Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn 3500 từ vựng ôn thi EJU chủ đề Toán học nhé! EJU là bài kiểm tra dành cho tất cả sinh viên quốc tế muốn theo học một trường đại học tại Nhật Bản. Đây là kỳ thi bắt buộc nếu bạn muốn học đại học tại Nhật. 

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 1)

 

từ vựng ôn thi eju chủ đề toán học

 

  1. 図(ず)をもとにして: dựa vào hình

  2. ~けた: ký tự số

  3. n角形(かくけい): hình có n góc

  4. x座標(ざひょう): trục x

  5. y座標(ざひょう): trục y

  6. Y(Y)について解(と)く: giải theo hệ tọa độ y

  7. yはxの関数(かんすう)である: y là hàm số của x

  8. 値(あたい): giá trị

  9. 当(あ)てはまる(数(かず)): số tương ứng

  10. 余(あま)り: dư

  11. 表(あらわ)す: biểu thị

  12. 以下(いか): dưới

  13. 移項(いこう): hoán vị

  14. 以上(いじょう): trên

  15. 位置関係(いちかんけい): quan hệ vị trí

  16. 一次関数(いちじかんすう): hàm số tuyến tính

  17. 一時式(いちじしき): dạng thức tuyến tính

  18. 一次方程式(いちじほうていしき): phương trình tuyến tính

  19. 一致(いっち): đồng nhất

  20. 異符号(いふごう): trái dấu

  21. 因数(いんすう): thừa số

  22. 因数文系(いんすうぶんけい): phân tích nhân tử

  23. 右辺(うへん): phía bên phải của phương trình

  24. 鋭角(えいかく): góc nhọn

  25. 円(えん): hình tròn

  26. 円周(えんしゅう): đường tròn

  27. 円周角(えんしゅうかく): góc nội tiếp

  28. 円周率(えんしゅうりつ): số pi

  29. 円錐(えんすい): hình nón

  30. 円柱(えんちゅう): hình trụ

  31. 延長(えんちょう): triển khai

  32. 黄金比(おうごんひ): tỉ lệ vàng

  33. およそ: gần đúng, xấp xỉ

  34. 解(かい): giải

  35. 外角(がいかく): góc sole ngoài

  36. 回数(かいすう): số lần lặp lại

  37. 外接(がいせつ): ngoại tiếp

  38. 外接(がいせつ)する円(えん): vòng tròn ngoại tiếp

  39. 回転(かいてん): quay

  40. 回転体(かいてんたい): khối quay

  41. 回転(かいてん)の軸(じく): trục quay

  42. 外部(がいぶ): phần bên ngoài

  43. 各項(かくこう): từng hạng thức

  44. 角錐(かくすい): hình chóp

  45. 拡大図(かくだいず): hình phóng to

  46. 角柱(かくちゅう): hình lăng trụ

  47. 確率(かくりつ): xác suất

  48. 加減法(かげんほう): phép gia giảm

  49. 重(かさ)なり合(あ)う: chồng lên nhau

  50. 傾(かたむ)き: nghiêng

Sẵn sàng bắt đầu phần tiếp theo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chưa ??? 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Toán học (Phần 2)

 

>>> 40 từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập

>>> Học toán bằng tiếng Nhật

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị