25 Từ vựng Katakana chủ đề: Nghề nghiệp, tổ chức
アシスタント: trợ lí
アナウンサー: phát thanh viên
アマチュア: nghiệp dư
インストラクター: huấn luyện viên
インタナショナル: quốc tế
エンジニア: kĩ sư
キャプテン: người dẫn đầu, đội trưởng
ゲスト: khách mời
コーチ: huấn luyện viên
コミュニケーション: giao tiếp
サラリーマン: người làm công ăn lương
スター: ngôi sao
スタッフ: nhân viên
ゼミ: buổi học dạng thảo luận
チームワーク: làm việc nhóm
デザイナー: nhà thiết kế
パート: làm việc bán thời gian
パイロット: phi công
プロ: chuyển nghiệp
ベテラン: người kì cựu
メンバー: thành viên
モデル: mẫu
ライバル: đối thủ
リーダー: người dẫn đầu
ルール: quy tắc
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng nữa nhé:
>>> 30 Từ vựng Katakana chủ đề Sở thích