Từ vựng tiếng Nhật ngày Tết

| 
			 正月  | 
			
			 しょうがつ  | 
			
			 Tết dương lịch  | 
		
| 
			 旧正月  | 
			
			 きゅうしょうがつ  | 
			
			 Tết âm lịch  | 
		
| 
			 大晦日  | 
			
			 おおみそか  | 
			
			 Ngày 30 Tết  | 
		
| 
			 除夜  | 
			
			 じょや  | 
			
			 Đêm giao thừa  | 
		
| 
			 花火  | 
			
			 はなび  | 
			
			 Pháo hoa  | 
		
| 
			 お年玉  | 
			
			 おとしだま  | 
			
			 Tiền lì xì  | 
		
| 
			 金柑  | 
			
			 きんかん  | 
			
			 Cây quất  | 
		
| 
			 花茎  | 
			
			 かけい  | 
			
			 Hoa mai  | 
		
| 
			 菊  | 
			
			 きく  | 
			
			 Hoa cúc  | 
		
| 
			 年の市  | 
			
			 としのいち  | 
			
			 Chợ Tết  | 
		
| 
			 若い枝摘み  | 
			
			 わかいえだつみ  | 
			
			 Hái lộc  | 
		
| 
			 テトのお供え物  | 
			
			 テトのおそなえもの  | 
			
			 Đồ cúng Tết  | 
		
| 
			 笹  | 
			
			 ささまき  | 
			
			 Bánh Chưng  | 
		
| 
			 お餅  | 
			
			 おもち  | 
			
			 Bánh dày  | 
		
| 
			 春巻き  | 
			
			 はるまき  | 
			
			 Nem cuốn  | 
		
| 
			 肉のぜり  | 
			
			 にくのぜり  | 
			
			 Thịt đông lạnh  | 
		
| 
			 肉ハム  | 
			
			 にくハム  | 
			
			 Chả lụa  | 
		
| 
			 漬物  | 
			
			 つけもの  | 
			
			 Đồ giầm chua  | 
		
| 
			 砂糖漬け  | 
			
			 さとうづけ  | 
			
			 Mứt  | 
		
| 
			 ショウガの砂糖漬け  | 
			
			 ショウガのさとうづけ  | 
			
			 Mứt gừng  | 
		
| 
			 スイカの実  | 
			
			 スイカのみ  | 
			
			 Hạt dưa  | 
		
| 
			 
  | 
			
			 バインテト  | 
			
			 Bánh tét  | 
		
| 
			 豚肉のココナッツジュース 煮る  | 
			
			 ぶたにくのココナッツジュースにる  | 
			
			 Thịt kho nước dừa 
  | 
		
| 
			 醗酵ソーセージ  | 
			
			 はっこうソーセージ  | 
			
			 Nem chua  | 
		
| 
			 ココナッツの砂糖漬け  | 
			
			 ココナッツのさとうづけ  | 
			
			 Mứt dừa  | 
		
| 
			 ひまわりの実の塩漬け  | 
			
			 ひまわりのみのしおづけ  | 
			
			 Hạt hướng dương  | 
		
| 
			 仏手柑  | 
			
			 ぶしゅかん  | 
			
			 Quả phật thủ  | 
		
| 
			 腸詰  | 
			
			 ちょうづめ  | 
			
			 Lạp xưởng  | 
		
| 
			 子玉ねぎの漬物  | 
			
			 こたまねぎのつけもの  | 
			
			 Hành muối  | 
		
| 
			 高菜の漬物  | 
			
			 たかなのつけもの  | 
			
			 Dưa muối  | 
		
| 
			 ハスの実の砂糖漬け  | 
			
			 ハスのみのさとうづけ  | 
			
			 Mứt hạt sen  | 
		
| 
			 カボチャの実の塩漬け  | 
			
			 カボチャのみのしおづけ  | 
			
			 Hạt bí 
  | 
		
Học thêm một chủ đề từ vựng khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Từ vựng chủ đề Trạng từ bắt đầu bằng ー
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Chiếc máy bay giấy 365 ngày
>>> Câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Nhật