Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 6

| STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
| 481 | パネル | panel | tấm, bảng (を取り付ける、をはめる gắn) |
| 482 | センサー | censor | cảm biến |
| センサーが働く | cảm biến hoạt động | ||
| 483 | ディスプレイ | display | ① sự hiển thị (ウィンドウズのディスプレイ sự hiển thị của màn hình window máy tính) ② màn hình máy tính (コンピューターのディスプレイ) |
| ディスプレイをする | làm hiển thị | ||
| 484 | グッズ | goods | vật phẩm, món đồ |
| N+グッズ | món đồ để làm gì (防犯グッズ đồ chống trộm) | ||
| 485 | パック | pack | ① gói, đóng gói (1パック 1 gói) ② trọn gói, gói (tour du lịch) ③ |
| パックになる | thành gói, làm thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại) | ||
| パックにする | đóng thành gói (đồ vật, tour, gói cước điện thoại) | ||
| 真空パック | しんくう | gói hút chân không | |
| パック詰め | パックづめ | đóng gói | |
| 包装 | ほうそう | gói hàng | |
| パックツアー | packtour | gói tour du lịch | |
| パック旅行 | パックりょこう | gói tour du lịch | |
| パック料金 | trả tiền theo gói (cước điện thoại) | ||
| パッケージ | package | gói hàng | |
| 486 | シングル | single | ① đơn(kích thước đơn, dành cho 1 người) ② một mình, cô đơn ③ đơn, thi đấu một mình ④ đơn, một mình mình (CDシングル盤 đĩa đơn) |
| シングルサイズ | single size | size đơn (dành cho 1 người) | |
| シングルベッド | single bed | giường đơn | |
| シングルルーム | single room | phòng đơn | |
| シングルライフ | single life | sống 1 mình | |
| シングルマザー | single mother | mẹ đơn thân | |
| シングルス | singles | thi đấu đơn (テニスのシングルス、卓球の、バドミントンの) | |
| 487 | ダブル | double | ① đôi (kích thước dành cho 2 người) ② 2 lần, gấp đôi, 2 thứ ③ thi đấu đôi |
| ダブルサイズ | double size | kích thước dành cho 2 người | |
| ダブルベッド | double bed | giường đôi | |
| ダブルルーム | double room | phòng đôi | |
| トリプル | triple | gấp ba | |
| ダブルパンチ | double punch | hai cú đấm (2 cú shock, 2 chuyện không vui cùng xảy ra) | |
| ダブルスケール | double scale | phóng to 2 lần | |
| ダブルプレー | double play | chơi 2 người | |
| ダブルキャスト | double cast | đóng 2 vai | |
| ダブルス | doubles | thi đấu đôi (テニスのダブルス、卓球の、バドミントンの) | |
| 488 | カタログ | catalog | catalog |
| カタログ販売 | はんばい | catalog sản phẩm | |
| カタログ通販 | つうはん | catalog sản phẩm | |
| 商品目録 | しょうひんもくろく | mục lục sản phẩm | |
| 489 | ブランド | brand | nhãn hiệu |
| ブランド品 | hàng hiệu | ||
| ブランド物 | đồ hiệu | ||
| 一流ブランド | nhãn hiệu hàng đầu | ||
| ファッションブランド | fashion brand | nhãn hiệu thời trang | |
| 高級ブランド | nhãn hiệu cao cấp | ||
| トップブランド | top brand | nhãn hiệu top | |
| 有名ブランド | nhãn hiệu nổi tiếng | ||
| 偽ブランド | nhãn hiệu giả mạo | ||
| ブランド志向 | しこう | xu hướng hàng hiệu | |
| 490 | フリーマーケット | flea market | chợ trời, chợ đồ cũ ngoài trời |
| フリーマーケットに出す | đem ra chợ trời (bán) | ||
| フリーマーケットに出品する | đem sản phẩm ra chợ trời | ||
| フリーマーケットを開く | mở cửa chợ trời | ||
| フリーマーケットを開催する | tổ chức chợ trời | ||
| 蚤の市 | のみのいち | chợ trời | |
| 491 | スポンサー | sponsor | nhà tài trợ |
| 出費者 | しゅっぴしゃ | người xuất tiền, người chi tiền | |
| 492 | キャンペーン | campaign | chiến dịch (エイズ撲滅の ぼくめつ chiến dịch tiêu diệt AIDS, 新発売のビールのキャンペーン chiến dịch bán ra loại bia mới) |
| キャンペーンをする | thực hiện chiến dịch | ||
| キャンペーンを行う | tổ chức chiến dịch | ||
| 493 | イベント | event | sự kiện |
| イベントをする | tổ chức sự kiện | ||
| イベントを行う | tổ chức sự kiện | ||
| イベントを開く | tổ chức sự kiện | ||
| イベントを開催する | tổ chức sự kiện | ||
| 一大イベント | いちだい | sự kiện lớn | |
| メインイベント | Main event | sự kiện chính | |
| イベント情報 | thông tin sự kiện | ||
| 催し | もよおし | sự kiện | |
| 494 | フェスティバル | festival | lễ hội (アニメフェスティバル、フラワーフェスティバル) |
| フェスティバルを開く | tổ chức lễ hội | ||
| フェスティバルを開催する | かいさい | tổ chức lễ hội | |
| 495 | がパレードする | parade | diễu hành |
| 優勝パレード | diễu hành chiến thắng | ||
| 祝勝パレード | しゅくしょう | diễu hành chúc mừng chiến thắng | |
| 結婚パレード | diễu hành đám cưới | ||
| 496 | ライブ | live | ① sống, làm trực tiếp(chơi nhạc sống バンドのライブを見る) ② trực tiếp(sự kiện) |
| ライブをする | làm trực tiếp, chơi trực tiếp | ||
| ライブハウス | tòa nhà trình diễn trực tiếp, phòng hòa nhạc | ||
| ライブ活動 | hoạt động trực tiếp | ||
| 生演奏 | なまえんそう | biểu diễn trực tiếp | |
| ライブ放送 | phát sóng trực tiếp | ||
| ライブ中継 | phát sóng trực tiếp | ||
| ライブ映像 | えいぞう | hình ảnh trực tiếp | |
| 497 | アウトドア | outdoor | (hoạt động) ngoài trời |
| アウトドア活動 | hoạt động ngoài trời | ||
| アウトドアスポーツ | thể thao ngoài trời | ||
| 498 | リゾート | resort | khu nghỉ dưỡng |
| リゾート地 | khu nghỉ dưỡng | ||
| リゾートホテル | khách sạn resort | ||
| リゾート開発 | Phát triển khu nghỉ dưỡng | ||
| 保養地 | ほようち | khu nghỉ dưỡng | |
| 499 | スリル | thrill | gay cấn, hồi hộp, cảm giác mạnh (cảm giác không bằng ホラー) |
| スリルがある⇔ない | có ⇔ không có cảm gay cấn | ||
| スリル満点 | cảm giác gay cấn cực hạn | ||
| スリラー | thriller | rùng rợn (スリラー映画 phim có tính chất ly kì, rùng rợn) | |
| スリリング | thrilling | rùng rợn | |
| はらはらする | lo lắng, đứng ngồi không yên | ||
| 500 | ミステリー | mystery | huyền bí, bí ẩn (古代の) |
| ミステリー小説 | tiểu tuyết kì bí | ||
| ミステリー映画 | phim huyền bí | ||
| 謎な | なぞ | huyền bí, bí ẩn | |
| 501 | フィクション | fiction | hư cấu, viễn tưởng |
| サイエンスフィクション | science fiction | khoa học viễn tưởng | |
| ノンフィクション | nonfiction | không viễn tưởng, sự thật | |
| 502 | ヒーロー | hero | ① anh hùng (国民のヒーロー) ② nhân vật nam chính(映画の、ドラマの、小説の) |
| 英雄 | えいゆう | anh hùng | |
| ヒロイン | heroin | nhân vật nữ chính | |
| 主人公 | しゅじんこう | nhân vật chính | |
| 503 | ファン | fan | ① người hâm mộ ② quạt, cánh quạt |
| ファンになる | trở thành người hâm mộ | ||
| ファンレター | fan letter | thư của người hâm mộ | |
| 504 | がデービューする | debut | ra mắt công chúng, xuất hiện lần đầu tiên |
| 505 | プロフィール | profile | thông tin cá nhân |
| 506 | イニシャル | initial | viết tắt tên gọi |
| 頭文字 | かしらもじ | chữ cái đầu dòng | |
| 507 | ポピュラー | popular | phổ biến |
| ポピュラーソング | popular song | bài hát phổ biến | |
| 508 | ヘルシーな | healthy | tốt cho sức khỏe |
| ヘルシー料理 | món ăn tốt cho sức khỏe | ||
| ヘルシーメニュー | thực đơn tốt cho sức khỏe | ||
| 健康的な | けんこうてき | tốt cho sức khỏe | |
| 509 | レシピ | recipe | công thức nấu ăn |
| レシピ本 | sách nấu ăn | ||
| レシピブック | sách nấu ăn | ||
| 510 | スパイス | spice | gia vị, hương liệu nói chung (thường là các loại đặc thù, tạo nên vị, mùi, màu sắc đặc biệt) |
| スパイスがきく | cảm nhận gia vị đặc trưng | ||
| スパイスをきかせる | cho gia vị đặc trưng vào | ||
| 香辛料 | こうしんりょう | gia vị | |
| 511 | ボリューム | volume | ① âm lượng ② lượng, số lượng |
| ボリュームがある⇔ない | có lượng (nhiều)⇔ không có lượng (ít) | ||
| ボリュームが多い⇔少ない | lượng nhiều ⇔ lượng ít | ||
| ボリュームたっぷり | lượng tràn đầy | ||
| ボリュームが大きい⇔小さい | âm thanh to ⇔ nhỏ | ||
| ボリュームを上げる⇔下げる | tăng ⇔ giảm âm lượng | ||
| 512 | がトライする | try | thử (やったの無い方法に) |
| 513 | がチャレンジする | challenge | thử thách |
| チャレンジ精神 | せいしん | thử thách tinh thần | |
| が挑戦する | ちょうせん | chiến đấu | |
| チャレンジャー | challenger | cuộc thách đấu | |
| 514 | マイペース | my pace | không gian của bản thân, chỉ theo ý bản thân |
| マイペースを貫く | つらぬく | giữ nguyên ý kiến bản thân, thông suốt từ đầu đến cuối | |
| 515 | チームワーク | teamwork | làm việc nhóm |
| チームワークがある⇔ない | có ⇔ không sự làm việc nhóm | ||
| チームワークがいい⇔悪い | sự làm việc nhóm tốt ⇔ không tốt | ||
| チームワークが取れる | có sự làm việc nhóm | ||
| 516 | プロジェクト | project | kế hoạch |
| プロジェクトが立ち上がる | kế hoạch được hoàn thành | ||
| プロジェクトを立ち上げる | hoàn thành kế hoạch | ||
| プロジェクトを企画する | きかく | lên kế hoạch | |
| プロジェクトチーム | nhóm thực hiện kế hoạch | ||
| 517 | パートナー | partner | cộng sự, đối tác |
| パートナーシップ | partnership | quan hệ đối tác | |
| 518 | セミナー | seminar | buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết |
| セミナーをする | tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết | ||
| セミナーを行う | tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết | ||
| セミナーを開く | tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết | ||
| セミナーを開催する | tiến hành buổi thuyết trình, buổi diễn thuyết | ||
| 519 | シンポジウム | symposium | hội thảo chuyên đề |
| シンポジウムを行う | tiến hành hội thảo chuyên đề | ||
| シンポジウムを開く | tiến hành hội thảo chuyên đề | ||
| シンポジウムを開催する | tiến hành hội thảo chuyên đề | ||
| パネルディスカッション | panel discussion | diễn đàn thảo luận | |
| 公開討論会 | こうかいとうろんかい | diễn đàn thảo luận công khai | |
| 520 | ゼミ | seminar | buổi học, nghiên cứu ở trường đại học |
| ゼミ形式 | hình thức học có nghiên cứu | ||
| ゼミ発表 | bài phát biểu sau buổi học và nghiên cứu | ||
| 521 | レジュメ | resume | bảng tóm tắt (内容をレジュメにまとめる) |
| 522 | リスト | list | danh sách (会員のリストを作る) |
| をリストアップする | list up | lên danh sách | |
| 一覧 | いちらん | danh sách | |
| 名簿 | めいぼ | danh bạ | |
| 523 | をランクする | rank | xếp hạng |
| ランクが高い⇔低い | xếp hạng cao ⇔ thấp | ||
| ランクが上がる⇔下がる | tăng hạng ⇔ xuống hạng | ||
| ランクがアップする⇔ダウン | tăng hạng ⇔ xuống hạng | ||
| ランクを上げる⇔下げる | tăng hạng ⇔ xuống hạng | ||
| 上のランク⇔下のランク | xếp hạng trên ⇔ xếp hạng dưới | ||
| ランクを付ける | lập bảng xếp hạng | ||
| ランクアップ⇔ランクダウン | rankup⇔rankdown | tăng hạng ⇔ xuống hạng | |
| ランク付け | lập bảng xếp hạng | ||
| がランクインする | xếp hạng | ||
| 等級 | とうきゅう | hạng, thứ bậc | |
| 階級 | かいきゅう | giai cấp | |
| 524 | インターンシップ | internship | nhân viên thực tập |
| インターンシップ制 | chế độ thực tập sinh | ||
| 525 | リストラ | restructuring | ① cơ cấu, tổ chức lại ② giảm biên chế, bị cho nghỉ |
| リストラ策 | kế sách tái cơ cấu | ||
| 企業再構築 | きぎょうさいこうちく | tái cơ cấu doanh nghiệp | |
| リストラに遭う | あう | gặp phải sự giảm biên chế | |
| 526 | フリーター | free-ter | làm nghề tự do(=アルバイト、パートタイマー、ニート) |
| 527 | セクハラ | Sexual harassment | quấy rối tình dục |
| セクハラをする | quấy rối tình dục | ||
| セクハラを働く | quấy rối tình dục | ||
| セクハラを受ける | bị quấy rối tình dục | ||
| セクハラ発言 | はつげん | lời nói kiểu quấy rối tình dục | |
| パワハラ | power harassment | dùng sức mạnh quấy nhiễu | |
| アカハラ | academic harassment | quấy rối học đường | |
| 528 | フェアな | fair・fare | ① công bằng, quang minh chính đại(フェアなやり方 cách làm quang minh chính đại, フェアな戦う chiến đẹp) ② hội chợ (物産フェア) |
| フェアプレー | fairplay | chơi đẹp | |
| フェアトレード | fairtrade | giao dịch đàng hoàng tử tế | |
| 公明正大 | こうめいせいだい | công minh chính đại | |
| バザー | bazaar | chợ bán hàng rẻ tiền, hội chợ | |
| 529 | をボイコットする | boycott | ① tẩy chay(製品のボイコット) ② tẩy chay, đình công phản đối(仕事を、卒業式を phản đối buổi lễ tốt nghiệp) |
| 不買運動 | ふばいうんどう | vận động tẩy chay không mua hàng | |
| を放棄する | ほうき | vứt bỏ, chối bỏ | |
| 530 | アレルギー | allergy | ① dị ứng thuộc về phản ứng cơ thể(卵に) ② cảm thấy khó chịu khi nghe, nhìn thấy cái gì (dị ứng với lời nói của người khác) |
| アレルギーがある⇔ない | bị dị ứng ⇔ không bị dị ứng | ||
| アレルギーが出る | xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích | ||
| アレルギーが起きる | xuất hiện dị ứng, cảm giác không thích | ||
| アレルギーを起こす | làm cho người khác không thích | ||
| 拒絶反応 | きょぜつはんのう | phản ứng đào thải (khi cấy ghép) |
Cùng ôn tập lại một chút kiến thức N1 bài 5 trước nhé!!
>>> Bộ từ vựng N1 đầy đủ bài 5 - nhớ từ vựng thì đọc hiểu, nghe hiểu cũng dễ dàng hơn nè
>>> Ôn lại mẫu câu diễn tả mối liên hệ hoặc sự phụ thuộc trong ngữ pháp N1 bài 5
>>> Nhớ làu làu Kanji theo âm On bài 5
Nhớ lại kiến thức bài 5 rồi thì học thêm bài 6 nữa nè!
>>> Học cách diễn tả trạng thái trong bài 6 ngữ pháp N1
>>> Tiếp tục kiên trì học Kanji theo bộ và phát âm âm On giống nhau