Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Chuyển động của sự vật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Chuyển động của sự vật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục cùng các bạn tìm hiểu từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật chuyển động của sự vật nhé! Như bài trước ta đã được tìm hiểu về Từ tượng thanh (擬声語 – giseigo) và từ tượng hình (擬態語 – gitaigo) khi chỉ Hiện tượng tự nhiên như Mưa, gió, nắng,… 

Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Chuyển động của sự vật

 

tượng thanh tượng hình tiếng nhật chuyển động của sự vật

 

Chủ đề      

流れる

ちょろっと Rí rách. ちょろっと出たきり水道の水が止まってしまった。 Dòng nước nhỏ rí rách chảy cho đến khi hết.
ちょろちょろ Ồ ồ, ầm ầm. 谷間に小川がちょろちょろと流れていた. Nước ở trong thung lũng cứ chảy ầm ầm ra.
ざあっと Chảy xiết (Dòng chảy nhanh và mạnh) ざあっと雨が降ってきた。 Mưa như trút nước
ざあざあ Ào ào ホースで水をざあざあ流した。 Nước chảy ào ào trong đường ống.

落ちる

ころがる

ころころ Lông lốc ( lăn), Trùng trục ( béo tròn)… 球がころころと転がる。 Quả bóng lăn lông lốc.
ごろん Sự rơi tõm, tiếng trơi tõm 猫が地面でごろんごろんする。 Con mèo rơi tõm xuống đất.
ごろごろ Lổn nhổn 河原に石がごろごろする。 Bờ sông lổn nhổn sỏi đá.

曲がる

くにゃくにゃ Mềm dẻo 針金をくにゃくにゃと曲げる。 Uốn cong dây thép một cách dễ dàng
ぐにゃぐにゃ Mềm yếu, mềm oặt チップス類がディップに浸してもぐにゃぐにゃにならない。 Loại dù nhúng vào nước cũng không bị mềm
くねくね Gập về phía trước
くねくねと曲まがっている。
Cúi gập người về phía trước .
うねうね  Ngoằn nghoèo, quanh co
うねうねと流ながれる川かわ
Dòng sông chảy quanh co .

揺れる

がたっと  Thình lình  電車ががたっと揺れる。 Tàu điện bỗng thình lình lắc lư.
 がたがた  Lẩy bẩy, lập cập  体ががたがた震える。
 ぐらっと  Rung lắc ( máy móc hoạt động)  機体がぐらっと傾く。 Thân máy bay đột nhiên nghiêng lắc.
 ぐらぐら  Bần bật/ Sùng sục…  お湯ゆがぐらぐらする。 Nước sôi sùng sục
 ゆさゆさ  Đung đưa   ドナルドの尻尾みたいにゆさゆさ揺れます。 Đung đưa như cái đuôi của chú vịt Donal.

回る

 くるりと  Loanh quanh, xoay một vòng,…  彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った。 cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng
 くるくる  Vòng quanh, cuộn tròn lại…  くるくると働はたらく

 

làm việc như chong chóng
 ぐるぐる  Vặn, xoắn, cuồn cuộn…  腕をぐるぐる回す

 

Vặn tay.

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm 

>>> Tổng hợp 70 cụm từ vựng liên quan đến giao thông (Phần 2)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Nhật về các bộ phận cơ thể

>>> Review giáo trình tiếng Nhật N3 (Phần 2)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị