しんそう chân tướng) | |
をつかまえる | tóm được (thiên về những thứ có hình dạng, đồ vật, con vật, người ...) | ||
109 | (が)捻じれる/捻れる | ねじれる | bị vặn, xoắn (cavat bị xoắn) |
(が)歪む | ゆがむ | cong, móp méo (đồ vật), trái khuấy (tính cách) | |
110 | (を)捻じる/捻る | ねじる | vặn, xoắn (vặn vòi ga, xoắn 2 đầu viên kẹo, vặn cánh tay của tên cướp) so với ひねる thì dùng sức nhiều hơn, vặn 2 đầu |
111 | (を)捻る | ひねる | vặn, xoắn (蛇口 じゃぐち vòi nước, xoắn miệng túi nylon) |
足首をひねる | あしくび | trật khớp cổ chân | |
頭をひねる | chống cằm suy nghĩ | ||
112 | (が)ちぎれる | bị xé, bị đứt, bị làm vụn ra (dây bị đứt, bị vỡ) | |
113 | (を)ちぎる | xé, làm đứt, làm vụn ra (xé nhỏ rau cải, xé nhỏ giấy) | |
114 | 束ねる | たばねる | buộc, cột (buộc chồng báo cũ, buộc tóc), quản lý (quản lý cấp dưới) cột nhiều thứ cùng loại lại thành một, tập hợp lại |
括る | くくる | buộc, cột, cố định (hầu như không sử dụng ở hiện tại) | |
縛る | しばる | cột người khác vào cái cây, cột tay (không cho cử động), ràng buộc (時間、規則) | |
結ぶ | むすぶ | cột dây giày, cột 2 cái lại thành một | |
115 | 扇ぐ | あおぐ | quạt (dùng tay quạt) |
116 | くむ | múc (nước) | |
意をくむ | nắm được suy nghĩ của người khác để đưa ra ý kiến phù hợp | ||
117 | (を)銜える | くわえる | ngậm (ngậm tay, điếu thuốc) |
118 | (を)舐める | なめる | liếm (kem, kẹo), coi thường (coi thường đối thủ) |
侮る | あなどる | khinh bỉ; coi thường | |
軽く見る | coi thường | ||
甘く見る | Đánh giá thấp | ||
119 | 俯く | うつむく | cuối xuống, gục đầu xuống (thể hiện sự chịu đựng), hoa héo rũ |
仰ぐ | あおぐ | Ngước lên | |
120 | 這う | はう | bò (em bé bò, côn trùng bò, cây dây leo bò lên tường) |
121 | 潜る | くぐる | xâm nhập vào, tiến vào (đường hầm, cuộc chiến,), trốn tránh (kẽ hở pháp luật, ) |
122 | 囁く | ささやく | thì thầm (nói thì thầm với người khác), đồn thổi thông tin |
123 | が/を喚く | わめく | gào thét |
泣き喚く | gào khóc | ||
124 | 言いつける | ①mách lẻo, ②sai bảo | |
命じる | めいじる | sai bảo | |
告げ口 | つげぐち | mách lẻo | |
125 | 打ち明ける | うちあける | tâm sự, bộc bạch, thú nhận (本心を親友に、過去の過ちを) |
告白する | こくはく | thổ lộ | |
126 | 見かける | みかける | nhìn thấy |
127 | 見分ける | みわける | phân biệt (性別・性質・種類) |
識別する | しきべつ | phân biệt | |
128 | 見渡す | みわたす | nhìn tổng thể, bao quát |
129 | 見落とす | みおとす | bỏ sót, lỗi |
130 | が乗り過ごす | のりすごす | quá trạm (xe buýt, tàu điện) |
131 | を乗り越える | のりこえる | leo qua (壁を), trội hơn, giỏi hơn (業績を), vượt qua khó khăn (悲しみを) |
を追い抜く | おいぬく | trội hơn, giỏi hơn (học thức) | |
克服する | こくふく | khắc phục, chinh phục (悪条件を) | |
132 | 歩む | あゆむ | đi bộ (nghĩa bóng). VD: bước đi trên con đường đã chọn, bước qua nổi đau con người |
歩み | あゆみ | bước đi, hành trình đã qua | |
133 | (が)もつ | duy trì, bảo quản (thức ăn được bảo quản, cơ thể được duy trì, đồ vật sử dụng lâu) | |
体がもたない | cơ thể không duy trì được, không chịu được | ||
身がもたない | cơ thể không duy trì được, không chịu được | ||
もちがいい⇔悪い | bảo quản tốt ⇔ bảo quản không tốt | ||
日もち | ひもち | thời gian duy trì, giữ được lâu | |
134 | を保つ | たもつ | duy trì (20℃に), giữ (秩序 ちつじょ trật tự,平静 bình tĩnh, 均衡 きんこう sự cân bằng) duy trì (スタイル、若さ、健康、。。。) |
135 | を築く | きずく | ①xây dựng công trình (城, ダム、堤防 Đê điều 、建物の土台...) ②xây dựng quan hệ (信頼関係、新しい会社、富 とみ Của cải、繁栄 はんえい Sự phồn vinh . ) |
136 | が絶える | たえる | bị dừng, bị ngừng (笑い声が ) bị mất (消息 しょうそく tin tức,連絡,子孫 しそん mất giống(động vật),家系người nối dõi ) |
137 | を絶つ/断つ | たつ | chấm dứt (国交、酒、タバコ、命、望み、家系、消息、連絡、退路 đường thoái lui ...) |
が/を断絶する | だんぜつ | đoạn tuyệt | |
138 | が途切れる | とぎれる | bị tạm dừng, gián đoạn (車の流れ、話、付き合い、通信、交流、連絡、記憶、人通り、) |
途切れ途切れ | ngập ngừng | ||
連絡が途切れる | mất liên lạc, trong lúc đang gọi thì gặp sự cố, gián đoạn, sẽ kết nối lại | ||
連絡が途絶える | mất liên lạc, ngừng mối quan hệ lại, không giao du, không biết người đó như thế nào, sống ra sao | ||
139 | が途絶える | とだえる | ngừng, không làm nữa (連絡、人通り、送金、交流、通信、) |
140 | が下る | くだる | ①được đưa ra, được ban hành, được hạ lệnh (判決宣告、指令、評価、天罰 てんばつ) ②時代が下る Thời đại trong quá khứ mà tiến gần đến hiện tại ③百万円を下る ít hơn 100 万円 ④tiêu chảy (腹が下る) ⑤を下る xuống (坂、階段、川、。。。) |
141 | を下す | くだす | ①đưa ra, ban hành, hạ lệnh (結論、評価、判定、解釈 かいしゃく giải thích, 判決 ) ②hạ đối thủ 相手を下す ③làm cho tiêu chảy (腹を下す) |
142 | が垂れる | たれる | ① trĩu xuống (柳の枝 やなぎ、電線、目、)=下がる ② nhỏ xuống, rơi xuống (水滴)=落ちる |
を垂れる | たれる | cúi đầu (首を) | |
を垂らす | たらす | để chảy ra (鼻水、よだれ、血), xõa tóc như ma (髪を) | |
143 | が茂る | しげる | rậm rạp, um tùm (木, 葉,...) |
生い茂る | おいしげる | mọc um tùm | |
144 | を耕す | たがやす | cày cấy (田畑 でんぱた Ruộng vườn ) |
145 | を生かす | いかす | ①gìn giữ, duy trì (英語、味、) ②giữ sự sống, không giết (giữ sự sống của con thú săn được) |
146 | を拒む | こばむ | từ chối, cự tuyệt (異動、転勤、要求、申し出 Đề nghị、支払い) |
147 | を強いる | しいる | cưỡng bức, ép buộc (寄付、単身赴任 たんしんふにん ) |
押し付ける | đùn đẩy, cưỡng ép | ||
148 | を禁じる | きんじる | cấm (飲酒、運動、) |
を禁じ得ない | きんじえない | không thể kiềm nén | |
149 | を競う | きそう | cạnh tranh (技 わざ kĩ xảo, 優劣 ゆうれつ、勝敗 しょうはい、 tay nghề 腕) |
150 | を負かす | まかす | đánh bại |
151 | (を)やっつける | Hạ gục (敵、仕事、問題) | |
152 | が励む | はげむ | tự động viên bản thân cố gắng, phấn đấu (に 仕事、勉強、研究、。。。) |
励みになる | khích lệ, động viên | ||
153 | を捉える | とらえる | nắm bắt được、chưa đạt đến 分かる (特徴、チャンス、真相 しんそう chân tướng、要点、心) |
154 | を捕らえる | とらえる | bắt giữ, tóm được (tên trộm, động vật, kẻ địch, cái chân của tội phạm) |
155 | を庇う | かばう | bao che, che giấu (tội phạm, vết thương) |
156 | をからかう | trêu chọc | |
冷やかす | ひやかす | trêu chọc | |
157 | を襲う | おそう | tấn công, xâm lược (獲物を, 地方を, ) |
が襲われる | おそわれる | bị tấn công (眠気に ねむけ, 恐怖に きょうふ sự sợ hãi) | |
158 | が挙がる | あがる | ①được giơ, được đưa lên (手が ) ②được đưa ra (証拠が しょうこ) ③được nêu lên (名前が) ④được nâng lên (利益が) |
159 | を挙げる | あげる | ①đưa lên (手を)⇔下ろす ②đưa ra (例を) ③nêu lên (名前を) ④đại diện, gánh vác (国を、一家を) ⑤bộc lộ (全力を) ⑥nâng cao (利益を) ⑦tổ chức 結婚式を、bắt giữ 犯人を、tập hợp binh lính chiến đấu 兵を |
160 | を雇う | やとう | thuê người(従業員を)、thuê đồ vật( タクシーを) |
161 | を養う | やしなう | nuôi dưỡng, chăm sóc (家族を、子供を、体力を、実力を、読解力を、知力を) |
扶養する | ふよう | nuôi dưỡng | |
162 | が交わる | まじわる | giao nhau, giao lưu (線と線が、国道と県道が、先輩と後輩が) |
163 | を交える | まじえる | ① trộn vào (仕事上に私情を交える để tình cảm cá nhân vào công việc ② pha trộn (、手振り身振り động tác cơ thể, ユーモア)を交えて話す ③ひざを交える đầu gối sát nhau, ngồi sát nhau |
164 | (を)よこす | gửi, trao, đưa (便り tin tức、手紙、メール、使い、。。。) | |
165 | が/を焦る | あせる | nôn nóng trong lòng (勝利を、) |
気がはやる | nôn nóng | ||
気がせく | nôn nóng | ||
学校をさぼる | cúp học | ||
166 | (を)急かす | せかす | hối thúc, thúc giục |
(を)急かせる | せかせる | hối thúc, thúc giục | |
促す | うながす | hối thúc, thúc giục | |
167 | が耐える | たえる | chịu đựng (空腹に くうふく、訓練に、痛みに、禁断症状に kiêng cử、重さ、アクシデント) |
168 | (が)むっとする | bực mình | |
169 | (が)ぞっとする | run sợ (=恐怖 きょうふ、怖い) | |
170 | (が)ぎょっとする | kinh ngạc (=驚く、びっくりする) | |
171 | (が)狂う | くるう | ①phát điên, phát cuồng vì điều gì (恋に、ギャンブルに) ②cảm giác kì lạ, khác lạ (勘が狂う、気が狂う、) ③sai, không chính xác (予定、順番、ペース、手元、時間) |
172 | (が)照れる | てれる | xấu hổ, nhút nhát (chỉ dùng trong trường hợp mắc cỡ, e thẹn) |
照れくさい | てれくさい | Lúng túng, vụng, ngượng ngịu | |
照れ屋 | てれや | Người rụt rè | |
見っともない | みっともない | xấu hổ (chỉ dùng trong trường hợp xấu hổ trước sự yếu kém, lỗi lầm của mình) | |
恥ずかしい | はずかしい | xấu hổ (dùng trong cả 2 trường hợp xấu hổ nêu trên) | |
173 | を省みる | かえりみる | ngẫm nghĩ lại (=反省) |
174 | を顧みる | かえりみる | hồi tưởng lại (青春時代を), nhìn lại (=振り向く), cân nhắc, suy nghĩ |
を回顧する | かいこ | hồi tưởng lại | |
175 | を心掛ける | こころがける | phấn đấu, cố gắng cho thói quen tốt(倹約, 早寝早起き、安全運転、整理整頓、) |
176 | を試みる | こころみる | thử (説得、抵抗、脱出、新しい方法、) |
177 | を案じる | あんじる | lo lắng, lo sợ (=心配する) |
178 | が染みる | しみる | ngấm, thấm, ám mùi, dính (タバコの匂い、味、) |
179 | (が)にじむ | ①thấm ra ngoài,lem ra (インク、血) ②hình ảnh bị nhòe (町の明かり) ③ra mồ hôi, chảy nước mắt (汗が、涙が) ④bộc lộ, toát lên (怒り、筆者の教養) | |
180 | (が)ぼやける | mờ nhạt. phai nhạt (視界 tầm nhìn, 記憶、目の前、) | |
181 | が弱る | よわる | ①sức khỏe trở nên yếu (足腰、体) ②gay go, khó khăn (終電に乗り遅れ、弱ってしまった) |
182 | が老ける | ふける | già dặn, chững chạc (không dùng để nói tuổi già) |
が老いる | おいる | trở nên già | |
183 | が凍える | こごえる | đóng băng, đông cứng, dùng để ví von cơ thể khi bị lạnh (手、体) |
184 | (が)かなう | trở thành sự thật (夢、願い) | |
185 | (を)かなえる | biến...thành hiện thực(夢、願い) | |
186 | を懸ける | かける | đánh cược (命、勝負、) |
命がけ | いのちがけ | đánh cược mạng sống | |
を賭ける | かける | đánh cược (金、昼ご飯、。。。)(ギャンブル/競馬/賭け事。。。に) | |
187 | (を)よす | dừng lại, đừng làm thế nữa, thiên về dừng lại thì tốt hơn (よしなさい!nên dừng lại đi、よせ dừng lại đi!) | |
(を)やめる | dừng lại, từ bỏ | ||
188 | を交わす | かわす | trao đổi(言葉、握手、視線 ánh mắt, cái nhìn、約束、契約 ) |
さかずきを交わす | ①uống rượu giao bôi (đám cưới), uống rượu kết nghĩa (さかずき chén rượu) ②làm cho mối quan hệ thân thiết hơn | ||
189 | (が)賑わう | にぎわう | trở nên náo nhiệt, sôi động |
190 | (を)受け入れる | うけいれる | chấp nhận, tiếp nhận(難民、提案、要求) |
Lên lịch ôn tập từ vựng và ngữ pháp bài cũ trước!
>>> Ôn tập 100 từ vựng N1 bài 1 và rất nhiều từ vựng liên quan ngay!!
>>> Nhớ lại cấu trúc về mối quan hệ thời gian trong ngữ pháp N1
>>> Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 1
Học chắc ngữ pháp và Kanji bài mới
>>> Mẫu ngữ pháp N1- bài 2: Diễn tả giới hạn, sự khởi đầu trong giới hạn