30 từ vựng Katakana chủ đề Sở thích
イラスト :tranh vẽ
ウォ―キング :đi bộ
オーケストラ :dàn nhạc giao hưởng
オペラ :nhạc kịch
オリンピック :thế vận hội
ガイドブック :sách hướng dẫn
キャンプ :cắm trại
クイズ :câu đố
クラシック :nhạc cổ điển
サポーター :người hâm mộ của một đội bóng nào đó
ジム・スポーツジム :gym, thể dục thể hình
ジャズ :nhạc jazz
ジョギング :chạy bộ
チャンピオン :người vô địch
ドラマ :phim truyền hình
ハイキング :leo núi
バンド :ban nhạc
ファン :người hâm mộ
プレー・プレイ :phong cách chơi
プログラム :chương trình
ペット :thú cưng
マニア :người hâm mộ cuồng nhiệt
マラソン :maraton
メロディー :giai điệu
ヨガ :yoga
ライブ :buổi hòa nhạc
リズム :nhịp điệu
レクリエーション :giải trí
レース: cuộc đua
ロック :nhạc rock
Cùng học thêm một chủ đề từ vựng cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Những từ vựng tiếng Nhật dùng để nhấn mạnh cảm xúc