Từ vựng tiếng Nhật N3: Đại học
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng tiếng Nhật N3 đại học nhé! Ngày nay, tỉ lệ học sinh sau khi tốt nghiệp phổ thông sẽ học lên đại học ở Nhật ngày càng tăng, và việc sinh viên quốc tế, trong đó có cả Việt Nam, lựa chọn đại học Nhật Bản cũng phổ biến hơn. Vì vậy mà cuộc sống Đại học là một chủ đề không thể bỏ qua trong nội dung thi JLPT!!
Đại học
大学 |
大 – Đại 学 – Học |
だいがく |
Trường đại học |
受験する |
受 – Thụ 験 – Nghiệm |
じゅけんする |
Thi |
大学を受ける |
だいがくをうける |
Thi vào đại học |
|
入学試験・入試 |
入 – Nhập 試 – Thí |
にゅうがくしけん・にゅうし |
Thi đầu vào, thi nhập học |
大学に進学する |
進 – Tiến |
だいがくにしんがくする |
Học lên đại học |
大学院に進む |
院 – Viện |
だいがくいんにすすむ |
Học lên cao học, học sau đại học |
推薦する |
推 – Thôi 薦 – Tiến |
すいせんする |
Giới thiệu, tiến cử |
推薦状 |
状 – Trạng |
すいせんじょう |
Thư tiến cử, giấy giới thiệu |
教授 |
教 – Giáo 授 – Thụ |
きょうじゅ |
Giảng viên, giáo sư |
指導する |
指 – Chỉ 導 – Đạo |
しどうする |
Chỉ đạo, hướng dẫn |
アドバイスをする |
アドバイス (advices) |
|
Đưa ra lời khuyên |
授業料 |
業 – Nghiệp 料 – Liệu |
じゅぎょうりょう |
Học phí, tiền học |
学費 |
費 – Phí |
がくひ |
|
奨学金 |
奨 – Tưởng 金 – Kim |
しょうがくきん |
Học bổng |
休学する |
休 – Hưu |
きゅうがくする |
Thôi học, bỏ học |
国立大学 |
国 – Quốc 立 – Lập |
こくりつだいがく |
Trường đại học công lập |
私立大学 |
私 – Tư |
しりつだいがく |
Trường đại học tư nhân |
分野 |
分 – Phân 野 – Dã |
ぶんや |
Lĩnh vực, ngành |
経済学 |
経 – Kinh 済 – Tế |
けいざいがく |
Kinh tế học |
文学 |
文 – Văn |
ぶんがく |
Văn học |
教育学 |
育 – Dục |
きょういくがく |
Sư phạm/ giáo dục học |
医学 |
医 – Y |
いがく |
Y học |
法律を専攻する |
法 – Pháp 律 – Luật 専 – Chuyên 攻 – Công |
ほうりつをせんこうする |
Chuyên về ngành luật |
学部 |
部 – Bộ |
がくぶ |
Khoa |
授業 |
|
じゅぎょう |
Lớp học |
専門 |
門 – Môn |
せんもん |
Chuyên môn |
専門知識 |
知 – Tri 識 – Thức |
せんもんちしき |
Kiến thức chuyên môn |
前期 |
前 – Tiền 期 – Kì |
ぜんき |
Kì đầu, kì học đầu tiền |
後期 |
後 – Hậu |
こうき |
Kì sau, kì 2 |
学期 |
|
がっき |
Học kì |
講義 |
講 – Giảng 義 – Nghĩa |
こうぎ |
Giờ giảng, bài giảng |
休講 |
|
きゅうこう |
Nghỉ dạy, hủy lớp |
提出する |
提 – Đề 出 – Xuất |
ていしゅつする |
Nộp |
締め切り |
締 – Đề 切 – Thiết |
しめきり |
Hạn cuối, hạn nộp |
期限 |
限 – Hạn |
きげん |
Kì hạn, giới hạn |
徹夜する |
徹 – Triệt 夜 – Dạ |
てつやする |
Học tập/ làm việc cả đêm |
評価する |
評 – Bình 価 – Giá |
ひょうかする |
Đánh giá, chấm điểm |
単位を取る |
単 – Đơn 位 – Vị 取 – Thủ |
たんいをとる |
Tích lũy tín chỉ |
単位を落とす |
落 – Lạc |
たんいをおとす |
Trượt (Mất tín chỉ) |
ゼミ |
ゼミ (seminar) |
|
Hội thảo, buổi diễn thuyết |
研究 |
研 – Nghiên 究 – Cứu |
けんきゅう |
Việc nghiên cứu |
研究する |
けんきゅうする |
Nghiên cứu |
|
調査する |
調 – Điều 査 – Tra |
ちょうさする |
Điều tra, nghiên cứu |
発表する |
発 – Phát 表 – Biểu |
はっぴょうする |
Phát biểu, giới thiệu |
報告する |
報 – Báo 告 – Cáo |
ほうこくする |
Báo cáo |
論文 |
論 – Luận |
ろんぶん |
Luận văn, luận án |
下書きする |
下 – Hạ 書 – Thư |
したがきする |
Dự thảo |
資料 |
資 – Tư |
しりょう |
Tài liệu, số liệu, dữ liệu |
参考にする |
参 – Tham 考 – Khảo |
さんこうにする |
Thao khảo |
引用する |
引 – Dẫn 用 – Dụng |
いんようする |
Trích dẫn |
文章 |
章 – Chương |
ぶんしょう |
Văn chương, bài viết |
テーマ |
テーマ (theme) |
|
Chủ đề |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Các từ láy
>>> Khóa học N3 Online qua Skype
hiennguyen
hiennguyen