Từ vựng tiếng Nhật N3: Mối quan hệ giữa người với người
Những từ vựng tiếng Nhật N3 mối quan hệ giữa người với người: Nam giới và nữ giới, tiền bối và hậu bối, cấp trên và cấp dưới... xã hội chính là một bức tranh khổng lồ đầy màu sắc được ghép từ vô số các mối quan hệ giữa người với người như thế ! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các từ vựng thuộc chủ đề này nhé!
Những từ tiếng Nhật trong quan hệ người với người
相手との関係 |
相 – Tương 手 – Thủ 関 – Quan 係 – Hệ |
あいてとのかんけい |
Quan hệ với người khác |
電話の相手 |
電 – Điện 話 – Thoại |
でんわのあいて |
Đối phương trên điện thoại |
自分の部屋 |
自 – Tự 分 – Phân 部 – Bộ 屋 – Ốc |
じぶんのへや |
Phòng riêng |
自分でやる |
|
じぶんでやる |
Tự làm (việc gì) |
上司 |
上 – Thượng 司 – Tư |
じょうし |
Sếp, cấp trên |
部下 |
下 – Hạ |
ぶか |
Cấp dưới |
先輩 |
先 – Tiên 輩 – Bối |
せんぱい |
Tiền bối, đàn anh |
後輩 |
後 – Hậu |
こうはい |
Đàn em, hậu bối |
新人 |
新 – Tân 人 – Nhân |
しんじん |
Người mới, tân binh |
目上の人 |
目 – Mục |
めうえのひと |
Cấp trên/ người giỏi hơn |
年上 |
年 – Niên |
としうえ |
Người lớn tuổi hơn |
年下 |
|
としした |
Người ít tuổi hơn |
同い年 |
同 – Đồng |
おないどし |
Người cùng tuổi |
私の彼 |
私 – Tư 彼 – Bỉ |
わたしのかれ |
Bạn trai tôi |
僕の彼女 |
僕 – Phó 女 – Nữ |
ぼくのかのじょ |
Bạn gái tôi |
仲 |
仲 – Trọng |
なか |
Quan hệ, mối quan hệ |
仲がいい |
|
なかがいい |
Quan hệ tốt, thân thiết |
仲が悪い |
悪 – Ác |
なかがわるい |
Quan hệ không tốt |
仲良し |
良 – Lương |
なかよし |
Bạn bè, bạn |
親友 |
親 – Thân 友 – Hữu |
しんゆう |
Bạn thân |
仲間 |
間 – Gian |
なかま |
Đồng nghiệp, đồng đội, bạn |
ライバル |
ライバル (rival) |
|
Kẻ thù |
~同士 |
士 – Sĩ |
~どうし |
Đồng chí, bạn học |
一緒に |
一 – Nhất 緒 – Tự |
いっしょに |
Cùng nhau |
別々に |
別 – Biệt |
べつべつに |
Riêng, không cùng nhau |
グループ |
グループ (group) |
|
Nhóm, hội |
集まり |
集 – Tập |
あつまり |
Sự tập hợp, sự tụ họp |
集団 |
団 – Đoàn |
しゅうだん |
Tập thể, tập đoàn |
団体 |
体 – Thể |
だんたい |
Tổ chức, đoàn thể |
個人 |
個 – Cá |
こじん |
Cá nhân |
メンバー |
メンバー (member) |
|
Thành viên, hội viên |
会員 |
会 – Hội 員 – Viên |
かいいん |
|
入会する |
入 – Nhập |
にゅうかいする |
Gia nhập, nhập hội |
リーダー |
リーダー (leader) |
|
Người lãnh đạo, người đứng đầu, ~ trưởng |
女性 |
性 – Tính |
じょせい |
Phụ nữ, nữ giới |
婦人向けの雑誌 |
婦 – Phụ 向 – Hướng 雑 – Tạp 誌 – Chí |
ふじんむけのざっし |
Tạp chí dành cho phụ nữ |
社長のお嬢さん |
社 – Xã 長 – Trưởng 嬢 – Nương |
しゃちょうのおじょうさん |
Con gái giám đốc |
男性 |
男 – Nam |
だんせい |
Nam giới, đàn ông |
紳士用の服 |
紳 – Thân 用 – Dụng 服 – Phục |
しんしようのふく |
Quần áo dành cho nam giới |
交流する |
交 – Giao 流 – Lưu |
こうりゅうする |
Giao lưu, tương tác |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Máy tính và Internet
hiennguyen
hiennguyen