Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei "cắp nách" những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế sau nha!! Chắc chắn chằng ai bao giờ muốn thường xuyên ghé thăm bệnh viện và phải áp dụng những bài học từ vựng và ngữ pháp về Y tế @@ Nhưng đời mà... rất ít khi cần sử dụng nhưng khi những vấn đề xảy ra sự lúng túng sẽ càng khiến bạn bế tắc. 

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Y tế

từ vựng tiếng nhật chuyên ngành y tế

 

Từ vựng

Hiragana

Ý nghĩa

急病

きゅうびょう

Bệnh đột ngột

看護師

かんごし

Y tá 

食中毒

しょくちゅうどく

Ngộ độc thức ăn

~に関する

~にかんする

Liên quan đến…

腹痛

ふくつう

Đau bụng

下痢

げり

Tiêu chảy

救急車

きゅうきゅうしゃ

Xe cứu thương

救急外来

きゅうきゅうがいらい

Phòng cấp cứu

補液

ほえき

Truyền nước (bù nước)

突然(の)

とつぜん(の) 

Đột nhiên

自覚症状

じかくしょうじょう

Các triệu chứng 

リスト

 

Danh sách, danh mục

治まる

おさまる

Thuyên giảm, đỡ

夜中

よなか

Giữa đêm

生(の)

なま(の)

Tươi, sống

カキ( 牡蠣 )

 

Con hàu, sò

自宅

じたく

Ở nhà

看護記録

かんごきろく

Bản ghi chép của y tá

入院時情報用紙

にゅういんじじょうほうようし

Hồ sơ bệnh án nhập viện

分類する

ぶんるいする

Phân loại

健康保険証

けんこうほけんしょう

Sổ bảo hiểm y tế

アイディー

 

Số bệnh nhân

現住所

げんじゅうしょ

Đ/c hiện nay

職業

しょくぎょう

Nghề nghiệp

主治医

しゅじい

Bác sỹ điều trị chính

既往症

きおうしょう

Tiền sử bệnh

(ご)関係

(ご)かんけい

Mối quan hệ

しょうわ

Ký hiệu năm chiêu hòa

続柄

つづきがら

Quan hệ gia đình

へいせい

Ký hiệu năm

診断[する]

しんだん[する]

Chẩn đoán

(入院)時

(にゅういん)じ

Giờ nhập viện

目的

もくてき

Mục đích

経過観察

けいかかんさつ

Quá trình theo dõi bệnh

(37.2)℃

(37.2)ど

 

血圧

けつあつ

Huyết áp

mmHg

ミリメートルエイチジー

mmHg

脈拍

みゃくはく

Mạch

呼吸[する]

こきゅう[する]

Hô hấp

身長

しんちょう

Chiều cao

cm

センチメートル

cm

体重

たいじゅう

Cân nặng

kg

キログラム

 

他(の)

た(の)

Khác

(異常)なし

(いじょう)なし

Không có gì bất thường

水様便

すいようべん

Phân nước

外来処置室

がいらいしょちしつ

Phòng điều trị ngoại trú

(症状が落ち着か)ず

(しょうじょうがおちつか)ず

Bệnh không thuyên giảm

ペア

 

Đôi

なし

 

Không có

(二人)暮らし

(ふたり)ぐらし

2 người sống với nhau

腹部超音波検査

ふくぶちょうおんぱけんさ

Xét nghiệm siêu âm ổ bụng

精密検査

せいみつけんさ

Kiểm tra chi tiết

胆囊癌

たんのうがん

Ung thư mật

胆囊摘出術

たんのうてきしゅつじゅつ

Phẫu thuật cắt bỏ túi mật

腹部

ふくぶ

Ổ bụng

T チューブ

 

Ống T

排液ドレーン

はいえきドレーン

Hút dịch

挿入する

そうにゅうする

Chèn vào, chèn thêm

背中

せなか

Lưng

行う

おこなう

Diễn ra

ナースコール

 

Gọi y tá

我慢する

がまんする

Chịu đựng

面会[する]

めんかい[する]

Thăm hỏi, gặp

非常に

ひじょうに

Rất…

顔色

かおいろ

Sắc mặt

勤務[する]

きんむ[する]

Làm việc

出勤する

しゅっきんする

Đi làm

退院する

たいいんする

Xuất viện

プラス

 

Cộng, dương tính

アドバイス[する]

 

Khuyên bảo

動き

うごき

Cử động

動かす(体を~)

うごかす(からだを~)

Cử động cơ thể

届く(手が~)

とどく(てが~)

Với tới, lấy được

起き上がる

おきあがる

Ngồi dậy

担当する

たんとうする

Phụ trách

清潔保持

せいけつほじ

Giữ gìn vệ sinh

汗をかく

あせをかく

Đổ mồ hôi

さっぱりする

 

Làm cho tỉnh táo, sảng khoái

温まる

あたたまる

Làm ấm

ビニール

 

Túi nilon

くるむ

 

Quấn, gói, bọc

他界する

たかいする

Chết, tử vong

その後

そのご

Sau đó

転倒する

てんとうする

Lộn ngược, đảo ngược

右足

みぎあし

Chân phải

腓骨骨折

ひこつこっせつ

Gãy xương ống

たつ(時間が~)

(じかんが~)

Trôi qua (thời gian…)

患部

かんぶ

Vùng bị nhiễm bệnh

ギプス

 

Thạch cao (bó bột)

固定する

こていする

Cố định

~のみ

 

Chỉ…

済ませる

すませる

Làm xong, kết thúc

可能な

かのうな

Có khả năng

もともと

 

Vốn dĩ

入浴[する]

にゅうよく[する]

Tắm

~上に

~うえに

Bên cạnh....

浴室

よくしつ

Buồng tắm

看護計画

かんごけいかく

Kế hoạch điều dưỡng

~に基づき

~にもとづき

Căn cứ vào…

間食

かんしょく

Đồ ăn nhẹ

効果

こうか

Hiệu quả

副作用

ふくさよう

Phản ứng phụ

ドレーン

 

Tháo nước

不可能な

ふかのうな

Không thể, không có khả năng

不可

ふか

Không có, không được

不要な

ふような

Không cần thiết

自力歩行

じりきほこう

Tự đi bộ

試す

ためす

Thử

足元

あしもと

Bàn chân

(お)通じ

(お)つうじ

Thông qua

昼寝[する]

ひるね[する]

Ngủ trưa

ビタミン剤

ビタミンざい

Thuốc vitamin

着脱[する]

ちゃくだつ[する]

Tháo rời, tách rời

介助[する]

かいじょ[する]

Hỗ trợ

(退院)前

(たいいん)まえ

Trước khi xuất viện

同席[する]

どうせき[する]

Cùng

言い換え

いいかえ

Chú giải

本人

ほんにん

Bản thân người đó

申し送り

もうしおくり

Bàn giao lại

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá tiếp nè:

>>> Tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Yêu cầu và lời khuyên

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Your Best Friend

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị