Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 7
1 |
未明 |
みめい |
VỊ MINH |
Rạng sáng |
2 |
建設会社 |
けんせつがいしゃ |
KIẾN THIẾT HỘI XÃ |
Công ty xây dựng |
3 |
全焼 |
ぜんしょう |
TOÀN THIÊU |
Cháy toàn bộ |
5 |
焼け跡 |
やけあと |
THIÊU TÍCH |
Đống tro tàn |
6 |
遺体 |
いたい |
DI THỂ |
Thi hài |
7 |
宿舎 |
しゅくしゃ |
TÚC XÁ |
Kí túc xá |
8 |
従業人 |
じゅうぎょうじん |
TÙNG NGHIỆP |
Công nhân |
9 |
興業 |
こうぎょう |
HƯNG NGHIỆP |
Khu công nghiệp |
10 |
消防 |
しょうぼう |
TIÊU PHÒNG |
Phòng cháy chữa cháy |
11 |
通報 |
つうほう |
THÔNG BÁO |
Thông báo |
12 |
およそ |
|
|
Khoảng ~ |
13 |
焼けど |
やけど |
THIÊU |
Bị bỏng |
14 |
手当て |
てあて |
THỦ ĐƯƠNG |
Chữa trị |
15 |
身元 |
みもと |
THÂN NGUYÊN |
Nhân thân |
16 |
消し止め |
けしとめ |
TIÊU CHỈ |
Dập tắt |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại phần 6 chủ đề này nha:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 6
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 8
>>> 80 từ vựng tiếng Nhật dùng trong thanh toán quốc tế (Phần 2)