Tổng hợp hơn 20 từ vựng tiếng Nhật chủ đề: mùa hè - 夏(なつ). Mùa hè đến học tiếng Nhật cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nào.
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Mùa hè - 夏(なつ)
- 涼味(りょうみ): Sự mát mẻ
- 夏日(なつび) : Ngày hè
- 長夏(ちょうか): Mùa hè dài
- 暑気(しょき): Cảm nắng / Thời tiết nóng nực
- 炎暑(えんしょ): Nóng như thiêu như đốt
- 暑熱(しょねつ) : Cái nóng mùa hè
- 極暑(ごくしょ) : Sự nóng bức
- 季夏(きか): Cuối hè
- 首夏(しゅか): Đầu hè
- 盛夏(せいか): Hạ chí / giữa mùa hè
- 仲夏(ちゅうか): Hạ chí
- 真夏(まなつ) : Giữa mùa hè
- 真夏日(まなつび): Ngày có nhiệt độ cao nhất vào mùa hè
- 避暑(ひしょ) : Sự tránh nóng
- 夏陰(なつかげ) : Bóng râm mùa hè
- 夏草(なつくさ): Loại cỏ mọc xanh tốt vào mùa hè
- 夏野(なつの): Cánh đồng cỏ mùa hè
- 薄暑(はくしょ): Hơi nóng nhẹ (vào đầu hè)
- 夏菊(なつぎく) : Cây hoa cúc nở sớm vào mùa hè
- 猛暑(もうしょ): Cái nóng / nắng dữ dội
Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp từ vựng theo mùa trong bài sau nhé!:
>>> Từ vựng tiếng Nhật theo mùa: Xuân và hạ
>>> Khóa học N3
>>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Tham quan danh lam thắng cảnh
>>> Người Nhật đối phó với mùa hè như thế nào?