3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)
根毛(こんもう): chân lông, chân tóc
細菌(さいきん): vi khuẩn, vi trùng
細胞(さいぼう): tế bào
細胞質(さいぼうしつ): tế bào chất
細胞分裂(さいぼうぶんれつ): phân chia tế bào
細胞壁(さいぼうへき): vách tế bào
細胞膜(さいぼうまく): màng tế bào
砂岩(さがん): đá silicat
作物(さくもつ): hoa màu
雑食(ざっしょく): ăn tạp
飼育(しいく): chăn nuôi
死骸(しがい): tử thi
紫外線(しがいせん): tia cực tím
色素(しきそ): sắc tố
子宮(しきゅう): tử cung
地盤(じばん): nền đất
集中豪雨(しゅうちゅうごうう): mưa to như trút nước
秋分(しゅうぶん)の日(ひ): ngày thu phân
集落(しゅうらく): bộ lạc
主根(しゅこん): rễ cái
種子(しゅし): hạt giống
種子植物(しゅししょくぶつ): hạt giống cây trồng
受精(じゅせい): thụ tinh
受精卵(じゅせいらん): hợp tử
受粉(じゅふん): thụ phấn
循環(じゅんかん): tuần hoàn
循環器(じゅんかんき): cơ quan tuần hoàn
春分(しゅんぶん)の日(ひ): ngày xuân phân
消化液(しょうかえき): dịch tiêu hóa
消化管(しょうかかん): ống tiêu hóa
消化器官(しょうかきかん): cơ quan tiêu hóa
消化酵素(しょうかこうそ): enzim tiêu hóa
蒸散(じょうさん): đổ mồ hôi
小腸(しょうちょう): ruột non
静脈(じょうみゃく): tĩnh mạch
初夏(しょか): đầu hạ
食道(しょくどう): thực quản
植物(しょくぶつ): thực vật
植物(しょくぶつ)プランクトン: thực vật phù du
食物(しょくもつ): đồ ăn
Tổng hợp các từ còn lại trong chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)