Từ vựng tiếng Nhật N3: Cơ thể và sức khỏe
Tiếp tục series Từ vựng N3, và hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp các từ về chủ đề từ vựng N3 cơ thể và sức khỏe nào! Mọi người học hành chăm chỉ nhưng cùng đừng quên giữ gìn cơ thể khỏe mạnh và tinh thần sảng khoái nhé!
Cơ thể và sức khỏe
体 |
体 – Thể |
からだ |
Cơ thể |
身体 |
身 – Thân 体 – Thể |
||
全身 |
全 – Toàn 身 – Thân |
ぜんしん |
Toàn thân, toàn bộ cơ thế |
ほお・ほほ |
|
|
Má |
ひじ |
|
|
Khuỷu tay |
手首 |
手 – Thủ 首 – Thủ |
てくび |
Cổ tay |
腰 |
腰 – Yêu |
こし |
Eo lưng, hông |
お尻 |
尻 – Khào |
おしり |
Mông |
ひざ |
|
|
Đầu gối |
脳 |
脳 – Não |
のう |
Não |
心臓 |
心 – Tâm 臓 – Tạng |
しんぞう |
Tim, trái tim |
胃 |
胃 – Vị |
い |
Dạ dày, bao tử |
血液 |
血 – Huyết 液 – Dịch |
けつえき |
Máu |
血 |
血 – Huyết |
ち |
|
筋肉 |
筋 – Cân 肉 – Nhục |
きんにく |
Cơ bắp, bắp thịt |
骨を折る |
骨 – Cốt 折 – Chiết |
ほねをおる |
Gãy xương |
骨折する |
こっせつする |
||
肌 |
肌 – Cơ |
はだ |
Da, bề mặt |
呼吸する |
呼 – Hô 吸 – Hấp |
こきゅうする |
Hít thở, hô hấp |
息をする |
息 – Tức |
いきをする |
|
息を吸う |
息 – Tức 吸 – Hấp |
いきをすう |
Hít vào |
息を吐く |
息 – Tức 吐 – Thổ |
いきをはく |
Thở ra |
消化する |
消 – Tiêu 化 – Hóa |
しょうかする |
Tiêu hóa |
健康 |
健 – Kiện 康 – Khang |
けんこう |
Sức khỏe, tình trạng sức khỏe |
病気 |
病 – Bệnh 気 – Khí |
びょうき |
Bệnh tật, đau ốm |
体重を量る |
体 – Thể 重 – Trọng 測 – Trắc |
たいじゅうをはかる |
Đo cân nặng, đo thể trọng |
体温 |
体 – Thể 温 – Ôn |
たいおん |
Thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể |
体調 |
体 – Thể 調 – Điều |
たいちょう |
Thể trạng, tình trạng cơ thế |
ストレス |
ストレス (stress) |
|
Sự căng thẳng |
体がだるい |
体 – Thể |
からだがだるい |
Cơ thể chậm chạp, uể oải |
熱が出る |
熱 – Nhiệt 出 – Xuất |
ねつがでる |
Bị sốt, lên cơn sốt |
汗をがく |
汗 – Hãn |
あせをかく |
Đổ mồ hôi |
咳をする |
咳 – Khái |
せきをする |
Hắng giọng, ho |
傷が痛い |
傷 – Thương 痛 – Thống |
きずがいたい |
Vết thương bị đau |
痛み |
痛 – Thống |
いたみ |
Nỗi đau, sự đau đớn |
頭痛 |
頭 – Đầu 痛 – Thống |
ずつう |
Đau đầu |
腹痛 |
腹 – Phúc 痛 – Thống |
ふくつう |
Sự đau bụng |
めまい |
|
|
Sự hoa mắt, chóng mặt |
吐く |
吐 – Thổ |
はく |
Nôn ra, nhổ ra |
吐き気がする |
吐 – Thổ 気 – Khí |
はきけがする |
Buồn nôn |
虫歯 |
虫 – Trùng 歯 – Xỉ |
むしば |
Sâu răng |
診察する |
診 – Chẩn 察 – Sát |
しんさつする |
Khám bệnh, chẩn đoán bệnh |
診る |
診 – Chẩn |
みる |
|
検査する |
検 – Kiểm 査 – Tra |
けんさする |
Khám bệnh, kiểm tra |
治療する |
治 – Trị 療 – Bệnh |
ちりょうする |
Điều trị, chữa |
手術する |
手 – Thủ 術 – Thuật |
しゅじゅつする |
Giải phẫu, mổ |
看病する |
看 – Khán 病 – Bệnh |
かんびょうする |
Chăm sóc (bệnh nhân) |
予防する |
予 – Dự 防 – Phòng |
よぼうする |
Dự phòng, phòng tránh |
うがいをする |
|
|
Súc miệng |
マスクをする |
マスク (mask) |
|
Đeo mặt nạ, đeo khẩu trang |
かぜのウイルス |
ウイルス (virus) |
|
Virus cảm |
ワクチン |
ワクチン (vaccine) |
|
Vắc-xin |
注射をする |
注 – Chú 射 – Xạ |
ちゅうしゃをする |
Tiêm |
効く |
効 – Hiệu |
きく |
(Cái gì) có hiệu quả |
精神 |
精 – Tinh 神 – Thần |
せいしん |
Tinh thần, tâm trí |
精神的なストレス |
精 – Tinh 神 – Thần 的 – Đich ストレス (stress) |
せいしんてきなストレス |
Căng thẳng tinh thần/ cảm xúc/ tâm lý |
睡眠 |
睡 – Thụy 眠 – Miên |
すいみん |
Việc ngủ, giấc ngủ |
栄養 |
栄 – Dinh 養 – Dưỡng |
えいよう |
(Sự) dinh dưỡng |
ビタミン |
ビタミン (vitamin) |
|
Vitamin |
水分 |
水 – Thủy 分 – Phân |
すいぶん |
Thành phần nước |
休養 |
休 – Hưu 養 – Dưỡng |
きゅうよう |
Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng |
ダイエット |
ダイエット (diet) |
|
Chế độ ăn (thường là chế độ giảm cân) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Mua và Bán
hiennguyen
hiennguyen