Từ Vựng Tiếng Nhật N3: Vật Liệu Và Dụng Cụ
Từ công trường đến nhà bếp..., hôm nay mọi người hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu các từ vựng tiếng Nhật N3 vật liệu và dụng cụ nhé!
Từ vựng tiếng Nhật N3 về vật liệu và dụng cụ
材料 |
材 – Tài 料 – Liệu |
ざいりょう |
Vật liệu |
油 |
油 – Du |
あぶら |
Dầu, mỡ |
石油 |
石 – Thạch 油 – Du |
せきゆ |
Dầu hỏa |
石炭 |
石 – Thạch 炭 – Thán |
せきたん |
Than cục, than đá |
鉄 |
鉄 – Thiết |
てつ |
Sắt, thép |
スチール製の棚 |
スチール (steel) 製 – Chế 棚 – Bằng |
スチールせいのたな |
Giá sắt |
金メダル |
金 – Kim メダル (medal) |
きんメダル |
Huy chương vàng |
銀 |
銀 – Ngân |
ぎん |
Bạc |
銅 |
銅 – Đồng |
どう |
(Kim loại) đồng |
ダイアモンド |
ダイアモンド (diamond) |
ダイアモンド |
Kim cương |
アルミ缶 |
アルミ (aluminium) 缶 – Phữu |
アルミかん |
Lon nhôm |
金属 |
金 – Kim 属 – Chúc |
きんぞく |
Kim khí, kim loại |
輪ゴム |
輪 – Luân |
わゴム |
Dây chun, dây nịt |
ビニールの袋 |
ビニール (vinyl) 袋 – Đại |
ビニールのふくろ |
Túi nhựa |
ナイロンの靴下 |
ナイロン (nylon) 靴 – Ngoa 下 – Hạ |
ナイロンのくつした |
Tất ni lông |
プラスチックの容器 |
プラスチック (plastic) 容 – Dung 器 – Khí |
プラスチックのようき |
Đồ đựng, vật chứa bằng nhựa |
綿のシャツ |
綿 – Miên シャツ (shirt) |
めんのシャツ |
Áo cotton |
ウールのセーター |
ウール (wool) セーター (sweater) |
ウールのセーター |
Áo len chui đầu |
ひもで結ぶ |
結 – Kết |
ひもでむすぶ |
Thắt nút, buộc dây |
木材 |
木 – Mộc 材 – Tài |
もくざい |
Gỗ, vật liệu gỗ |
道具 |
道 – Đạo 具 – Cụ |
どうぐ |
Dụng cụ |
ナイフ |
ナイフ (knife) |
ナイフ |
Dao |
はさみ |
はさみ |
|
Kéo |
カッター |
カッター (Cutter) |
カッター |
Dao rọc giấy |
セロハンテープ |
セロハン (Cellophane) テープ (tape) |
セロハンテープ |
Băng dính trong |
ガムテープ |
ガムテープ – gumtape |
ガムテープ |
Băng dính vải |
インク |
インク (ink) |
インク |
Mực |
コピー用紙 |
コピー (copy) 用 – Dụng 紙 – Chỉ |
コピー ようし |
Giấy in |
文房具・文具 |
文 – Văn 房 – Phòng 具 – Cụ |
ぶんぼうぐ・ぶんぐ |
Văn phòng phẩm |
針で縫う |
針 – Châm 縫 – Phùng |
はりでぬう |
Khâu một mũi |
布 |
布 – Bố |
ぬの |
Vải vóc, khăn |
ふきんでふく |
|
ふきんでふく |
Lau chùi bằng một cái khăn |
ほうきで掃く |
掃 – Tảo |
ほうきではく |
Quét bằng chổi |
ちりとり |
|
ちりとり |
Cái hót rác |
ぞうきん |
|
ぞうきん |
Khăn, giẻ |
スポンジ |
スポンジ (sponge) |
スポンジ |
Miếng bọt biển rửa bát |
棒 |
棒 – Bổng |
ぼう |
Gậy |
板 |
板 – Bản |
いた |
Tấm ván, tấm bảng |
包丁 |
包 – Bao 丁 – Đinh |
ほうちょう |
Con dao bếp |
まな板 |
板 – Bản |
まないた |
Cái thớt |
入れ物 |
入 – Nhập 物 – Vật |
いれもの |
Đồ đựng, đồ chứa |
ケース |
ケース (case) |
ケース |
Hộp, vali, ngăn |
ふた |
|
ふた |
Nắp vung, nồi |
カバー |
カバー (cover) |
カバー |
Nắp |
段ボール箱・ダンボール |
段 – Đoạn 箱 - Tương |
だんぼおるばこ |
Hộp các tông |
ベルト |
ベルト (belt) |
ベルト |
Thắt lưng |
リモコン |
リモコン (remote control) |
リモコン |
Cái điều khiển |
ボタン |
ボタン (button) |
ボタン |
Cái nút |
スイッチ |
スイッチ (switch) |
スイッチ |
Công tắc |
電池 |
電 – Điện 池 – Trì |
でんち |
Cục pin, pin |
アンテナ |
アンテナ (antenna) |
アンテナ |
Ăng ten |
Trên đây là từ vựng tiếng Nhật N3 Vật liệu và dụng cụ mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết về từ vựng dụng cụ tiếng Nhật này đã mang lại cho các bạn đọc thêm kiến thức hữu ích!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Cuộc đời con người
hiennguyen
hiennguyen