Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá các từ vựng tiếng Nhật N3 nhà và khu phố sau nha!! Trước khi có những cao ốc mọc lên sừng sững trên từng m2 đất đô thị, chạy chơi khắp các ngõ ngách phố phường vẫn còn là một thú vui bất tận trong tuổi thơ của mỗi người....
Nhà và khu phố
家 |
家 – Gia |
いえ |
Nhà |
リビング |
リビング (living room) |
|
Phòng khách |
居間 |
居 – Cư 間 – Gian |
いま |
|
ダイニング |
ダイニング (dining room) |
|
Phòng ăn |
食堂 |
食 – Thực 堂 – Đường |
しょくどう |
|
食卓 |
卓 – Trác |
しょくたく |
Bàn ăn |
キッチン |
キッチン (kitchen) |
|
Phòng bếp |
台所 |
台 – Đài 所 – Sở |
だいどころ |
|
天井 |
天 – Thiên 井 – Tỉnh |
てんじょう |
Trần nhà |
床 |
床 – Sàng |
ゆか |
Sàn nhà |
フローリング |
フローリング (flooring) |
|
|
廊下 |
廊 – Lang 下 – Hạ |
ろうか |
Hành lang |
柱 |
柱 – Trụ |
はしら |
Cột, trụ |
壁 |
壁 – Bích |
かべ |
Tường |
ベランダ |
ベランダ (veranda) |
|
Ban công có mái che |
和室 |
和 – Hòa 室 – Thất |
わしつ |
Phòng kiểu nhật |
たたみ |
|
|
Chiếu tatami |
マンション |
マンション (mansion) |
|
Ngôi nhà, căn hộ |
ワンルーム |
ワンルーム (one room) |
|
Căn hộ studio, căn hộ 1 phòng ngủ |
オートロック |
オートロック (automatic lock) |
|
Khóa tự động |
家具 |
具 – Cụ |
かぐ |
Nội thất |
家電製品 |
電 – Điện 製 – Chế 品 – phẩm |
かでんせいひん |
Đồ điện gia dụng |
扇風機 |
扇 – Phiến 風 – Phong 機 – Ki |
せんぷうき |
Quạt máy |
エアコン |
エアコン (air conditioner) |
|
Máy điều hòa nhiệt độ |
ドライヤー |
ドライヤー (dryer) |
|
Máy sấy |
ソファー |
ソファー (sofa) |
|
Ghế sofa |
カーペット |
カーペット(carpet) |
|
Thảm |
じゅうたん |
|
|
|
毛布 |
毛 – Mao 布 – Bố |
もうふ |
Chăn bông |
コンセント |
コンセント (consent) |
|
Ổ điện |
家庭用品 |
庭 – Đình 用 – Dụng |
かていようひん |
Đồ gia dụng |
タオル |
タオル (towel) |
|
Khăn lau |
スリッパ |
スリッパ (slippers) |
|
Dép |
枕 |
枕 – Chẩm |
まくら |
Gối |
ティッシュ(ペーパー) |
ティッシュ(ペーパー)(tissue paper) |
|
Giấy ăn, giấy |
大家 |
大 – Đại |
おおや |
Địa chủ, chủ nhà |
飾る |
飾 – Sức |
かざる |
Trang trí |
かかる |
|
|
Được treo (trên tường) |
町 |
町 – Đinh |
まち |
Thị trấn, con phố |
書店 |
書 – Thư 店 – Điếm |
しょてん |
Cửa hàng sách |
本屋 |
本 – Bản 屋 – Ốc |
ほんや |
|
雑貨屋 |
雑 – Tạp 貨 – Hóa |
ざっかや |
Hàng tạp hóa |
スポーツ用品店 |
スポーツ (sport) |
スポーツようひんてん |
Hàng dụng cụ thể thao |
美容院 |
美 – Mĩ 容 – Dung |
びよういん |
Thẩm mĩ viện, beauty salon |
カフェ |
カフェ (café) |
|
Tiệm cà phê |
ドラッグストア |
ドラッグストア (drugstore) |
|
Cửa hàng thuốc |
薬屋 |
薬 – Dược |
くすりや |
|
薬局 |
局 – Cục |
やっきょく |
Nhà thuốc |
不動産屋 |
不 – Bất 動 – Động 産 – Sản |
ふどうさんてん |
Văn phòng bất động sản |
牛丼屋 |
牛 – Ngưu |
ぎゅうどんや |
Tiệm Gyudon |
中華料理屋 |
中 – Trung 華 – Hoa 料 – Liệu 理 – Lí |
ちゅうかりょうりや |
Nhà hàng Trung Hoa |
ファーストフード屋 |
ファーストフード (fastfood) |
ファーストフードや |
Cửa hàng đồ ăn nhanh |
100円シャップ |
円 (Viên) シャップ(shop) |
100えんショップ |
Cửa hàng 100 yên |
医院 |
医 – Y 院 – Viện |
いいん |
Bệnh viện |
クリニック |
クリニック(clinic) |
|
Phòng khám |
商店 |
商 – Thương |
しょうてん |
Cửa hàng, cửa hiệu |
家電量販店 |
量 – Lượng 販 – Phiến |
かでんりょうはんてん |
Cửa hàng bán lẻ đồ điện |
映画館 |
映 – Ảnh 画 – Họa 館 – Quán |
えいがかん |
Rạp chiếu phim |
劇場 |
劇 – Kịch 場 – Tràng |
げきじょう |
Nhà hát |
競技場 |
競 – Cạnh 技 – Kĩ |
きょうぎじょう |
Sân vận động, nhà thi đấu |
スタジアム |
スタジアム (stadium) |
|
|
ポスト |
ポスト(post) |
|
Thùng thư |
商店街 |
街 – Nhai |
しょうてんがい |
Khu chợ, khu buôn bán |
駅ビル |
駅 – Dịch ビル (building) |
えきビル |
Nhà ga |
町の風景 |
景 – Cảnh |
まちのふうけい |
Phong cảnh thị trấn |
駅前 |
前 – Tiền |
えきまえ |
Trước nhà ga |
広場 |
広 – Quảng |
ひろば |
Quảng trường |
大通り |
通 – Thông |
おおどおり |
Phố lớn, đường cái |
空き地 |
空 – Không 地 – Địa |
あきち |
Khu đất trốn |
看板 |
看 – Khán 板 – Bản |
かんばん |
Bảng hiệu |
広告 |
告 – Cáo |
こうこく |
Quảng cáo |
ベンチ |
ベンチ(bench) |
|
Ghế dài, ghế đá |
活気がある |
活 – Hoạt 気 – Khí |
かっきがある |
Không khí náo nhiệt, sôi động |
にぎわう |
|
|
Đông đúc, hối hả |
人通りが多い |
人 – Nhân 多 – Đa |
ひとどおりがおおい |
Đông người |
通行人 |
行 – Hành |
つうこうにん |
Người qua lai, ngời đi đường |
人ごみ |
|
ひとごみ |
Đám đông |
混雑 |
混 – Hỗn |
こんざつ |
Tắc nghẹn, hỗn loạn |
雰囲気かいい |
雰 – Phân 囲 – Vi |
ふんいきがいい |
Bầu không khí trong lành |
ぶらぶらする |
ぶらぶらする |
|
Lang thang |
のぞく |
のぞく |
|
Ngắm nghía, nhìn liếc |
見かける |
見 – Kiến |
みかける |
Nhìn, đi ngang qua |
地元 |
元 – Nguyên |
じもと |
Địa phương, nguyên quán |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả sự vật
hiennguyen
hiennguyen