Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Giáng Sinh
メリークリスマス: Chúc mừng giáng sinh
クリスマスイブ: Đêm giáng sinh
クリスマス: Ngày giáng sinh
サンタクロース: Ông già Noel
プレゼント: Quà tặng
雪だるま: Người tuyết
教会: Nhà thờ
イエス: Chúa Giesu
神父: Cha xứ
十字架 : Cây thánh giá
聖書 : Kinh thánh
クリスマスツリー: Cây thông Noel
リース : Vòng hoa trang trí
ロウソク: Nến
星 ほし : Ngôi sao
クリスマスの装飾品 : Trái châu
靴下 くつした : Bít tất
袋 ふくろ : Túi quà
ソリ : Xe trượt tuyết
煙突 えんとつ : Ống khói
馴鹿 となかい : Tuần lộc
雪 ゆき : Tuyết
希望 きぼう : Điều ước
子供 こども : Trẻ em
ビュッシュ・ド・ノエル : Bánh khúc gỗ
飛ぶ とぶ : Bay
寒い さむい : Lạnh
逃げる にげる : Chạy
ウール帽子 ウールぼうし : Nón len
上着 うわぎ : Áo ấm
セーター : Áo len
手袋 てぶくろ : Găng tay
ハッピー メリー クリスマス: Chúc mừng giáng sinh vui vẻ!!!!!
Tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng thú vị khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Chủ đề từ vựng tiếng Nhật ngày Tết
>>> Học 5 thành ngữ tiếng Nhật mỗi ngày