Sửa trang
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)

5/9/2025 3:28:58 PM
5/5 - (0 Bình chọn )

Cùng quay trở lại với trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay với 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3) nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)

 

từ vựng ôn thi eju môn sinh học

 

  1. 根毛(こんもう): chân lông, chân tóc

  2. 細菌(さいきん): vi khuẩn, vi trùng

  3. 細胞(さいぼう): tế bào

  4. 細胞質(さいぼうしつ): tế bào chất

  5. 細胞分裂(さいぼうぶんれつ): phân chia tế bào

  6. 細胞壁(さいぼうへき): vách tế bào

  7. 細胞膜(さいぼうまく): màng tế bào

  8. 砂岩(さがん): đá silicat

  9. 作物(さくもつ): hoa màu

  10. 雑食(ざっしょく): ăn tạp

  11. 飼育(しいく): chăn nuôi

  12. 死骸(しがい): tử thi

  13. 紫外線(しがいせん): tia cực tím

  14. 色素(しきそ): sắc tố

  15. 子宮(しきゅう): tử cung

  16. 地盤(じばん): nền đất

  17. 集中豪雨(しゅうちゅうごうう): mưa to như trút nước

  18. 秋分(しゅうぶん)の日(ひ): ngày thu phân

  19. 集落(しゅうらく): bộ lạc

  20. 主根(しゅこん): rễ cái

  21. 種子(しゅし): hạt giống

  22. 種子植物(しゅししょくぶつ): hạt giống cây trồng

  23. 受精(じゅせい): thụ tinh

  24. 受精卵(じゅせいらん): hợp tử

  25. 受粉(じゅふん): thụ phấn

  26. 循環(じゅんかん): tuần hoàn

  27. 循環器(じゅんかんき): cơ quan tuần hoàn

  28. 春分(しゅんぶん)の日(ひ): ngày xuân phân

  29. 消化液(しょうかえき): dịch tiêu hóa

  30. 消化管(しょうかかん): ống tiêu hóa

  31. 消化器官(しょうかきかん): cơ quan tiêu hóa

  32. 消化酵素(しょうかこうそ): enzim tiêu hóa

  33. 蒸散(じょうさん): đổ mồ hôi

  34. 小腸(しょうちょう): ruột non

  35. 静脈(じょうみゃく): tĩnh mạch

  36. 初夏(しょか): đầu hạ

  37. 食道(しょくどう): thực quản

  38. 植物(しょくぶつ): thực vật

  39. 植物(しょくぶつ)プランクトン: thực vật phù du

  40. 食物(しょくもつ): đồ ăn

Tổng hợp các từ còn lại trong chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp dùng khi gọi điện thoại

>>> Giao tiếp trong công ty: Khi muốn từ chối lời nhờ

© Copyright 2025 by Light.com.vn