Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề: Mùi vị
甘い(あまい): Ngọt
旨味(うまみ): Ngọt thịt
辛い(からい); Cay
苦い(にがい): Đắng
酸っぱい(すっぱい): Chua
塩辛い(しおからい): Mặn chát
味が濃い(あじがこい): Mặn / Đậm đà
味が薄い(あじがうすい): Nhạt
油っこい(あぶらっこい): Vị béo (dầu mỡ)
脂っこい(あぶらっこい):Vị béo (ngậy)
渋い(しぶい): Vị chát
生臭い(なまくさい): Vị tanh
刺激味(しげきあじ): Vị tê
キレ: Vị thanh
あっさり: Vị lạt
無味(むみ): Vô vị
味見する(あじみする): Nếm
美味しい(おいしい): Ngon
不味い(まずい): Dở / Chán
熱い(あつい): Nóng
冷たい(つめたい): Lạnh
温かい(あたたかい): Ấm
新鮮(しんせん): Tươi
腐った(くさった): Thối / Hỏng
Bạn thử miêu tả mùi vị của các loại gia vị trong bài sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Các loại gia vị trong tiếng Nhật
>>> 29 món ăn đường phố nổi tiếng nhất Nhật Bản
>>> 15 câu giao tiếp thông dụng trong việc làm thêm tại quán