Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục với chuyên mục từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, bài viết này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng  kanji liên quan đến “Sắc” (色), mang ý nghĩa là màu sắc, sắc thái. Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng dưới đây nhé!

Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)

 

tự vựng kanji liên quan đến sắc 色

 

1            色                          いろ                                  Màu sắc, vẻ ngoài                                   
2 色々

 

色んな

いろいろ

 

いろんな

Nhiều, đa dạng
3 色彩 しきさい Sắc thái
4 色気 いろけ Sắc khí, sức quyến rũ
5 色調 しきちょう Tông màu
6 色目 いろめ Ánh mắt đưa tình
7 色づく いろづく Đổi màu (lá, hoa quả)
8 色白 いろじろ Nước da trắng
9 色褪せる いろあせる Phai màu
10 色とりどり いろとりどり Đa sắc, nhiều màu
11 色盲 しきもう Mù màu
12 色艶 いろつや Màu sắc và độ bóng
13 色素 しきそ Sắc tố
14 色覚

 

色感

しきかく

 

しきかん

Cảm giác về màu
15 色直し いろなおし Nhuộm lại (trang phục)
16 色鉛筆 いろえんぴつ Bút chì màu
17 色柄 いろがら Hoa văn màu
18 色素体 しきそたい Tế bào sắc tố
19 色相 しきそう Pha màu
20 色指数 いろしすう Chỉ số màu
21 色彩設計 しきさいせっけい Thiết kế màu sắc
22 色女 いろおんな Người phụ nữ đẹp
23 色事 いろごと Ngoại tình
24 色弱 しきじゃく Mù màu nhẹ
25 色定義表 いろていぎひょう Bảng màu
26 色事師 いろごとし Người sát gái
27 色使い いろづか Sử dụng màu
28 色味 いろみ Sắc thái, tông màu
29 色付け いろづけ Tô màu
30 色染め いろぞめ Nhuộm  màu
31 色ずれ いろずれ Chuyển màu, đổi màu
32 色欲 しきよく Sắc dục, ham muốn thể xác
33 色抜き いろぬき Bay màu, mất màu
34 色文 いろぶみ Thư tình
35 色無地 いろむじ Màu đơn điệu
36 景色 けしき Cảnh sắc
37 音色 ねいろ Âm sắc
38 特色 とくしょく Đặc sắc
39 顔色 かおいろ Sắc mặt
40 一色

 

単色

いっしょく

 

たんしょく

Đơn sắc, một màu
41 好色 こうしょく Háo sắc
42 雪景色 ゆきげしき Một vùng đất tuyết
43 変色 へんしょく Biến sắc
44 遜色 そんしょく Hạ cấp, bậc thấp
45 三原色 さんげんしょく 3 màu chính
46 七色 なないろ 7 màu phân sắc (7 màu cầu vồng)
47 配色 はいしょく Bảng màu
48 肌色 はだいろ Màu tươi, màu da
49 無色 むしょく Vô sắc, không màu
50 多色 たしょく Đa sắc
51 声色 こわいろ Tông giọng
52 出色 しゅっしょく Xuất sắc
53 同色

 

共色

どうしょく

 

ともいろ

Đồng sắc, cùng màu
54 補色 ほしょく Màu bổ sung
55 主色 しゅしょく Màu chính
56 暗い色 くらいいろ Màu tối
57 体色 たいしょく Thể sắc, màu cơ thể
58 昼光色 ちゅうこうしょく Màu ánh sang ban ngày
59 薄い色 うすいいろ Màu nhạt
60 寒色 かんしょく Màu lạnh

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một bộ Kanji khác nha!! 

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Cổ” (古)

>>> Dạng câu bị động trong ngữ pháp tiếng Nhật

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Harry Potter

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị