Từ vựng Kanji liên quan đến “Vật” (物)
Bài viết này Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng Kanji liên quan đến “Vật” (物) nhé! Trong tiếng Việt hay tiếng Nhật cũng vậy, “vật” là một từ chỉ chung chung, nên nó có đứng cạnh rất nhiều từ để tạo nên từ ghép.
Từ vựng Kanji liên quan đến “Vật” (物)
1 |
物 |
もの / ぶつ |
Đồ, vật, hàng |
2 |
物価 |
ぶっか |
Giá cả |
3 |
物語 |
ものがたり |
Câu chuyện |
4 |
物質 |
ぶっしつ |
Vật chất |
5 |
物体 |
ぶったい |
Vật thể |
6 |
物事 |
ものごと |
Sự vật |
7 |
物理 |
ぶつり |
Vật lí |
8 |
物音 |
ものおと |
Âm thanh |
9 |
物置 |
ものおき |
Nhà kho |
10 |
物指 |
ものさし |
Thước kẻ |
11 |
物騒 |
ぶっそう |
Nguy hiểm |
12 |
物資 |
ぶっし |
Hàng hóa |
13 |
物議 |
ぶつぎ |
Tranh cãi, phê bình công khai |
14 |
物産 |
ぶっさん |
Sản vật |
15 |
物覚え |
ものおぼえ |
Trí nhớ |
16 |
物忘れ |
ものわすれ |
Sự lãng quên |
17 |
物腰 |
ものごし |
Bộ dạng, thái độ |
18 |
物知り |
ものしり |
Người hiểu biết rộng, từ điển sống |
19 |
物種 |
ものだね |
Yếu tố cơ bản |
20 |
物欲 |
ぶつよく |
Lòng tham |
21 |
物色 |
ぶっしょく |
Săn tìm |
22 |
物々交換 |
ぶつぶつこうかん |
Đổi chác |
23 |
物真似 |
ものまね |
Bắt chước |
24 |
物品税 |
ぶっぴんぜい |
Thuế hàng hóa |
25 |
物好き |
ものずき |
Có sở thích lạ |
26 |
物思い |
ものおもい |
Suy nghĩ, căng thẳng |
27 |
物分り |
ものわかり |
Thấu hiểu |
28 |
物ともせず |
ものともせず |
Đối mặt với |
29 |
物物しい |
ものものしい |
Chặt chẽ, phô trương, ấn tượng |
30 |
物乞い |
ものご |
Ăn xin |
31 |
物作り |
ものづくり |
Đồ thủ công |
32 |
物狂い |
ものぐるい |
Người điên, điên cuồng |
33 |
物書き |
ものかき |
Người viết văn |
34 |
物の道理 |
もののどうり |
Đạo lí, nguyên tắc |
35 |
物笑い |
ものわらい |
Trò cười, trò đùa cợt |
36 |
物悲しい |
ものがなしい |
Nỗi buồn, u sầu |
37 |
物取り |
ものとり |
Trộm, cướp |
38 |
物臭 |
ものぐさ |
Kẻ lười biếng |
39 |
物珍しい |
ものめずらしい |
Tính tò mò |
40 |
物憂い |
ものうい |
Mệt mỏi, bơ phờ |
41 |
物心 |
ものごころ |
Nhận thức, đánh giá xung quanh |
42 |
物見遊山 |
ものみゆさん |
Đi chơi ngắm cảnh |
43 |
物流 |
ぶつりゅう |
Phân bổ hàng hóa |
44 |
物性 |
ぶっせい |
Tính chất vật lí |
45 |
物証 |
ぶっしょう |
Vật chứng |
46 |
物品 |
ぶっぴん |
Vật phẩm, hàng hóa |
47 |
物陰 |
ものかげ |
Sự che giấu |
48 |
物故 |
ぶっこ |
Chết |
49 |
物権 |
ぶっけん |
Vật quyền (thuật ngữ luật học) |
50 |
物断ち |
ものだち |
Kiêng |
51 |
物憑き |
ものつき |
Người bị chiếm (bởi linh hồn) |
52 |
物化 |
ぶっか |
Thay đổi, vật hóa, chết |
53 |
物哀れ |
ものあわれ |
Điều đáng tiếc |
54 |
物堅い |
ものがたい |
Thẳng thắn, đáng tin |
55 |
物外 |
ぶつがい |
Thế giới siêu việt |
56 |
物寂しい |
ものさび |
Cô đơn |
57 |
物の具 |
もののぐ |
Công cụ |
58 |
物影 |
ものかげ |
Hình dạng |
59 |
物忌み |
ものいみ |
Kiêng kị |
60 |
物の怪 |
もののけ |
Ma quỷ |
Thư giãn chút với một bài hát tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: 世界(せかい)に一(ひと)つだけの花(はな)
kosei
kosei