Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Từ vựng tiếng Nhật N3: Cơ thể và sức khỏe
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Từ vựng tiếng Nhật N3: Cơ thể và sức khỏe

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục series Từ vựng N3, và hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp các từ về chủ đề từ vựng N3 cơ thể và sức khỏe nào! Mọi người học hành chăm chỉ nhưng cùng đừng quên giữ gìn cơ thể khỏe mạnh và tinh thần sảng khoái nhé!

Cơ thể và sức khỏe

Từ vựng tiếng Nhật N3: Cơ thể và sức khỏe

– Thể

からだ

Cơ thể

身体

– Thân

– Thể

全身

– Toàn

– Thân

ぜんしん

Toàn thân, toàn bộ cơ thế

ほお・ほほ

 

 

ひじ

 

 

Khuỷu tay

手首

– Thủ

– Thủ

てくび

Cổ tay

– Yêu

こし

Eo lưng, hông

お尻

– Khào

おしり

Mông

ひざ

 

 

Đầu gối

– Não

のう

Não

心臓

– Tâm

– Tạng

しんぞう

Tim, trái tim

– Vị

Dạ dày, bao tử

血液

– Huyết

– Dịch

けつえき

Máu

– Huyết

筋肉

– Cân

– Nhục

きんにく

Cơ bắp, bắp thịt

骨を折る

– Cốt

– Chiết

ほねをおる

Gãy xương

骨折する

こっせつする

– Cơ

はだ

Da, bề mặt

呼吸する

– Hô

– Hấp

こきゅうする

Hít thở, hô hấp

息をする

– Tức

いきをする

息を吸う

– Tức

– Hấp

いきをすう

Hít vào

息を吐く

– Tức

– Thổ

いきをはく

Thở ra

消化する

– Tiêu

– Hóa

しょうかする

Tiêu hóa

健康

– Kiện

– Khang

けんこう

Sức khỏe, tình trạng sức khỏe

病気

– Bệnh

– Khí

びょうき

Bệnh tật, đau ốm

体重を量る

– Thể

– Trọng

– Trắc

たいじゅうをはかる

Đo cân nặng, đo thể trọng

体温

– Thể

– Ôn

たいおん

Thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể

体調

– Thể

調 – Điều

たいちょう

Thể trạng, tình trạng cơ thế

ストレス

ストレス (stress)

 

Sự căng thẳng

体がだるい

– Thể

からだがだるい

Cơ thể chậm chạp, uể oải

熱が出る

– Nhiệt

– Xuất

ねつがでる

Bị sốt, lên cơn sốt

汗をがく

– Hãn

あせをかく

Đổ mồ hôi

咳をする

– Khái

せきをする

Hắng giọng, ho

傷が痛い

– Thương

– Thống

きずがいたい

Vết thương bị đau

痛み

– Thống

いたみ

Nỗi đau, sự đau đớn

頭痛

– Đầu

– Thống

ずつう

Đau đầu

腹痛

– Phúc

– Thống

ふくつう

Sự đau bụng

めまい

 

 

Sự hoa mắt, chóng mặt

吐く

– Thổ

はく

Nôn ra, nhổ ra

吐き気がする

– Thổ

– Khí

はきけがする

Buồn nôn

虫歯

– Trùng

– Xỉ

むしば

Sâu răng

診察する

– Chẩn

– Sát

しんさつする

Khám bệnh, chẩn đoán bệnh

診る

– Chẩn

みる

検査する

– Kiểm

– Tra

けんさする

Khám bệnh, kiểm tra

治療する

– Trị

– Bệnh

ちりょうする

Điều trị, chữa

手術する

– Thủ

– Thuật

しゅじゅつする

Giải phẫu, mổ

看病する

– Khán

– Bệnh

かんびょうする

Chăm sóc (bệnh nhân)

予防する

– Dự

– Phòng

よぼうする

Dự phòng, phòng tránh

うがいをする

 

 

Súc miệng

マスクをする

マスク (mask)

 

Đeo mặt nạ, đeo khẩu trang

かぜのウイルス

ウイルス (virus)

 

Virus cảm

ワクチン

ワクチン (vaccine)

 

Vắc-xin

注射をする

– Chú

– Xạ

ちゅうしゃをする

Tiêm

効く

– Hiệu

きく

(Cái gì) có hiệu quả

精神

– Tinh

– Thần

せいしん

Tinh thần, tâm trí

精神的なストレス

– Tinh

– Thần

– Đich

ストレス (stress)

せいしんてきなストレス

Căng thẳng tinh thần/ cảm xúc/ tâm lý

睡眠

– Thụy

– Miên

すいみん

Việc ngủ, giấc ngủ

栄養

– Dinh

– Dưỡng

えいよう

(Sự) dinh dưỡng

ビタミン

ビタミン (vitamin)

 

Vitamin

水分

– Thủy

– Phân

すいぶん

Thành phần nước

休養

– Hưu

– Dưỡng

きゅうよう

Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng

ダイエット

ダイエット (diet)

 

Chế độ ăn (thường là chế độ giảm cân)

       

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Mua và Bán

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị