Trạng từ bắt đầu bằng 一
一等 |
いっとう |
Đứng đầu, hạng nhất
|
一時 |
いちじ |
Tạm thời, nhất thời
|
一段 |
いちだん |
Ngày càng, hơn hẳn
|
一番 |
いちばん |
Thứ nhất, dẫn đầu
|
一部 |
いちぶ |
Một phần, một vài
|
一種 |
いっしゅ |
Một loại
|
一瞬 |
いっしゅん |
Một lúc, chớp nhoáng, một khắc |
一層 |
いっそう |
Hơn hẳn so với, càng ngày ngày càng |
一体 |
いったい |
Toàn bộ, tổng thể
|
一度に |
いちどに |
Cùng một lúc, một lượt
|
一斉に |
いっせいに |
Nhất loạt, một thể, làm cùng lúc |
一般に |
いっぱんに |
Thông thường, nhìn chung, phổ biến |
一定 |
いってい |
Nhất định, cố định
|
一方 |
いっぽう |
Ngược lại, một mặt là
|
一生 |
いっしょう |
Một đời, cả đời
|
一旦 |
いったん |
Một lần, một lượt, một khi đã |
一杯 |
いっぱい |
Đầy, no, đủ Một cốc nước, một bát cơm. |
Tìm hiểu thêm những chủ đề từ vựng thú vị khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Học tiếng Nhật theo chủ đề kinh tế TPP
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Ba lá bùa
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Chiếc máy bay giấy 365 ngày