Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 4)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 4)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục đến với phần 4 của bài học với 3500 từ vựng ôn thi EJU khối Khoa học tự nhiên nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 4)

 

từ vựng ôn thi eju khối khoa học tự nhiên

 

  1. 考察(こうさつ): khảo sát, xem xét
  2. 光線(こうせん): tia sáng
  3. 氷(こおり): băng
  4. 氷水(こおりみず): nước đá
  5. 小型(こがた): kích cỡ nhỏ
  6. こげる: khê, cháy
  7. 個体(こたい): thể rắn
  8. 個体(こたい)の状態(じょうたい): trạng thái thể rắn
  9. コック: vòi
  10. コップ: cốc
  11. ごみ: rác
  12. 小麦粉(こむぎこ): bột mì
  13. ゴム栓(せん): nút cao su
  14. 混合(こんごう): hỗn hợp
  15. 混合液(こんごうえき): dịch hỗn hợp
  16. 再結晶(さいけっしょう): tái kết tinh
  17. 再生可能(さいせいかのう)エネルギー: năng lượng có khă năng tái kết tinh
  18. 材料(ざいりょう): nguyên liệu
  19. 境(さかい): biên giới
  20. 支(ささ)える: nâng đỡ, duy trì
  21. 砂糖(さとう): đường
  22. さびる: han rỉ
  23. さまたげる: gây trở ngại
  24. 作用点(さようてん): điểm tác dụng
  25. 酸化(さんか): ô xy hóa
  26. 酸化銀(さんかぎん): ô xít bạc
  27. 酸化鉄(さんかてつ): ô xít sắt
  28. 酸化銅(さんかどう): ô xít đồng
  29. 酸化物(さんかぶつ): vật ô xít
  30. 酸化(さんか)マグネシウム: ô xít magie
  31. 三脚(さんきゃく): gạc ba chân
  32. 参照(さんしょう): tham chiếu
  33. 酸素(さんそ): ô xi
  34. 酸素原子(さんそげんし): nguyên tử ô xi
  35. 残油(のこゆ): cặn dầu
  36. 磁界(じかい): từ trường
  37. 磁界(じかい)の向(む)き: định hướng từ trường
  38. 仕組(しく)み: cơ cấu, tổ chức
  39. 試験管(しけんかん): ống nghiệm
  40. 試験管立(しけんかんだ)て: ống nghiệm đứng

Học phần 5 nhé! 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: khối Khoa học tự nhiên (Phần 5)

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp: chủ đề An ủi, động viên

>>> Tiếng Nhật giao tiếp cơ bản khi lần đầu đến Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị