Đại học
大学 |
大 – Đại 学 – Học |
だいがく |
Trường đại học |
受験する |
受 – Thụ 験 – Nghiệm |
じゅけんする |
Thi |
大学を受ける |
だいがくをうける |
Thi vào đại học |
|
入学試験・入試 |
入 – Nhập 試 – Thí |
にゅうがくしけん・にゅうし |
Thi đầu vào, thi nhập học |
大学に進学する |
進 – Tiến |
だいがくにしんがくする |
Học lên đại học |
大学院に進む |
院 – Viện |
だいがくいんにすすむ |
Học lên cao học, học sau đại học |
推薦する |
推 – Thôi 薦 – Tiến |
すいせんする |
Giới thiệu, tiến cử |
推薦状 |
状 – Trạng |
すいせんじょう |
Thư tiến cử, giấy giới thiệu |
教授 |
教 – Giáo 授 – Thụ |
きょうじゅ |
Giảng viên, giáo sư |
指導する |
指 – Chỉ 導 – Đạo |
しどうする |
Chỉ đạo, hướng dẫn |
アドバイスをする |
アドバイス (advices) |
|
Đưa ra lời khuyên |
授業料 |
業 – Nghiệp 料 – Liệu |
じゅぎょうりょう |
Học phí, tiền học |
学費 |
費 – Phí |
がくひ |
|
奨学金 |
奨 – Tưởng 金 – Kim |
しょうがくきん |
Học bổng |
休学する |
休 – Hưu |
きゅうがくする |
Thôi học, bỏ học |
国立大学 |
国 – Quốc 立 – Lập |
こくりつだいがく |
Trường đại học công lập |
私立大学 |
私 – Tư |
しりつだいがく |
Trường đại học tư nhân |
分野 |
分 – Phân 野 – Dã |
ぶんや |
Lĩnh vực, ngành |
経済学 |
経 – Kinh 済 – Tế |
けいざいがく |
Kinh tế học |
文学 |
文 – Văn |
ぶんがく |
Văn học |
教育学 |
育 – Dục |
きょういくがく |
Sư phạm/ giáo dục học |
医学 |
医 – Y |
いがく |
Y học |
法律を専攻する |
法 – Pháp 律 – Luật 専 – Chuyên 攻 – Công |
ほうりつをせんこうする |
Chuyên về ngành luật |
学部 |
部 – Bộ |
がくぶ |
Khoa |
授業 |
|
じゅぎょう |
Lớp học |
専門 |
門 – Môn |
せんもん |
Chuyên môn |
専門知識 |
知 – Tri 識 – Thức |
せんもんちしき |
Kiến thức chuyên môn |
前期 |
前 – Tiền 期 – Kì |
ぜんき |
Kì đầu, kì học đầu tiền |
後期 |
後 – Hậu |
こうき |
Kì sau, kì 2 |
学期 |
|
がっき |
Học kì |
講義 |
講 – Giảng 義 – Nghĩa |
こうぎ |
Giờ giảng, bài giảng |
休講 |
|
きゅうこう |
Nghỉ dạy, hủy lớp |
提出する |
提 – Đề 出 – Xuất |
ていしゅつする |
Nộp |
締め切り |
締 – Đề 切 – Thiết |
しめきり |
Hạn cuối, hạn nộp |
期限 |
限 – Hạn |
きげん |
Kì hạn, giới hạn |
徹夜する |
徹 – Triệt 夜 – Dạ |
てつやする |
Học tập/ làm việc cả đêm |
評価する |
評 – Bình 価 – Giá |
ひょうかする |
Đánh giá, chấm điểm |
単位を取る |
単 – Đơn 位 – Vị 取 – Thủ |
たんいをとる |
Tích lũy tín chỉ |
単位を落とす |
落 – Lạc |
たんいをおとす |
Trượt (Mất tín chỉ) |
ゼミ |
ゼミ (seminar) |
|
Hội thảo, buổi diễn thuyết |
研究 |
研 – Nghiên 究 – Cứu |
けんきゅう |
Việc nghiên cứu |
研究する |
けんきゅうする |
Nghiên cứu |
|
調査する |
調 – Điều 査 – Tra |
ちょうさする |
Điều tra, nghiên cứu |
発表する |
発 – Phát 表 – Biểu |
はっぴょうする |
Phát biểu, giới thiệu |
報告する |
報 – Báo 告 – Cáo |
ほうこくする |
Báo cáo |
論文 |
論 – Luận |
ろんぶん |
Luận văn, luận án |
下書きする |
下 – Hạ 書 – Thư |
したがきする |
Dự thảo |
資料 |
資 – Tư |
しりょう |
Tài liệu, số liệu, dữ liệu |
参考にする |
参 – Tham 考 – Khảo |
さんこうにする |
Thao khảo |
引用する |
引 – Dẫn 用 – Dụng |
いんようする |
Trích dẫn |
文章 |
章 – Chương |
ぶんしょう |
Văn chương, bài viết |
テーマ |
テーマ (theme) |
|
Chủ đề |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Các từ láy
>>> Khóa học N3 Online qua Skype