Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 4) – Bệnh trạng, Sự trị liệu
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 4) – Bệnh trạng, Sự trị liệu

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện, các bạn đã nhớ hết chưa? Cùng trung tâm tiếng nhật Kosei học các bệnh trong tiếng nhật hay gặp nhất nhé.

Bệnh trạng, sự trị liệu

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh viện

 

  • Các bệnh tiếng nhật hay gặp
STT Ý nghĩa Kanji/ Katakana Hiragana
1 77 Chứng loạn trí  ノイローゼ NEUROSE
2 78 Chứng  mệt  mắt  眼性疲労 がんせいひろう
3 79 Chứng nghẽn tim  狂信所 きょうしんしょう
4 Ác tính                                          悪性                        あくせい                
5 Ăn không ngon 食欲がない しょくよくがない
6 Ăn ngon miệng 食欲がある しょくよくがある
7 Bắp thịt chai   しこり
8 Bệnh ban giác  デング熱 デングねつ
9 Bệnh cảm  風邪 かぜ
10 Bệnh cảm hay lây  流感 りゅうかん
11 Bệnh đái đường  糖尿病 とうにょうびょう
12 Bệnh đậu mùa  痘瘡 とうそう
13 Bệnh đau ruột thừa  虫垂炎、盲腸炎 ちゅうすいえん/もうちょうえん
14 Bệnh đi tiêu chảy  下痢 げり
15 Bệnh dịch hạch  ヘスと  PEST
16 Bệnh dịch tả  コレラ  CHOLERA
17 Bệnh dịch tả qua đường ruột  腸チフス ちょうチフス
18 Bệnh đục mắt  白内障 はくないしょう
19 Bệnh ghẻ  かいせん かいせん
20 Bệnh ghẻ chốc  とびひ とびひ
21 Bệnh ghẻ lở 湿疹 しっしん
22 Bệnh giang mai   梅毒 ばいどく
23 Bệnh ho gà  百日咳 ひゃくにちせき
24 Bệnh ho lao  結核 けっかく
25 Bệnh hoại huyết  白血病 はっけつびょう
26 Bệnh kiết  赤痢 せきり
27 Bệnh lậu   淋病 りんびょう
28 Bệnh lên ra(thủy đậu)  水筒 みずぼうそう
29 Bệnh lên sởi 発疹 はっしん
30 Bệnh lên sởi  麻疹 ましん、はしか
31 Bệnh liệt kháng(SIDA,AIDS)  エイズ AIDS
32 Bệnh loét bao tử  胃潰瘍 いかいよう
33 Bệnh mắt đục   そひこ そひこ
34 Bệnh mất ngủ   不眠症 ふみんしょう
35 Bệnh nghiện rượu  アルコール中毒 アルコールちゅうどく
36 Bệnh ngoài da  皮膚病 ひふびょう
37 Bệnh nước ăn chân  水虫 みずむし
38 Bệnh phong đòn gánh  破傷風 はしょうふう
39 Bệnh phong giật của trẻ em  ひきつけ ひきつけ
40 Bệnh sa ruột  ヘルニア  だっちょう
41 Bệnh sạn thận  結石 けっせき
42 Bệnh say nắng  日射病 にっしゃびょう
43 Bệnh sốt rét  マラリア MALARIA
44 Bệnh sưng lên  腫瘍 しゅよう
45 Bệnh sưng lỗ tai hai bên  外耳炎 がいじえん
46 Bệnh sưng phổi  肺炎 はいえん
47 Bệnh sưng quai bị  流行性 じかせんえん
48 Bệnh suyễn  喘息 ぜんそく
49 Bệnh suyễn của trẻ em  小児喘息 しょうにぜんそく
50 Bệnh tê liệt   マビ
51 Bệnh tê liệt của trẻ em  小児マヒ しょうにマヒ
52 Bệnh thận  エフローゼ NEPHROSE
53 Bệnh thiếu máu não  脳貧血 のうひんけつ
54 Bệnh thối tai  中耳炎 ちゅうじえん
55 Bệnh tình 容態 ようたい
56 Bệnh trĩ 
57 Bệnh tróc võng mạc  網膜剥離 もうまくはくり
58 Bệnh ung thư  がん
59 Bệnh vàng da 黄疸 おうだん
60 Bệnh vàng da(hoàng đản)  黄だん おうだん
61 Bệnh viêm bao tử  胃炎 いえん
62 Bệnh viêm bọng đái  ぼうこう炎 ぼうこうえん
63 Bệnh viêm gan  肝炎 かんえん
64 Bệnh viêm gan cấp tính   急性肝炎 きゅうせいかんえん
65 Bệnh viêm hạch cuống họng  扁桃腺炎 へんとうせんえん
66 Bệnh viêm màng mắt   結膜炎 けつまくえん
67 Bệnh viêm màng óc  脳膜炎 のうまくえん
68 Bệnh viêm mũi  鼻炎 びえん
69 Bệnh xanh mắt  緑内障 りょくないしょう
70 Bệnh xuất huyết não   脳溢血 のういっけつ
71 Bệnh yết hầu  ジフテリア DIPHTHRIA
72 Bị giộp chân vì mang giầy 靴ずれ くつずれ
73 Bị hâm   かぶれ (る)
74 Bị ho 咳が出る せきがでる
75 Bị khan tiếng 声がかれる こえがかれる
76 Bị khó chịu lồng ngực 胸やけ むねやけ
77 Bị kinh phong                                                              ひきつける                
78 Bị nghẹn cổ 喉がつまる のどがつまる
79 Bị ra máu 出血する しゅっけつする
80 Bị sưng húp   むくむ
81 Bị thương 怪我する けがする
82 Bị tiêu chảy 下痢する げりする
83 Bị(muỗi,…)chích 虫刺され むしさされ
84 Bình dưỡng khí 酸素ボンベ さんそボンベ
85 Bộ phận bị bệnh 患部 かんぶ
86 Bụng bị chướng おなかが張る おなかがはる
87 Buồn nôn   むかつく
88 Các chứng bệnh phong tình  性病 せいびょう
89 Cảm cúm  インフルエンザ INFLUENZA
90 Cấp tính 急性 きゅうせい
91 Cáu răng 歯石 しせき
92 Chà xát   さする
93 Chân giả 義足 ぎそく
94 Chảy máu 血が出る ちがでる
95 Chảy mủ 膿が出る うみがでる
96 Chiều cao 身長 しんちょう
97 Chỗ sưng   おでき
98 Chói   まぶしい
99 Chóng mặt   めまい
100 Chứng bầm da 死斑 しはん
101 Chứng bệnh đau quặn bao tử  胃痙攣 いけいれん
102 Chứng chai gan  肝硬変 かんこうへん
103 Chứng co giật   けいれん
104 Chứng co thắt bắp thịt tim   心筋梗塞 =しんきんこうそく しんきんこうそく
105 Chứng cong xương sống  脊椎湾曲症 せきついわんきょくしょう
106 Chứng đau các van trong tim  心臓弁膜症 しんぞうべんまくしょう
107 Chứng đau nhức do lệch sụn xương sống  椎間板ヘルニア ついかんばんヘルニア
108 Chứng đau ruột bị xoắn  腸捻転 ちょうねんてん
109 Chứng đi cầu ra máu 下血 げけつ
110 Chứng dị ứng phấn hoa  花粉症 かふんしょう
111 Chứng đông máu não  脳血栓 のうけっせん
112 Chứng hói đầu   はげ
113 Chứng kết sạn 結石 けっせき
114 Chứng khờ (dị thường nhiễm sắc thể)  ダウン症候群 ダウンしょうこうぐん
115 Chứng kinh phong  てんかん てんかん
116 Chứng lẫn vì già  老人性痴呆症 ろうじんせいちほうしょう
117 Chứng lao xương  骨粗しょう症 こつそしょうしょう
118 Chứng lên sởi  麻疹 はしか/ましん
119 Chứng loạn thị                                         乱視                   らんし                     
120 Chứng mất nước 脱水症状 だっすいしょうじょう
121 Chứng mỏi vai vì mệt 肩がこる かたがこる
122 Chứng nứt da vì lạnh   しもやけ
123 Chứng phong ngứa   じんましん
124 Chứng phong thấp  リューマチ  RHEUMATISM
125 Chứng phù thủng 浮腫 ふしゅ
126 Chứng rút gân   ひまつる
127 Chứng sình bụng 腹水 ふくすい
128 Chứng táo bón 便秘 べんぴ
129 Chứng thâm môi   チアノーゼ(ZYANOSE)
130 Chứng thối thịt vì nằm liệt giường 床ずれ とこずれ
131 Chứng tiêu chảy 下痢 げり
132 Chứng trật khớp xương 脱臼 だっきゅう
133 Chứng trẹo xương sống ぎっきり腰 ぎっくりごし
134 Chứng tụ máu não  脳梗塞 のうこうそく
135 Chứng xuất huyết nội 内出血 ないしゅっけつ
136 Chướng hại 障害 しょうがい
137 Có máu trong phân 鮮血 せんけつ
138 Có thai ngoài tử cung  子宮外妊娠 しきゅうがいにんしん
139 Cơ thể mệt mỏi 体がだるい からだがだるい
140 Cơn ho せき
141 Cứt ráy 耳あか みみあか
142 Đại tiện 大便 だいべん
143 Đánh rắm ガスが出る ガスがでる、おなら
144 Đau 痛い、痛む いたい、いたむ
145 Đau bao tử 胃痛 いつう
146 Đau bụng   おなかをこわす
147 Đau dây thần kinh  神経痛 しんけいつう
148 Đau nhức   うずく
149 Điện giật 感電 かんでん
150 Đờm たん
151 Đờm có máu 血痰 けったん
152 Gẫy xương 骨折 こっせつ
153 Hắt hơi   くしゃみ
154 Hít hơi 息を吸う いきをすう
155 Ho せき
156 Hô hấp 呼吸 こきゅう
157 Hô hấp nhân tạo 人工呼吸 じんこうこきゅう
158 Ho liên miên せき込む せきこむ
159 Ho nhiều 咳がひどい せきがひどい
160 Hơi bị sốt 微熱 びねつ
161 Hụt hơi 息切れ いきぎれ
162 Huyết áp 血圧 けつあつ
163 Huyết áp cao 高血圧 こうけつあつ
164 Huyết áp thấp 低血圧 ていけつあつ
165 Khạc ra máu 喀血 かっけつ
166 Sâu răng   虫歯 むしば
167 Sự nổi mề đay  じんましん じんましん
168 Trúng độc  自家中毒 じかちゅうどく
169 Trúng độc đồ ăn  食あたり しょくちゅうどく
170 Ung thư bao tử  胃癌 いがん
171 Ung thư cuống họng  喉頭癌 こうとうがん
172 Ung thư da  皮膚癌 ひふがん
173 Ung thư gan   肝臓癌 かんぞうがん
174 Ung thư phổi  肺癌 はいがん
175 Ung thư ruột già  大腸癌 だいちょうがん
176 Ung thư thận  腎臓癌 じんぞうがん
177 Ung thư thực quản  食堂癌 しょくどうがん
178 Ung thư tử cung  子宮癌 しきゅうがん
179 Ung thư vú  乳癌 にゅうがん
180 Ung thư xương tủy  骨髄癌 こつずいがん
181 Ung thư  lá lách  膵臓癌 すいぞうがん
  • Các pháp đồ chuẩn đoán bệnh, sự trị liệu tiếng Nhật hay gặp

STT Tiếng Việt Kanji Hiragana/ katakana
1 Kích thích tố   ホルモン(HORMON)
2 Kiểm tra nước tiểu 検尿 けんにょう
3 Kiểm tra phân 検便 けんべん
4 Khám nghiệm 検査を受ける けんさをうける
5 Khám sức khỏe 健康診断 けんこうしんだん
6      
7 Khâu vết thương 縫合する ほうごうする
8 Bó bột   ギブス (GIPS)
9 Bóp   もむ
10 Cách uống 服用法 ふくようほう
11 Cây nạng 松葉杖 まつばづえ
12 Cây nẹp bó xương gãy 添え木 そえぎ
13 Chữa khỏi 治る なおる
14 Gối chườm nước đá 氷枕 こおりまくら
15 Đo huyết áp 血圧を計る けつあつをはかる
16 Đồ băng mắt 眼帯 がんたい
17 Chữa khỏi 治る なおる

Học thể thao để tăng cường sức khỏe cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> Tên các môn thể thao bằng tiếng Nhật

 

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 3) – Bệnh trạng, Sự trị liệu

>>> Học tiếng Nhật qua truyện: Rùa và thỏ

 

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị