Từ vựng Kanji liên quan đến “Vật” (物)

|
1 |
物 |
もの / ぶつ |
Đồ, vật, hàng |
|
2 |
物価 |
ぶっか |
Giá cả |
|
3 |
物語 |
ものがたり |
Câu chuyện |
|
4 |
物質 |
ぶっしつ |
Vật chất |
|
5 |
物体 |
ぶったい |
Vật thể |
|
6 |
物事 |
ものごと |
Sự vật |
|
7 |
物理 |
ぶつり |
Vật lí |
|
8 |
物音 |
ものおと |
Âm thanh |
|
9 |
物置 |
ものおき |
Nhà kho |
|
10 |
物指 |
ものさし |
Thước kẻ |
|
11 |
物騒 |
ぶっそう |
Nguy hiểm |
|
12 |
物資 |
ぶっし |
Hàng hóa |
|
13 |
物議 |
ぶつぎ |
Tranh cãi, phê bình công khai |
|
14 |
物産 |
ぶっさん |
Sản vật |
|
15 |
物覚え |
ものおぼえ |
Trí nhớ |
|
16 |
物忘れ |
ものわすれ |
Sự lãng quên |
|
17 |
物腰 |
ものごし |
Bộ dạng, thái độ |
|
18 |
物知り |
ものしり |
Người hiểu biết rộng, từ điển sống |
|
19 |
物種 |
ものだね |
Yếu tố cơ bản |
|
20 |
物欲 |
ぶつよく |
Lòng tham |
|
21 |
物色 |
ぶっしょく |
Săn tìm |
|
22 |
物々交換 |
ぶつぶつこうかん |
Đổi chác |
|
23 |
物真似 |
ものまね |
Bắt chước |
|
24 |
物品税 |
ぶっぴんぜい |
Thuế hàng hóa |
|
25 |
物好き |
ものずき |
Có sở thích lạ |
|
26 |
物思い |
ものおもい |
Suy nghĩ, căng thẳng |
|
27 |
物分り |
ものわかり |
Thấu hiểu |
|
28 |
物ともせず |
ものともせず |
Đối mặt với |
|
29 |
物物しい |
ものものしい |
Chặt chẽ, phô trương, ấn tượng |
|
30 |
物乞い |
ものご |
Ăn xin |
|
31 |
物作り |
ものづくり |
Đồ thủ công |
|
32 |
物狂い |
ものぐるい |
Người điên, điên cuồng |
|
33 |
物書き |
ものかき |
Người viết văn |
|
34 |
物の道理 |
もののどうり |
Đạo lí, nguyên tắc |
|
35 |
物笑い |
ものわらい |
Trò cười, trò đùa cợt |
|
36 |
物悲しい |
ものがなしい |
Nỗi buồn, u sầu |
|
37 |
物取り |
ものとり |
Trộm, cướp |
|
38 |
物臭 |
ものぐさ |
Kẻ lười biếng |
|
39 |
物珍しい |
ものめずらしい |
Tính tò mò |
|
40 |
物憂い |
ものうい |
Mệt mỏi, bơ phờ |
|
41 |
物心 |
ものごころ |
Nhận thức, đánh giá xung quanh |
|
42 |
物見遊山 |
ものみゆさん |
Đi chơi ngắm cảnh |
|
43 |
物流 |
ぶつりゅう |
Phân bổ hàng hóa |
|
44 |
物性 |
ぶっせい |
Tính chất vật lí |
|
45 |
物証 |
ぶっしょう |
Vật chứng |
|
46 |
物品 |
ぶっぴん |
Vật phẩm, hàng hóa |
|
47 |
物陰 |
ものかげ |
Sự che giấu |
|
48 |
物故 |
ぶっこ |
Chết |
|
49 |
物権 |
ぶっけん |
Vật quyền (thuật ngữ luật học) |
|
50 |
物断ち |
ものだち |
Kiêng |
|
51 |
物憑き |
ものつき |
Người bị chiếm (bởi linh hồn) |
|
52 |
物化 |
ぶっか |
Thay đổi, vật hóa, chết |
|
53 |
物哀れ |
ものあわれ |
Điều đáng tiếc |
|
54 |
物堅い |
ものがたい |
Thẳng thắn, đáng tin |
|
55 |
物外 |
ぶつがい |
Thế giới siêu việt |
|
56 |
物寂しい |
ものさび |
Cô đơn |
|
57 |
物の具 |
もののぐ |
Công cụ |
|
58 |
物影 |
ものかげ |
Hình dạng |
|
59 |
物忌み |
ものいみ |
Kiêng kị |
|
60 |
物の怪 |
もののけ |
Ma quỷ |
Thư giãn chút với một bài hát tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 世界(せかい)に一(ひと)つだけの花(はな)