Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / ĐẦY ĐỦ 146 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế thương mại
Học tiếng Nhật theo chủ đề

ĐẦY ĐỦ 146 Từ vựng tiếng Nhật kinh tế thương mại

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá qua bài viết từ vựng tiếng Nhật kinh tế thương mại nhé. Kinh tế là lĩnh vực hiện đang được rất nhiều bạn trẻ quan tâm. Làm sao để biểu thị các thuật ngữ chuyên ngành kinh tế bằng tiếng Nhật. 

Từ vựng tiếng Nhật kinh tế thương mại

 

từ vựng tiếng nhật kinh tế thương mại

 

STT Hiragana Từ vựng tiếng Nhật Nghĩa tiếng Việt
1 めいさいしょ 明細書 Bản chi tiết
2 げんぽん 原本 Bản gốc
3 かくほ 確保 Bảo đảm
4 りゅうほ 留保 Bảo lưu
5 だんどり 段取り Các bước
6 しんちょう 慎重 Cẩn thận, thận trọng
7 しむけこう 仕向港 Cảng đến
8 こうせい 構成 Cấu thành
9 ひきうける 引き受ける Chấp nhận
10 ぶんかつ 分割 Chia nhiều lần
11 きょか 許可 Cho phép
12 クラクラする   Chóng mặt
13 ぐび 具備 Chuẩn  bị xong
14 そろえる 揃える Chuẩn  bị xong
15 ほけんしょうけん 保険証券 Chứng từ bảo hiểm
16 ひきかえしょ 引換書 Chứng từ nhận hàng
17 しいれしょ 仕入れ書 Chứng từ nhập hàng
18 つみかえ 積替 Chuyển tải
19 がいこくそうきん 外国送金 Chuyển tiền ra nước ngoài
20 はんにゅう  搬入 Chuyển vào
21 かいしゃくきじゅん 解釈基準 Cơ sở giải thích
22 よゆう 余裕 Có thời gian
23 こうしき 公式 Công thức
24 ちょうたつ 調達 Cung ứng hàng
25 うんちん 運賃 Cước phí
26 ていはくちゅう 停泊中 Đang lỗ
27 かぜい  課税 Đánh thuế
28 ブッキング   Đặt
29 ちゅうもん 注文 Đặt hàng
30 かんぺき 完璧 Đầy đủ
31 くらおき 蔵置 Để trong kho
32 はんめい 判明 Điều tra, làm rõ
33 たてね 建値 Định giá
34 りくあげ  陸揚げ Dỡ hàng
35 しょうごうする 照合する Đối chiếu
36 とりたて 取り立て Đòi tiền
37 もうしこみしょ 申込書 Đơn đề nghị
38 せんふくてくばしょ 船服手配書 Đơn lưu khoang
39 とうじしゃ 当事者 Đương sự
40 きさい 記載 Ghi
41 かこうぼうえき 加工貿易 Gia công xuất khẩu
42 しいれげんか 仕入原価 Giá mua vào
43 コスト   Giá thành
44 せいぞうげんか 製造原価 Giá thành sản xuất
45 ほんせんわたし 本船渡し Giao lại tàu
46 たんわたるしょうめいしょ 堪航証明書 Giấy chứng nhận khả năng đi biển
47 せんせきしょうめいしょ 船籍証明書 Giấy chứng nhận quốc tịch tàu
48 せいきゅうしょ 請求書 Giấy yêu cầu thanh toán
49 しゅうか 集荷 Gom hàng
50 ゆうそう 郵送 Gửi bưu điện
51 しんすい 浸水 Hạ thủy
52 せんりゃくぶっし 戦略物資 Hàng chiến lược
53 こうくうがいしゃ 航空会社 Hãng hàng không
54 こぐちかもつ 小口貨物 Hàng lô nhỏ
55 ふながいしゃ  船会社 Hàng tàu
56 こうかいばんごう 公海番号 Hành trình số
57 おくりじょう 送り状 Hóa đơn
58 インボイス   Hóa đơn
59 さっぱり   Hoàn toàn
60 かわせ 為替 Hối đoái
61 かわせてがた  為替手形 Hối phiếu
62 コルレスけいやく コルレス契約 Hợp đồng thanh toán
63 じゅえき 受益 Hưởng lợi
64 とりけし 取消 Hủy bỏ
65 インコタームズ   Incoterm (Các điều khoản thương mại quốc tế)
66 てんぷ 添付 Kèm theo
67 えんちょう 延長 Kéo dài thời hạn
68 そうい 相違 Khác
69 しんこく 申告 Khai hải quan
70 ゆにゅうしんこく 輸入申告 Khai nhập hàng
71 うわや 上屋 Kho hàng không
72 いくらおきば 保税倉置場 Kho ngoại quan
73 せんふく 船腹 Khoang tàu
74 せんち 戦地 Khu vực có chiến tranh
75 かもつけんさ 貨物検査 Kiểm tra hàng
76 しんさ 審査 Kiểm tra, xem xét
77 うらがき 裏書 Ký hậu
78 ふりだす 振り出す Ký phát
79 ふりだし 振出し Ký phát
80 きんり 金利 Lãi suất
81 とりくみ 取組 Lập
82 ひきとる 引き取る Lấy nhận hàng
83 ふなづみさしずしょ 船積指図書 Lệnh xếp hàng
84 はいせんひょう 配船表 Lịch trình tàu
85 りえき 利益 Lợi nhuận
86 せんいんほう 船員法 Luật về thuyền viên
87 せんふくよやく 船腹予約 Lưu khoang
88 しへん 紙片 Mảnh giấy
89 せんぷくもうしこみしょ 船腹申込書 Mẫu đơn đăng ký tàu biển
90 ちゅうかいぼうえき 仲介貿易 Môi giới xuất nhập khẩu
91 はっこうぎんこう 発行銀行 Ngân hàng phát hành
92 こうにんぎんこう 公認銀行 Ngân hàng thanh toán quốc tế
93 つうちぎんこう つうち銀行 Ngân hàng thông báo
94 つうちぎんこう 通知銀行 Ngân hàng thông báo
95 かくにんぎんこう 確認銀行 Ngân hàng xác nhận
96 しゅっこうよていび 出航予定日 Ngày dự định dời cảng
97 じゅえきしゃ 受益者 Người hưởng lợi
98 いらいにん 依頼人 Người ủy quyền
99 かくご 覚悟 Nhận thấy
100 まえうけ 前受 Nhận trước
101 こうかいにっし 航海日誌 Nhật ký hàng hải
102 かいとりいらい 買取依頼 Nhờ mua
103 ほぜい 保税 Nợ thuế
104 ルール   Nội quy, quy định
105 のうふ  納付 Nộp thuế
106 しょうじる 生じる Phát sinh
107 ほうそうめいさいしょ 包装明細書 Phiếu đóng gói
108 せいてい 制定 Quy định
109 カソトリー。リスク   Rủi ro chính trị
110 そうきんこぎって 送金小切手 Séc chuyển tiền
111 しゅうせい 修正 Sửa đổi
112 アメソドメンと   Sửa đổi nội dung
113 ちゅうけいぼうえき 中継貿易 Tái xuất, chuyển khẩu
114 ひんど 頻度 Tần suất
115 ざっぴ 雑費 Tạp phí
116 せんぽく   Tàu biển
117 ていきせん 定期船 Tàu chợ
118 ようせん 用船 Tàu thuê
120 せいへん 政変 Thay đổi chính quyền
121 ごうい 合意 Thỏa thuận
122 つうかんてつづき 通関手続き Thủ tục hải quan
123 しょうにん 承認 Thừa nhận
124 チャーター   Thuê cả (tàu, xe)
125 せんちょう 船長 Thuyền trưởng
126 だいきん 代金 Tiền hàng
127 そうこりょう 倉庫量 Tiền thuê kho
128 ふなちん 船賃 Tiền thuê tàu
129 にすがたじょうたい 荷姿状態 Tình trạng bên ngoài
130 おおぞん 大損 Tổn thất lớn
131 いちらんばらい 一覧払い Trả ngay
132 うかいのうりょくけんさぎむ  航海能力検査義務 Trách nhiệm kiểm tra năng lực đi biển
133 かいじょう 海上 Trên biển
134 ラブル   Trục trặc
135 じゅうぜん 従前 Trước đây
136 えんりょ 遠慮 Từ chối
137 しはらいきょぜつ 支払拒絶 Từ chối thanh toán
138 せいせん 生鮮 Tươi sống
139 まえがし 前貸し Ứng trước
140 じゅんきょぶんげん 準拠文言 Văn bản điều chỉnh
141 ほぜいうんそう 保税運送 Vận chuyển hàng nợ thuế
142 ふなにしょうけん 船荷証券 Vận đơn đường biển
143 つみこむ 積込む Xếp lên tàu
144 ちょくせつぼうえき 直接貿易 Xuất nhập khẩu trực tiếp
145 ていじ 提示 Xuất trình
146 げんさんち 原産地 Xuất xứ

Chủ đề tiếp theo mà Trung tâm tiếng Nhật Kosei muốn giới thiệu với các bạn đây!! 

>>> Học từ vựng tiếng Nhật - chuyên ngành xây dựng

>>> Khóa học N3 Online

>>> Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề công việc (Phần 1 – Giới thiệu, trò chuyện)

>>> Tiếng Nhật trong sinh hoạt hàng ngày (Phần 2)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị