Cơ thể và sức khỏe

|
体 |
体 – Thể |
からだ |
Cơ thể |
|
身体 |
身 – Thân 体 – Thể |
||
|
全身 |
全 – Toàn 身 – Thân |
ぜんしん |
Toàn thân, toàn bộ cơ thế |
|
ほお・ほほ |
|
|
Má |
|
ひじ |
|
|
Khuỷu tay |
|
手首 |
手 – Thủ 首 – Thủ |
てくび |
Cổ tay |
|
腰 |
腰 – Yêu |
こし |
Eo lưng, hông |
|
お尻 |
尻 – Khào |
おしり |
Mông |
|
ひざ |
|
|
Đầu gối |
|
脳 |
脳 – Não |
のう |
Não |
|
心臓 |
心 – Tâm 臓 – Tạng |
しんぞう |
Tim, trái tim |
|
胃 |
胃 – Vị |
い |
Dạ dày, bao tử |
|
血液 |
血 – Huyết 液 – Dịch |
けつえき |
Máu |
|
血 |
血 – Huyết |
ち |
|
|
筋肉 |
筋 – Cân 肉 – Nhục |
きんにく |
Cơ bắp, bắp thịt |
|
骨を折る |
骨 – Cốt 折 – Chiết |
ほねをおる |
Gãy xương |
|
骨折する |
こっせつする |
||
|
肌 |
肌 – Cơ |
はだ |
Da, bề mặt |
|
呼吸する |
呼 – Hô 吸 – Hấp |
こきゅうする |
Hít thở, hô hấp |
|
息をする |
息 – Tức |
いきをする |
|
|
息を吸う |
息 – Tức 吸 – Hấp |
いきをすう |
Hít vào |
|
息を吐く |
息 – Tức 吐 – Thổ |
いきをはく |
Thở ra |
|
消化する |
消 – Tiêu 化 – Hóa |
しょうかする |
Tiêu hóa |
|
健康 |
健 – Kiện 康 – Khang |
けんこう |
Sức khỏe, tình trạng sức khỏe |
|
病気 |
病 – Bệnh 気 – Khí |
びょうき |
Bệnh tật, đau ốm |
|
体重を量る |
体 – Thể 重 – Trọng 測 – Trắc |
たいじゅうをはかる |
Đo cân nặng, đo thể trọng |
|
体温 |
体 – Thể 温 – Ôn |
たいおん |
Thân nhiệt, nhiệt độ cơ thể |
|
体調 |
体 – Thể 調 – Điều |
たいちょう |
Thể trạng, tình trạng cơ thế |
|
ストレス |
ストレス (stress) |
|
Sự căng thẳng |
|
体がだるい |
体 – Thể |
からだがだるい |
Cơ thể chậm chạp, uể oải |
|
熱が出る |
熱 – Nhiệt 出 – Xuất |
ねつがでる |
Bị sốt, lên cơn sốt |
|
汗をがく |
汗 – Hãn |
あせをかく |
Đổ mồ hôi |
|
咳をする |
咳 – Khái |
せきをする |
Hắng giọng, ho |
|
傷が痛い |
傷 – Thương 痛 – Thống |
きずがいたい |
Vết thương bị đau |
|
痛み |
痛 – Thống |
いたみ |
Nỗi đau, sự đau đớn |
|
頭痛 |
頭 – Đầu 痛 – Thống |
ずつう |
Đau đầu |
|
腹痛 |
腹 – Phúc 痛 – Thống |
ふくつう |
Sự đau bụng |
|
めまい |
|
|
Sự hoa mắt, chóng mặt |
|
吐く |
吐 – Thổ |
はく |
Nôn ra, nhổ ra |
|
吐き気がする |
吐 – Thổ 気 – Khí |
はきけがする |
Buồn nôn |
|
虫歯 |
虫 – Trùng 歯 – Xỉ |
むしば |
Sâu răng |
|
診察する |
診 – Chẩn 察 – Sát |
しんさつする |
Khám bệnh, chẩn đoán bệnh |
|
診る |
診 – Chẩn |
みる |
|
|
検査する |
検 – Kiểm 査 – Tra |
けんさする |
Khám bệnh, kiểm tra |
|
治療する |
治 – Trị 療 – Bệnh |
ちりょうする |
Điều trị, chữa |
|
手術する |
手 – Thủ 術 – Thuật |
しゅじゅつする |
Giải phẫu, mổ |
|
看病する |
看 – Khán 病 – Bệnh |
かんびょうする |
Chăm sóc (bệnh nhân) |
|
予防する |
予 – Dự 防 – Phòng |
よぼうする |
Dự phòng, phòng tránh |
|
うがいをする |
|
|
Súc miệng |
|
マスクをする |
マスク (mask) |
|
Đeo mặt nạ, đeo khẩu trang |
|
かぜのウイルス |
ウイルス (virus) |
|
Virus cảm |
|
ワクチン |
ワクチン (vaccine) |
|
Vắc-xin |
|
注射をする |
注 – Chú 射 – Xạ |
ちゅうしゃをする |
Tiêm |
|
効く |
効 – Hiệu |
きく |
(Cái gì) có hiệu quả |
|
精神 |
精 – Tinh 神 – Thần |
せいしん |
Tinh thần, tâm trí |
|
精神的なストレス |
精 – Tinh 神 – Thần 的 – Đich ストレス (stress) |
せいしんてきなストレス |
Căng thẳng tinh thần/ cảm xúc/ tâm lý |
|
睡眠 |
睡 – Thụy 眠 – Miên |
すいみん |
Việc ngủ, giấc ngủ |
|
栄養 |
栄 – Dinh 養 – Dưỡng |
えいよう |
(Sự) dinh dưỡng |
|
ビタミン |
ビタミン (vitamin) |
|
Vitamin |
|
水分 |
水 – Thủy 分 – Phân |
すいぶん |
Thành phần nước |
|
休養 |
休 – Hưu 養 – Dưỡng |
きゅうよう |
Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng |
|
ダイエット |
ダイエット (diet) |
|
Chế độ ăn (thường là chế độ giảm cân) |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Mua và Bán