Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 3)
61 |
機械加工 |
Kikai kakō |
Gia công cơ khí |
62 |
木表 |
Kiomote |
Mặt phải gỗ |
63 |
錐 |
Kiri |
Đục kỹ thuật nhỏ |
64 |
木裏 |
Kiura |
Mặt trái gỗ |
65 |
傷 |
Kizu |
Vết xước |
66 |
小穴溝付き |
Koana mizotsugi |
Đầu mộng để đóng thùng |
67 |
甲板 |
Kōita |
Boong tàu |
68 |
工作台 |
Kōsakudai |
Bàn thao tác |
69 |
工程 |
Kōtei |
Công đoạn |
70 |
釘 |
Kugi |
Cái đīnh |
71 |
釘抜き |
Kuginuki |
Kìm kẹp |
72 |
組み立て |
Kumitate |
Lắp ráp |
73 |
強度 |
Kyōdo |
Độ bền |
74 |
前板 |
Maeita |
Tấm gỗ mặt trước |
75 |
丸のこ |
Maru noko |
Lưỡi cưa đĩa |
76 |
丸のこ盤 |
Maru nokoban |
Máy bào tròn |
77 |
柾目 |
Masame |
Tấm gỗ sàn |
78 |
面取り |
Mentori |
Cắt vát, cắt góc |
79 |
面取り盤 |
Mentori ban |
Bàn phay tạo góc, đĩa cắt vát |
80 |
面取りかんな |
Mentori kanna |
Bào góc, bào vát |
81 |
面材 |
Menzai |
Bề mặt sản phẩm |
82 |
見付き |
Mitsuki |
Tìm kiếm |
83 |
木工プレス機 |
Mokkō puresuki |
Máy cắt, ép gỗ |
84 |
木目 |
Mokume |
Vân gỗ |
85 |
木ねじ |
Mokuneji |
Vít gỗ |
86 |
木理 |
Mokuri |
Vân gỗ xẻ đứng |
87 |
木質繊維版 |
Mokusetsu seniban |
Gỗ sợi |
88 |
長さ |
Nagasa |
Độ dài |
89 |
中仕切り |
Nakashi kiri |
Ngăn, buồng |
90 |
軟材 |
Nanzai |
Gỗ mềm |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review phần 2 nha!
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Mộc (Phần 2)