Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 42
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Bạn đã sẵn sàng cho bài học mới ngày hôm nay chưa? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn lại bài 41 và học từ vựng N4 bài 42 theo sách Minna no Nihongo nha!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 42
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | つつみます Ⅰ | 包みます | BAO | bọc; gói |
2 | わかします Ⅰ | 沸かします | PHẮT/PHI | đun sôi |
3 | まぜます Ⅱ | 混ぜます | HỖN | trộn; khuấy |
4 | けいさんします Ⅲ | 計算します | KẾ TOÁN | tính toán |
5 | あつい | 厚い | HẬU | dầy |
6 | うすい | 薄い | BẠC | mỏng |
7 | べんごし | 弁護士 | BIỆN HỘ SĨ | luật sư |
8 | おんがくか | 音楽家 | ÂM NHẠC GIA | nhạc sĩ |
9 | こどもたち | 子どもたち | TỬ | trẻ em |
10 | ふたり | 二人 | NHỊ NHÂN | hai người |
11 | きょういく | 教育 | GIÁO DỤC | giáo dục |
12 | れきし | 歴史 | LỊCH SỬ | lịch sử |
13 | ぶんか | 文化 | VĂN HÓA | văn hoá |
14 | しゃかい | 社会 | XÃ HỘI | xã hội |
15 | ほうりつ | 法律 | PHÁP LUẬT | pháp luật |
16 | せんそう | 戦争 | CHIẾN TRANH | chiến tranh |
17 | へいわ | 平和 | BÌNH HÒA | hoà bình |
18 | もくてき | 目的 | MỤC ĐÍCH | mục đích |
19 | あんぜん | 安全 | AN TOÀN | an toàn |
20 | ろんぶん | 論文 | LUẬN VĂN | luận văn |
21 | かんけい | 関係 | QUAN HỆ | quan hệ |
22 | ミキサ | máy trộn; máy xay | ||
23 | やかん | ấm đun nước | ||
24 | せんぬき | 栓抜き | XUYÊN BẠT | cái mở nút chai |
25 | かんきり | 缶切り | PHẪU THIẾT | đồ mở đồ hộp |
26 | かんづめ | 缶詰 | PHẪU CẬT | đồ hộp |
27 | ふろしき | khăn gói | ||
28 | そろばん | bàn tính | ||
28 | たいおんけい | 体温計 | THỂ ÔN KẾ | cặp nhiệt độ |
30 | ざいりょう | 材料 | TÀI LIỆU | vật liệu |
31 | いし | 石 | THẠCH | đá; sỏi |
32 | ピラミッド | kim tự tháp | ||
33 | データ | dữ liệu | ||
34 | ファイル | tập tin | ||
35 | ある~ | nọ | ||
36 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | cố gắng |
37 | なぜ | tại sao | ||
38 | こくれん | 国連 | QUỐC LIÊN | liên hiệp quốc |
39 | こくさいれんごう | 国際連合 | QUỐC TẾ LIÊN HỢP | liên hiệp quốc |
40 | ポーランド | Phần Lan | ||
41 | ローン | tiền vay; trả góp | ||
42 | セット | bộ | ||
43 | あとは | còn lại | ||
44 | カップラーメン | mì ăn liền | ||
45 | インスタントラーメン | mì ăn liền | ||
46 | なべ | nồi | ||
47 | どんぶり | tô to | ||
48 | しょくひん | 食品 | THỰC PHẨM | thực phẩm |
49 | ちょうさ | 調査 | ĐIỀU TRA | điều tra |
50 | カップ | tách; chén | ||
51 | また | lại nữa; ngoài ra | ||
52 | ~のかわりに | ~の代わりに | ĐẠI | thay cho |
53 | どこででも | bất cứ nơi nào | ||
54 | いまでは | 今では | KIM | bây giờ; hiện nay |
終わり。
>>> Tiếp tục học ngữ pháp N4 - Bài 42: Cấu trúc thể hiện mục đích
>>> Trọn bộ 40 lượng từ tiếng Nhật hay xuất hiện nhất!