Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá các từ vựng tiếng Nhật N3 nhà và khu phố sau nha!! Trước khi có những cao ốc mọc lên sừng sững trên từng m2 đất đô thị, chạy chơi khắp các ngõ ngách phố phường vẫn còn là một thú vui bất tận trong tuổi thơ của mỗi người....

Nhà và khu phố

 

từ vựng tiếng nhật n3 nhà và khu phố

 

家 – Gia

いえ

Nhà

リビング

リビング (living room)

 

Phòng khách

居間

– Cư

– Gian

いま

ダイニング

ダイニング (dining room)

 

Phòng ăn

食堂

– Thực

– Đường

しょくどう

食卓

– Trác

しょくたく

Bàn ăn

キッチン

キッチン (kitchen)

 

Phòng bếp

台所

– Đài

– Sở

だいどころ

天井

– Thiên

– Tỉnh

てんじょう

Trần nhà

– Sàng

ゆか

Sàn nhà

フローリング

フローリング (flooring)

 

廊下

– Lang

– Hạ

ろうか

Hành lang

– Trụ

はしら

Cột, trụ

– Bích

かべ

Tường

ベランダ

ベランダ (veranda)

 

Ban công có mái che

和室

– Hòa

– Thất

わしつ

Phòng kiểu nhật

たたみ

 

 

Chiếu tatami

マンション

マンション (mansion)

 

Ngôi nhà, căn hộ

ワンルーム

ワンルーム (one room)

 

Căn hộ studio, căn hộ 1 phòng ngủ

オートロック

オートロック (automatic lock)

 

Khóa tự động

家具

– Cụ

かぐ

Nội thất

家電製品

– Điện

– Chế

– phẩm

かでんせいひん

Đồ điện gia dụng

扇風機

– Phiến

– Phong

– Ki

せんぷうき

Quạt máy

エアコン

エアコン (air conditioner)

 

Máy điều hòa nhiệt độ

ドライヤー

ドライヤー (dryer)

 

Máy sấy

ソファー

ソファー (sofa)

 

Ghế sofa

カーペット

カーペット(carpet)

 

Thảm

じゅうたん

 

 

毛布

– Mao

– Bố

もうふ

Chăn bông

コンセント

コンセント (consent)

 

Ổ điện

家庭用品

– Đình

– Dụng

かていようひん

Đồ gia dụng

タオル

タオル  (towel)

 

Khăn lau

スリッパ

スリッパ (slippers)

 

Dép

– Chẩm

まくら

Gối

ティッシュ(ペーパー)

ティッシュ(ペーパー)(tissue paper)

 

Giấy ăn, giấy

大家

大 – Đại

おおや

Địa chủ, chủ nhà

飾る

飾 – Sức

かざる

Trang trí

かかる

 

 

Được treo (trên tường)

– Đinh

まち

Thị trấn, con phố

書店

– Thư

– Điếm

しょてん

Cửa hàng sách

本屋

– Bản

– Ốc

ほんや

雑貨屋

– Tạp

– Hóa

ざっかや

Hàng tạp hóa

スポーツ用品店

スポーツ (sport)

スポーツようひんてん

Hàng dụng cụ thể thao

美容院

– Mĩ

– Dung

びよういん

Thẩm mĩ viện, beauty salon

カフェ

カフェ (café)

 

Tiệm cà phê

ドラッグストア

ドラッグストア (drugstore)

 

Cửa hàng thuốc

薬屋

– Dược

くすりや

薬局

– Cục

やっきょく

Nhà thuốc

不動産屋

– Bất

– Động

– Sản

ふどうさんてん

Văn phòng bất động sản

牛丼屋

牛 – Ngưu

ぎゅうどんや

Tiệm Gyudon

中華料理屋

– Trung

– Hoa

– Liệu

– Lí

ちゅうかりょうりや

Nhà hàng Trung Hoa

ファーストフード屋

ファーストフード (fastfood)

ファーストフードや

Cửa hàng đồ ăn nhanh

100円シャップ

円 (Viên)

シャップ(shop)

100えんショップ

Cửa hàng 100 yên

医院

– Y

– Viện

いいん

Bệnh viện

クリニック

クリニック(clinic)

 

Phòng khám

商店

– Thương

しょうてん

Cửa hàng, cửa hiệu

家電量販店

– Lượng

– Phiến

かでんりょうはんてん

Cửa hàng bán lẻ đồ điện

映画館

– Ảnh

– Họa

– Quán

えいがかん

Rạp chiếu phim

劇場

– Kịch

– Tràng

げきじょう

Nhà hát

競技場

– Cạnh

– Kĩ

きょうぎじょう

Sân vận động, nhà thi đấu

スタジアム

スタジアム (stadium)

 

ポスト

ポスト(post)

 

Thùng thư

商店街

– Nhai

しょうてんがい

Khu chợ, khu buôn bán

駅ビル

– Dịch

ビル (building)

えきビル

Nhà ga

町の風景

– Cảnh

まちのふうけい

Phong cảnh thị trấn

駅前

– Tiền

えきまえ

Trước nhà ga

広場

– Quảng

ひろば

Quảng trường

大通り

– Thông

おおどおり

Phố lớn, đường cái

空き地

– Không

– Địa

あきち

Khu đất trốn

看板

– Khán

– Bản

かんばん

Bảng hiệu

広告

– Cáo

こうこく

Quảng cáo

ベンチ

ベンチ(bench)

 

Ghế dài, ghế đá

活気がある

– Hoạt

– Khí

かっきがある

Không khí náo nhiệt, sôi động

にぎわう

 

 

Đông đúc, hối hả

人通りが多い

– Nhân

– Đa

ひとどおりがおおい

Đông người

通行人

– Hành

つうこうにん

Người qua lai, ngời đi đường

人ごみ

 

ひとごみ

Đám đông

混雑

混 – Hỗn

こんざつ

Tắc nghẹn, hỗn loạn

雰囲気かいい

– Phân

– Vi

ふんいきがいい

Bầu không khí trong lành

ぶらぶらする

ぶらぶらする

 

Lang thang

のぞく

のぞく

 

Ngắm nghía, nhìn liếc

見かける

見 – Kiến

みかける

Nhìn, đi ngang qua

地元

– Nguyên

じもと

Địa phương, nguyên quán

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé: 

>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Miêu tả sự vật

>>> Khóa học N3 Online

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị